- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD108274-5, DACD108278-9, DACD108282, DACD108284-302, DACD108304-8, DACD108310-20, DACD108322-4
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD108276-7, DACD108283, DACD108309, DACD108321
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|