Danh mục sách mới tháng 1-5/2020
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Môn loại
|
1
|
Lập trình viên - Phù thuỷ thế giới mạng : Bạn có thể vượt trội Bill Gates hay ông chủ Facebook, Mark Zuckerberg chỉ với cú gõ phím thần sầu!
|
Bedell, Jane (J. M.)
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam
|
005.1023B201
|
2
|
Giáo trình Lập trình Android : Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin
|
Lê, Hoàng Sơn
|
2018
|
Xây dựng
|
005.258L250
|
3
|
Giáo trình Lập trình ứng dụng web
|
Hồ, Văn Lâm
|
2019
|
Xây dựng
|
006.76H450
|
4
|
Giới hạn cho chính bạn : Khi nào nói CÓ, biết cách nói KHÔNG để kiểm soát cuộc đời
|
Cloud, Henry
|
2019
|
Thanh niên
|
158.1C435
|
5
|
Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ = Capital Gaines - Smart things I learned doing stupid stuff :Những điều thông thái tôi học được trong kinh doanh và cuộc sống
|
Gaines, Chịp
|
2019
|
Hồng Đức
|
158.1G103
|
6
|
Nhà trường, gia đình và xã hội với giáo dục đạo đức công dân cho học sinh, sinh viên trong bối cảnh hiện nay : Tuyển tập công trình khoa học Hội thảo Quốc gia tổ chức ngày 9 tháng 8 năm 2019 tai Bạc Liêu
|
|
2019
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
170.71NH100
|
7
|
Tôn giáo học từ nhiều cách tiếp cận
|
Connolly, Peter
|
2018
|
Tri thức
|
200.72C431
|
8
|
Đa dạng tôn giáo với tiến trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) : Sách tham khảo
|
Trần, Thanh Huyền
|
2019
|
Chính trị Quốc gia
|
200.959TR121
|
9
|
Huyễn tưởng thượng đế
|
Dawkins, Richard
|
2019
|
Tri thức
|
211.8D111
|
10
|
Biến chuyển xã hội miền Nam Việt Nam (1954 - 1975)
|
Nguyễn, Đình Lê
|
2019
|
Khoa học xã hội
|
303.409597NG527
|
11
|
Bước chuyển thứ tư = Lời tiên tri về nước Mỹ: Những chu kỳ lịch sử dự báo gì về tương lai Hoa Kỳ
|
Strauss, William
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
303.4973S111
|
12
|
Quan hệ tộc người với cộng đồng quốc gia - dân tộc ở Việt Nam trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế
|
Vương, Xuân Tình
|
2019
|
Khoa học xã hội
|
305.8 009597V561
|
13
|
Đời sống xã hội và văn hóa của cộng đồng ngư dân ven biển và hải đảo từ Đà Nẵng đến Khánh Hòa - Góc nhìn dân tộc học
|
Bùi, Xuân Đính
|
2019
|
Khoa học xã hội
|
306.095975B510
|
14
|
Nhân học văn hóa Việt Nam
|
Hoàng Nam
|
2019
|
Văn hóa dân tộc
|
306.09597H407
|
15
|
Văn hóa Việt Nam : Tiếp cận hệ thống - liên ngành
|
Lý, Tùng Hiếu
|
2019
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
|
306.09597L600
|
16
|
Giao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam = Acculturation and changes of culture in Vietnam
|
Lý, Tùng Hiếu
|
2019
|
Khoa học xã hội
|
306.09597L600
|
17
|
Những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa. T.1
|
Lê, Đức Luận
|
2019
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
306.44 09597L250
|
18
|
Sự hình thành cục diện chính trị - an ninh mới tại khu vực Trung Đông - Bắc Phi và tác động
|
Nguyễn, Thanh Hiền
|
2018
|
Khoa học xã hội
|
320.956NG527
|
19
|
Phát triển bền vững khu vực biên giới Vân Nam (Trung Quốc) - Lào Cai (Việt Nam) trong bối cảnh mới : Sách chuyên khảo
|
Nguyễn, Đình Liêm
|
2019
|
Khoa học xã hội
|
327.597 051NG527
|
20
|
Truyền thông & kinh doanh : Liệu lợi nhuận có thách thức lợi ích công ?
|
Đỗ, Đình Tấn
|
2019
|
Nxb. Trẻ
|
338.473 0223Đ450
|
21
|
Giải mã bí ẩn thung lũng Silicon = Decoding silicon valley :Hé lộ bức màn bí mật đằng sau thành công của những "Bố già" công nghệ
|
Messina, Michelle E
|
2019
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
338.476 0973M206
|
22
|
Người hùng ý tưởng = Idea man : Những bí mật đằng sau thành công của Microsoft
|
Allen, Paul
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Sách Alpha
|
338.761 0053092A103
|
23
|
Sổ tay luật sư. T.1, Luật sư và hành nghề luật sư
|
|
2019
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
340S450
|
24
|
Sổ tay luật sư. T.2, Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn trong tố tụng hình sự, hành chính, dân sư
|
|
2019
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
340S450
|
25
|
Sổ tay luật sư. T.3, Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn trong lĩnh vực đầu tư, kinh doanh, thương mại
|
|
2019
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
340S450
|
26
|
Pháp luật về phòng, chống tham nhũng và xử lý các hành vi phạm tội
|
Nguyễn, Mạnh Cường (ch.b.)
|
2019
|
Lao động
|
345.597 02323NG527
|
27
|
Giáo trình Luật tố tụng dân sự. Q1, Những vấn đề lý luận chung
|
Phan, Trung Hiền (ch.b.)
|
2019
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
347.597 002632PH105
|
28
|
Nghề công tác xã hội Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực hành = Social Work in Viet Nam - Practice - Integration - Development :Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc tế
|
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
361.3K600
|
29
|
Các lý thuyết, mô hình, cách tiếp cận về quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng : Sách tham khảo
|
Nguyễn, Thị Quế Anh
|
2018
|
Hồng Đức
|
364.1323NG527
|
30
|
Những ảo tưởng về thiên tài : Phương thức đột phá giới hạn bản thân qua góc nhìn khoa học não bộ
|
Ericsson, Anders
|
2019
|
Lao động Xã hội; Công ty Sách Alpha
|
370.1523 E206
|
31
|
Tinh hoa giáo dục 365 ngày Cambridge
|
Tạ, Ngọc Ái
|
2018
|
Dân trí
|
370.1T100
|
32
|
Khoa cử Việt Nam. T.2, Sinh đồ triều Lê, thời các chúa Nguyễn và Tây Sơn
|
Nguyễn, Thúy Nga (ch.b.)
|
2019
|
Đại học quốc gia Hà Nội
|
370.9597NG527
|
33
|
Khoa cử Việt Nam. T.1, Hương cống triều Lê
|
Nguyễn, Thúy Nga (ch.b.)
|
2019
|
Đại học quốc gia Hà Nội
|
370.9597NG527
|
34
|
Các thầy giáo Việt Nam xưa
|
Phạm, Khang
|
2019
|
Thanh niên
|
371.1009 22597PH104
|
35
|
Chợ ở miền Đông Nam Bộ - Một góc nhìn : Sách chuyên khảo
|
Lê, Quang Cần
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
381.109 5977L250
|
36
|
Phương thức Amazon : 10 nguyên tắc Internet vạn vật thay đổi doanh nghiệp hiện đại
|
Rossman, John
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Sách Alpha
|
381.45 004678R434
|
37
|
Nâng cao khả năng xuất khẩu một số sản phẩm chủ lực của Việt Nam sang thị trường Liên minh châu Âu đến năm 2025
|
Hoa, Hữu Cường
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
382.6 09597H401
|
38
|
Văn hóa dân gian vùng Đồng Tháp Mười
|
Nguyễn, Hữu Hiếu
|
2019
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
|
398.09 59789NG527
|
39
|
Giáo trình Văn học dân gian Việt Nam
|
Lê, Đức Luận
|
2019
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
398.209597L250
|
40
|
Bridge to IELTS : Pre-intermediate-Intermediate Band 3.5 to 4.5 (Student's Book)
|
Harrison, Louis
|
2018
|
National Geographic Learning
|
428H109
|
41
|
Linguistic features of cogintive non-factive verbs and epistemic adverb collocations in English
|
Tran, Thi Minh Giang
|
2019
|
VietNam National University
|
428TR105
|
42
|
100 từ khóa Văn hóa Hàn Quốc dành cho người nước ngoài
|
Cho, Yong-hee
|
2019
|
Hồng Đức
|
495.782CH400
|
43
|
Những câu hỏi lớn Toán học
|
Crilly, Tony
|
2019
|
Dân trí; Công ty Sách Alpha
|
510C309
|
44
|
Đồng nhất vật liệu nhiều thành phần ứng xử tuyến tính
|
Trần, Bảo Việt
|
2019
|
Xây dựng
|
512.5TR121
|
45
|
Hình học họa hình - Phương pháp hình chiếu thẳng góc
|
Đào, Tiệp
|
2019
|
Xây dựng
|
516.6Đ108
|
46
|
Vũ trụ từ hư không : Tại sao tồn tại một cái gì đó thay vì không có gì ?
|
Krauss, Lawrence M
|
2019
|
Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
523.18K111
|
47
|
Những câu hỏi lớn - Vật lý = The big questions: Physics
|
Brooks, Michael
|
2019
|
Dân trí; Công ty Sách Alpha
|
530B432
|
48
|
Kỹ thuật cháy
|
Hoàng, Ngọc Đồng
|
2019
|
Xây dựng
|
541.36H407
|
49
|
Giản yếu máy và thiết bị công nghệ sản xuất hoá dược
|
Nguyễn, Ngọc Lân
|
2019
|
Bách khoa Hà Nội
|
615.19NG527
|
50
|
GEN - Lịch sử và tương lai của nhân loại
|
Mukherjee, Siddhartha
|
2019
|
Dân Trí
|
616.042M510
|
51
|
Bệnh nghề nghiệp và cách phòng tránh
|
Nguyễn, Việt Đồng
|
2019
|
Thông tin và Truyền thông
|
616.9803NG527
|
52
|
Phụ gia khoáng cho xi măng và bê tông = Mineral admixtures for cement and concrete
|
Lê, Trung Thành
|
2019
|
Xây dựng
|
620.135L250
|
53
|
Phân tích kết cấu xây dựng theo phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phần mềm ANSYS
|
Lâm, Thanh Quang Khải
|
2019
|
Xây dựng
|
624.17 028553L120
|
54
|
Bài toán tiếp xúc của hệ đàn hồi nhiều lớp chịu uốn
|
Nguyễn, Văn Liên
|
2019
|
Xây dựng
|
624.17765NG527
|
55
|
Giáo trình Kết cấu công trình thép
|
Lê, Anh Thắng
|
2019
|
Xây dựng
|
624.1821L250
|
56
|
Hồ chứa nước quản lý kỹ thuật cấp nước an toàn cho đô thị và khu dân cư
|
Trần, Đức Hạ
|
2019
|
Xây dựng
|
627.86TR121
|
57
|
Sổ tay hướng dẫn Quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị
|
Phan, Tiến Tâm
|
2019
|
Xây dựng
|
628.1PH105
|
58
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gara ô-tô = National technical regulation on car parking
|
|
2019
|
Xây dựng
|
629.286 0218597V308
|
59
|
Giáo trình lập trình PLC
|
|
2019
|
Xây dựng
|
629.8G-108
|
60
|
Gia đình giáo dục
|
Nguyễn, Đức Phong
|
2019
|
Tri thức
|
649.09597NG527
|
61
|
Cặp đôi thông minh sống trong giàu có : 9 bước cùng nhau kiến tạo tương lai
|
Bach, David
|
2019
|
Hồng Đức
|
650.12B102
|
62
|
Sự khác biệt giữa người giàu và người nghèo = Rich habits, poor habits :Biết sớm - giàu sớm
|
Corley, Tom
|
2019
|
Hồng Đức
|
650.12C434
|
63
|
Startup journey : Con đường khởi nghiệp sáng tạo cho doanh nhân Việt
|
Ngô, Minh Hải
|
2018
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam
|
658.11NG450
|
64
|
Đội nhóm bất khả chiến bại : Thành công từ kỷ luật đến trách nhiệm
|
Connors, Roger
|
2019
|
Hồng Đức
|
658.314C431
|
65
|
Nghệ thuật tư duy chiến lược : Ứng dụng của lý thuyết trò chơi trong công việc và cuộc sống
|
Dixit, Avinash K
|
2019
|
Lao động ; Công ty Sách Alpha 2019
|
658.4012D315
|
66
|
Tất tần tật về quản lý dự án
|
Newton, Riched
|
2019
|
Lao động Xã hội; Công ty Sách Alpha
|
658.404N207
|
67
|
Nghiệp vụ đấu thầu
|
Nguyễn, Quang Duệ
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
658.4058NG527
|
68
|
Lãnh đạo từ khoa học đến nghệ thuật
|
Ao, Thu Hoài
|
2019
|
Thông tin và Truyền thông
|
658.4092A108
|
69
|
Lãnh đạo bằng sức mạnh trí tuệ cảm xúc = Primal leadership : Learning to lead with emotional intelligence
|
Goleman, Daniel
|
2019
|
Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
658.4092G428
|
70
|
Suy nghĩ lớn, hành động nhỏ : Những công ty có hiệu quả tốt nhất nước Mỹ giữ mãi tinh thần khởi nghiệp bằng cách nào ?
|
Jennings, Jason
|
2019
|
Lao động ; Công ty Sách Alpha
|
658.4J204
|
71
|
Tin học ứng dụng trong quản trị sản xuất
|
Lê, Đức Tâm
|
2019
|
Xây dựng
|
658.500285L250
|
72
|
Làm bạn với hình làm tình với chữ : Bút Chì ; Đốc Tờ Ti (Minh họa)
|
Bút Chì
|
2019
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
|
659.1B522
|
73
|
Kỹ thuật gia công cơ
|
Lưu, Đức Bình
|
2019
|
Xây dựng
|
671L566
|
74
|
Tìm hiểu nông cụ cổ truyền Việt Nam : Lịch sử và loại hình
|
Ngô, Đức Thịnh
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
681.763 09597NG450
|
75
|
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường
|
|
2019
|
Xây dựng
|
691.0218 597T309
|
76
|
Văn học nghệ thuật & chức năng : Lộ trình khám phá đặc trưng bản chất của văn học nghệ thuật
|
Lâm, Vinh
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
700L120
|
77
|
Hướng dẫn thực hành thiết kế với Revit Architecture
|
Nguyễn, Thị Tâm Đan
|
2019
|
Xây dựng
|
720.284 0285536NG527
|
78
|
Giáo trình Cấu tạo kiến trúc công trình dân dụng
|
Võ, Huy Dũng
|
2019
|
Xây dựng
|
720V400
|
79
|
Các lý thuyết và phương pháp văn học
|
Beuve,Sainte
|
2019
|
Hồng Đức
|
809B207
|
80
|
Xã hội học văn học
|
Lộc, Phương Thủy
|
2018
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
840.90091L451
|
81
|
Ánh đạo Phương Đông
|
Herold, Andre Ferdinand
|
2018
|
Hồng Đức
|
891.13H206
|
82
|
Franz Kafka - Người tẩy não nhân loại : Chuyên luận
|
Lê, Huy Bắc
|
2019
|
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
891.8635L250
|
83
|
Những quan niệm, những thế giới nghệ thuật văn chương
|
Lê, Quang Hưng
|
2018
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
895.92209L250
|
84
|
Đi dọc dòng sông Phật giáo
|
Trần, Đức Tuấn
|
2019
|
Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà
|
915.904TR121
|
85
|
Các nền văn minh cổ trên thế giới và Việt Nam
|
Nguyễn, Thu Phương
|
2019
|
Thanh niên
|
930NG527
|
86
|
Bộ sưu tập sử liệu Pháp xâm lược Việt Nam (1847 - 1887)
|
Đông Hào
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
959.703Đ455
|
87
|
Đà Nẵng buổi đầu đánh Pháp (1858-1860)
|
Lưu, Anh Rô
|
2019
|
Nxb. Đà Nẵng
|
959.751 029L566
|
88
|
Vũ Man tạp lục thư
|
Ôn, Khê Nguyễn Tấn
|
2019
|
Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
959.75O454
|
89
|
Di tích khảo cổ học Cát Tiên: Nhận diện và phát huy giá trị
|
Đặng, Văn Thắng (ch.b.)
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
959.769Đ116
|
90
|
Sài Gòn và Nam Kỳ trong thời kỳ Canh Tân 1875 - 1925
|
Nguyễn, Đức Hiệp
|
2019
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
|
959.77NG527
|
91
|
Mỹ Sơn vùng đất thiêng vương quốc cổ Champa
|
Lê, Đình Phụng
|
2019
|
Khoa học Xã hội
|
959.7L250
|