- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100467-78, DACD100480-5, DACD100487-91, DACD100494-507, DACD1015059, DACD1015153, DACD1015258
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100479, DACD100486, DACD100492-3, DACD1015259
- Số bản: 45
- Số bản lưu: 40
- Số bản rỗi: 45 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|