Dữ liệu biên mục | Khải, Nguyên Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh Việt = Accounting- Auditing commercial dictionary English- Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh. - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 717tr.; 16x24cm. Tóm tắt: Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán..
1. Kế toán -- Từ điển -- Anh - Việt.2. Kiểm toán -- Từ điển -- Anh - Việt.3. Thương mại -- Từ điển -- Anh - Việt.4. Từ điển chuyên ngành -- Kế toán -- Anh - Việt.5. Từ điển chuyên ngành -- Kiểm toán -- Anh - Việt.6. Từ điển chuyên ngành -- Thương mại -- Anh - Việt. I. Vân, Hạnh. II. Nhan đềSố định danh : 657.03 KH103
|
| | Dữ liệu xếp giá | - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- DH13000204, TC13000003
- Số bản: 2
- Số bản rỗi: 2 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
| Các mục từ truy cập | |
|