- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014944, DACD108046-54, DACD108056-61, DACD108063-6, DACD108068, DACD108071-84, DACD108086-8, DACD108090
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD108055, DACD108062, DACD108067, DACD108069-70, DACD108085
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 39
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|