- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD105133-50, DACD105152-3, DACD105155-65, DACD105167-71, DACD105173-8
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD105132
DACD: DACD105151, DACD105154, DACD105166, DACD105172
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 42
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|