- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD106384-411, DACD106413-7, DACD106419-23, DACD106425-6, DACD106429-33
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD106412, DACD106418, DACD106424, DACD106427-8
- Số bản: 50
- Số bản lưu: 45
- Số bản rỗi: 50 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|