- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD102116-8, DACD102121, DACD102123, DACD102126-7, DACD102129, DACD102131-2, DACD102134-6, DACD102138, DACD102140-51, DACD102153-63
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD102124, DACD102128, DACD102133, DACD102139, DACD102152
DACD: DACD102119-20, DACD102122, DACD102125, DACD102130, DACD102137
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 37
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|