STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
1 |
Thư vào Nam |
Lê, Duẩn |
1985 |
Sự thật |
2 |
Từ điển sinh học Anh - Việt = English-Vietnamese biological dictionary :Khoảng 40.000 thuật ngữ |
|
1976 |
Khoa học và Kỹ thuật |
3 |
Từ điển học sinh (Cấp II) |
Nguyễn, Lương Ngọc (ch.b) |
1971 |
Giáo dục |
4 |
Tảo học |
Phạm, Hoàng Hộ |
1972 |
Trung tâm Học liệu |
5 |
Sinh học thực vật : Dành cho sinh viên Ban cử nhân vạn vật, ban dược khoa và ban nông nghiệp |
Phạm, Hoàng Hộ |
1973 |
Trung tâm Học liệu |
6 |
Từ điển tiếng Việt phổ thông. T. 1, A - C |
Hoàng, Phê (ch.b) |
1975 |
Khoa học Xã hội |
7 |
Từ điển Tày - Nùng - Việt : Loại nhỏ, khoảng 9.000 từ ngữ |
Hoàng, Văn Ma |
1974 |
Khoa học Xã hội |
8 |
Địa chất công trình - Thạch luận công trình : Được Bộ Đại học và trung học chuyên nghiệp Liên Xô cho phép dùng làm sách giáo khoa cho học sinh các trường đại học chuyên ngành "Địa chất thuỷ văn và Địa chất công trình" |
Lômtađze, V. Đ |
1978 |
Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
9 |
Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật |
Phan, Cự Nhân (ch.b.) |
1978 |
Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
10 |
Thực hành Động vật có xương sống. T.1 |
Trần, Kiên |
1979 |
Giáo dục |
11 |
Thực hành sinh lý động vật và người |
Lê, Thị Huệ |
1980 |
Giáo dục |
12 |
Những trống đồng Đông sơn đã phát hiện ở Việt Nam |
Nguyễn, Văn Huyên |
1975 |
[KXĐ] |
13 |
Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Tác phẩm chọn lọc. T.2 |
Lê, Duẩn |
1976 |
Sự thật |
14 |
Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Tác phẩm chọn lọc. T.1 |
Lê, Duẩn |
1976 |
Sự thật |
15 |
Lược khảo lịch sử các tư tưởng xã hội chủ nghĩa : Từ thời kỳ cổ đại đến cuối thế kỷ XVIII |
Vônghim, V.P |
1979 |
Sự thật |
16 |
Chiến dịch Tây nguyên đại thắng |
Hoàng, Minh Thảo |
1977 |
Quân đội nhân dân |
17 |
Cách mạng tháng tám (1945) |
|
1980 |
Sự thật |
18 |
Lịch sử sân khấu thế giới. .T2 |
Môcunxki, X.X |
1977 |
Văn hóa |
19 |
Lê Quý kỷ sự |
Nguyễn, Thu |
1974 |
Khoa học và xã hội |
20 |
Lịch sử Việt Nam : Thế kỷ VII-1427. Q.1, T.2 |
Trương, Hữu Quýnh |
1976 |
Giáo dục |
21 |
Lịch triều tạp kỹ. Q.3, T.2 |
Cao, Lãng |
1975 |
Khoa học xã hội |
22 |
Việt Nam ba lần đánh Nguyên toàn thắng |
Nguyễn, Lương Bích |
1981 |
Quân đội nhân dân |
23 |
Mấy vấn đề trong kịch bản chèo |
Hà, Văn Cầu |
1977 |
Văn hóa |
24 |
Kỷ niệm cứu quốc quân : Hồi ký |
Chu Văn Tấn |
1977 |
Quân đội nhân dân |
25 |
Giai cấp công nhân Việt Nam thời kỳ 1936-1939 |
Cao, Văn Biền |
1979 |
Khoa học Xã hội |
26 |
Nhân vật lịch sử thế giới cổ và trung đại : Trong chương trình phổ thông trung học |
Phạm, Hồng Việt (sưu tầm và biên soạn) |
1997 |
Giáo dục |
27 |
Chiến tranh giải phóng dân tộc và chiến tranh bảo vệ tổ quốc |
Võ, Nguyên Giáp |
1979 |
Sự thật |
28 |
Những chặng đường lịch sử |
Võ, Nguyên Giáp |
1976 |
Văn học |
29 |
Cơ sở ngữ văn Hán nôm. T.2. Văn bản và minh giải văn bản : Lịch sử, địa lý - ký, truyện ký - tiểu thuyết - thư |
Lê, Trí Viễn |
1985 |
Giáo dục |
30 |
Con đường nâng cao hiệu quả dạy văn |
Phan, Trọng Luận |
1978 |
Giáo dục |
31 |
Văn học công xã Pari |
Đỗ, Đức Hiểu |
1978 |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
32 |
Lịch sử văn học Việt Nam : Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm. T.4B. Văn học viết. Thời kỳ II: Giai đoạn 2: Đầu thế kỷ XX-1930 |
Lê, Trí Viễn |
1978 |
Giáo dục |
33 |
Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm |
|
1978 |
Giáo dục |
34 |
Giáo trình cổ văn (Hán nôm) |
|
1990 |
[KXĐ] |
35 |
Le Duan : Selected writings |
Le, Duan |
1977 |
[KXĐ] |
36 |
Truong Chinh : Selected writings |
Truong Chinh |
1977 |
Foreign languages |