Dữ liệu biên mục | TS. Lưu, Hòa Bình (ch.nhiệm) Từ điển Kinh tế Nga - Việt - Anh = Economic dictionary - Экономический словарь / Lưu Hòa Bình (ch.nhiệm); Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Tấn Việt...[và nh.ng.khác]. - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 439 tr.; 14x22cm. TM tài liệu tham khảo tr. 438 - 439
Tóm tắt: Tập hợp khoảng 10.000 mục từ chuyên ngành kinh tế nói chung và kinh tế thị trường nói riêng được sắp xếp theo bàng chữ cái tiếng Nga từ A đến Я
1. Kinh tế -- Từ điển -- Nga - Việt - Anh.2. Từ điển chuyên ngành -- Kinh tế -- Nga - Việt - Anh. I. .PGS.TSKH. Nguyễn, Ngọc Hùng. II. PGS.TS. Nguyễn, Tấn Việt. III. PGS.TS. Nguyễn, Khắc Thanh. IV. ThS. Nguyễn, Thị Thanh Hà. V. Nhan đềSố định danh : 330 03 L566
|
| | Dữ liệu xếp giá | - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- GV13001345, TC13000274, TC13000281, TC13000292
- Số bản: 4
- Số bản rỗi: 4 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
| Các mục từ truy cập | |
|