- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1015074, DACD105523-5, DACD105527-41, DACD105543-4, DACD105546-9, DACD105551-61, DACD105563-70
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD105526, DACD105542, DACD105545, DACD105550, DACD105562
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 44
- Số bản rỗi: 49 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|