- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1015157, DACD107352-70, DACD107372-80, DACD107383, DACD107385-92, DACD109848-50, DACD109852-4
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD107381-2, DACD107384, DACD109851, DACD109855
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 44
- Số bản rỗi: 49 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|