- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101880-1, DACD101883-6, DACD101888-911, DACD101913-25
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD101878
DACD: DACD101882, DACD101887, DACD101912
- Số bản: 48
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|