- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1014940, DACD1015006, DACD105428-50, DACD105452-7, DACD105460-71
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD105451, DACD105458-9, DACD105472-3
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|