Dữ liệu biên mục
Nguyễn, Lực
        Thành ngữ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Lực. - H. : Thanh Niên, 2009. - 438tr. : Bìa cứng ; 14.5x20.5cm.
        Tóm tắt: Giới thiệu 836 nhóm thành ngữ đồng nghĩa trong tiếng Việt, được xếp theo vần chữ cái kèm theo lời giải thích và ví dụ cụ thể

        
1. Thành ngữ đồng ngữ -- Việt Nam -- Từ điển.2. Tiếng Việt -- Thành ngữ đồng nghĩa -- Từ điển.

Số định danh : 495.9223 NG527

Dữ liệu xếp giá   
DHTDM:  [ Rỗi ]  Sơ đồ
TC12000009-10, TC13000066-7, DH12000465-7, DH12003371
  • Số bản: 8
  • Số bản rỗi: 8 (kể cả các bản được giữ chỗ)
  • Số bản được giữ chỗ: 0
Số thẻ: Mật khẩu:
ĐKCB:
Chỉ nhập khi muốn yêu cầu một ĐKCB cụ thể
Hiệu lực tới ngày
Các mục từ truy cập
Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn