- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100138-40, DACD100142-6, DACD100148-54, DACD100156-7, DACD100159-64, DACD100167-78, DACD100180-2, DACD1015010, DACD1015026, DACD1015261
- DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DACD: DACD100141, DACD100147, DACD100155, DACD100165-6, DACD100179
- Số bản: 47
- Số bản lưu: 41
- Số bản rỗi: 47 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|