- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101071-5, DACD101077, DACD101079-83, DACD101085-104, DACD101106, DACD101109-19
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD101076, DACD101078, DACD101084, DACD101105, DACD101107-8
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 43
- Số bản rỗi: 48 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|