- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102660-2, DACD102664-72, DACD102674-5, DACD102677, DACD102679-86, DACD102688-704
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102663, DACD102673, DACD102676, DACD102678, DACD102687
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|