- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100543-8, DACD100550-61, DACD1014659, DACD1014661-2, DACD1014664-77, DACD1015064, DACD1015263, DACD1015307
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100542, DACD100549, DACD1014656-8, DACD1014660, DACD1014663
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 38
- Số bản rỗi: 44 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|