- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD104616-32, DACD104634-6, DACD104640-1, DACD104643, DACD106646-67
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD104633, DACD104637-9, DACD104642
- Số bản: 50
- Số bản lưu: 45
- Số bản rỗi: 50 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|