- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100183-96, DACD100198-203, DACD100205-13, DACD100215-8, DACD100220-7, DACD1015011-2, DACD1015246, DACD1015308
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100197, DACD100204, DACD100214, DACD100219, DACD1014655
- Số bản: 50
- Số bản lưu: 45
- Số bản rỗi: 50 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|