STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Giá tiền
(Đồng)
|
1
|
Phát triển bền vững kinh tế, xã hội tỉnh Bình Dương - Những vấn đề khoa học và thực tiễn
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
135.000
|
2
|
Văn hóa Trung Quốc
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hồng, PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
80.000
|
3
|
Một số chuyên đề lịch sử Việt Nam (tập 1)
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
150.000
|
4
|
Một số chuyên đề lịch sử Việt Nam (tập 2)
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
96.000
|
5
|
Một số chuyên đề lịch sử Việt Nam (tập 3)
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
99.000
|
6
|
Bài giảng tiến trình lịch sử Việt Nam
|
PGS. TS. Hà Minh Hồng PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
100.000
|
7
|
Phúc lợi xã hội: Hiện trạng và mức độ tiếp cận của công nhân nhập cư tại các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương
|
PGS. TS. Nguyễn Đức Lộc, PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
95.000
|
8
|
Giáo trình thi pháp học
|
TS. Hoàng Trọng Quyền
|
65.000
|
9
|
Hiện trạng đời sống văn học đồng bằng sông Cửu Long
|
Nguyễn Văn Kha (Chủ biên)
|
60.000
|
10
|
20 năm đô thị hóa Nam bộ - Lý luận và thực tiễn
|
PGS. TS. Tôn Nữ Quỳnh Trân - PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
95.000
|
11
|
Việt Nam thời dựng nước
|
Keith Weller Taylor; Trần Hạnh Minh Phương (dịch), Nguyễn Văn Hiệp (hiệu đính).
|
120.000
|
12
|
Biển đảo Nam bộ trong quá trình phát triển và hội nhập
|
PGS.TS Nguyễn Văn Hiệp - Huỳnh Tâm Sáng (Đồng chủ biên)
|
90.000
|
13
|
Lịch sử văn minh thế giới - P.1 Cổ - Trung đại
|
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dung - TS. Ngô Hồng Điệp
|
80.000
|
14
|
Sử liệu học và các nguồn sử liệu Việt Nam
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
150.000
|
15
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ - giá trị lịch sử và nhận thức thời đại
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
150.000
|
16
|
Thông tin khoa học và đào tạo T.1
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
120.000
|
17
|
Thông tin khoa học và đào tạo T.2
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
120.000
|
18
|
Thông tin khoa học và đào tạo T.3
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
120.000
|
19
|
Thông tin khoa học và đào tạo T.4
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
120.000
|
20
|
Tín ngưỡng, nghi lễ, giao lưu văn hóa của người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh
|
TS. Trần Hạnh Minh Phương
|
60.000
|
21
|
Việt Nam 40 năm hòa bình, thống nhất, phát triển và hội nhập (1975 2015) T.1
|
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
230.000
|
22
|
Việt Nam 40 năm hòa bình, thống nhất, phát triển và hội nhập (1975 2015) T.2
|
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
250.000
|
23
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế T. 1
|
TS. Nguyễn Phương Lan (chủ biên)
|
100.000
|
24
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế T. 2
|
TS. Ngô Hồng Điệp (chủ biên)
|
100.000
|
25
|
Tư duy biện luận ứng dụng
|
Dương Thị Hoàng Oanh – Nguyễn Xuân Đạt
|
55.000
|
26
|
Tư duy phản biện dành cho sinh viên
|
Roy Van Ben Brink-Budgen; Đinh Hồng Phúc (dịch)
|
28.000
|
27
|
Ngữ văn tiếng Việt
|
TS. Hồ Văn Tuyên
|
50.000
|
28
|
Nghi lễ vòng đời của người Raglai
|
Trần Dũng
|
35.000
|
29
|
Đọc ở bậc đại học – cẩm nang dành cho sinh viên
|
Gavin J.Fairbrairn – Susan A. Fairbairn; Đinh Hồng Phúc – Lê Thị Ngọc Hà (dịch)
|
47.000
|
30
|
Miền Đông Nam Bộ - T.1 Lịch sử và văn hóa
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp - PGS. TS. Hồ Sơn Đài (chủ biên)
|
90.000
|
31
|
Miền Đông Nam Bộ - T.2 Lịch sử và văn hóa
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp - PGS. TS. Hồ Sơn Đài (chủ biên)
|
100.000
|
32
|
Công tác xã hội và an sinh xã hội trong bối cảnh cộng đồng ASEAN
|
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
100.000
|
33
|
International tourism development in Vietnam and Malaysia
|
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
150.000
|
34
|
Lịch sử tỉnh Bình Dương T.1 – Từ khởi thủy đến giữa TK XIX
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiệp (chủ biên)
|
100.000
|
35
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học – những vấn đề cơ bản
|
Nicolas Walliman; Nguyễn Văn Nhật (biên dịch)
|
55.000
|
36
|
Viết và xuất bản trong lĩnh vực học thuật – cẩm nang thực hành
|
James Hartley; Phạm Mây Mây (biên dịch)
|
46.000
|
37
|
Cẩm nang trau dồi kỹ năng viết và xuất bản công trình khoa học
|
Tonette S. Rocco and Tim Hatcher; Phạm Văn Thịnh (biên dịch)
|
135.000
|
38
|
Giáo trình Outcomes: Elementary
|
Hugh Dellar
|
175.000
|
39
|
Giáo trình Outcomes: Pre intermediate
|
Hugh Dellar
|
175.000
|
40
|
Tạp chí Đại học Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
30.000
|