- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD105085-91, DACD105093, DACD105095-103, DACD105106-22, DACD105126-31
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD105092, DACD105094, DACD105104-5, DACD105123
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|