- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD1015054, DACD1015269, DACD1015284, DACD103460-4, DACD103466-72, DACD103474-5, DACD103477-86, DACD103488-96, DACD103498-9
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD103465, DACD103473, DACD103476, DACD103487, DACD103497
- Số bản: 43
- Số bản lưu: 38
- Số bản rỗi: 43 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|