- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102749-55, DACD102758-68, DACD102770-84, DACD102786-92, DACD102794-6
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102756-7, DACD102769, DACD102785, DACD102793
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|