- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100228-32, DACD100234-40, DACD100242-59, DACD100261-2, DACD103175-7, DACD103179-87
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100233, DACD100241, DACD100260, DACD103178, DACD103188
- Số bản: 49
- Số bản lưu: 44
- Số bản rỗi: 49 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|