- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD106238, DACD106243-7, DACD106254
DACD: DACD106213, DACD106216-23, DACD106225, DACD106227-31, DACD106233-7, DACD106239-42, DACD106248-53, DACD106257-63 - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD106214-5, DACD106224, DACD106226, DACD106232
- Số bản: 51
- Số bản lưu: 46
- Số bản rỗi: 51 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|