- DHTDM: Lưu kho [ Rỗi ] Sơ đồ
- DH: DH11004402, DH11004405
PL: PL11000032 - DHTDM: [ Rỗi ] Sơ đồ
- PL11000011
DH: DH11004400, DH11004404 : DH11004401, DH11004403, DH11004406 PL: PL11000031
- Số bản: 10
- Số bản lưu: 3
- Số bản rỗi: 8 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|