- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014645, DACD1014982, DACD1015003, DACD1015313, DACD107866-8, DACD107870-1, DACD107874-90, DACD107893-7, DACD107899-903
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD107869, DACD107872, DACD107891-2, DACD107904-6
- Số bản: 43
- Số bản lưu: 36
- Số bản rỗi: 42 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|