DANH MỤC SÁCH MỚI T.1 & T.2 năm 2021 |
|
|
|
|
|
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Nhà XB |
Môn loại |
1 |
Very easy Toeic |
Taylor, Anne |
Trẻ |
428 TOEICT112 |
2 |
Công nghệ thông tin và nền giáo dục trong tương lai |
Saylingwen |
Bưu điện |
370.7S112 |
3 |
Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa |
Trần, Lâm Biền |
Hồng Đức |
704.9 09597TR121 |
4 |
Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu : Chia sẻ tri thức, thắp sáng tài năng |
|
Thanh niên |
509.22597NH556 |
5 |
Sa lan đỏ bãi Xanh : Tập truyện ngắn |
Văn Thành Lê |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
895.922 3014V115 |
6 |
Koám chiến láng : Phương ngôn, tục ngữ Thái |
Hoàng, Trần Nghịch |
Văn hóa dân tộc |
398.9 089H407 |
7 |
Truyện thơ dân tộc Thái |
Điêu, Văn Thuyển |
Sân khấu |
398.2089 95911Đ309 |
8 |
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người |
Nguyễn, Từ Chi |
Văn hóa dân tộc |
305.8009 597NG527 |
9 |
Nơi thắp sáng niềm tin : Bút ký |
Nguyễn, Quang |
Hội Nhà văn |
895.922 8403NG527 |
10 |
Vượt qua vòng xoáy - Làng cổ cò : Tiểu thuyết |
Đỗ, Xuân Thu |
Văn hóa dân tộc |
895.922 34Đ450 |
11 |
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số : Tuyển tập thơ văn. Quyển 1 |
Nông, Quốc Chấn (b.soạn) |
Hội Nhà văn |
398.8 089N455 |
12 |
Nhà truyền thống người Si La ở Lai Châu |
Đoàn, Trúc Quỳnh |
Sân khấu |
392.3 089Đ406 |
13 |
Những mảnh ghép : Tập truyện |
Trần, Mỹ Hiền |
Hội Nhà văn |
895.922 3014TR121 |
14 |
Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam : Giai đoạn trước 1945 - 1995 |
|
Văn hóa dân tộc |
895.922301 08034L305 |
15 |
Nhân vật anh hùng văn hóa trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc : Truyện dân gian |
Đặng, Thị Lan Anh |
Hội nhà văn |
398.209 597Đ116 |
16 |
Dốc người : Tiểu thuyết |
Đoàn, Hữu Nam |
Hội nhà văn |
895.92234Đ406 |
17 |
Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn : Nghiên cứu, phê bình |
Tuấn, Giang |
Hội nhà văn |
895.922 134T502 |
18 |
Nhân sinh dưới bóng đại ngàn : Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc |
Trần, Vân Hạc |
Hội nhà văn |
390.089 9591TR121 |
19 |
Hát then, kin pang then Thái trắng Mường Lay . Quyển 2 |
Lương, Thị Đại (s.tầm, b.soạn) |
Sân khấu |
398.87 089L561 |
20 |
Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An |
Quán, Vi Miên |
Hội nhà văn |
394.3 0899591QU105 |
21 |
Đến với bài thơ hay |
Quách, Lan Anh |
Hội nhà văn |
895.9221 009QU102 |
22 |
Văn học các dân tộc thiểu số - Một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam : Tiểu luận, phê bình |
Lộc, Bích Kiệm |
Văn hóa dân tộc |
895.92209L451 |
23 |
Mùa mắc mật : Tập truyện ngắn |
Bùi, Thị Như Lan |
Hội Nhà văn |
895.922 3014B510 |
24 |
Đồng dao Thái ở Nghệ An |
Quán, Vi Miên (s.t, b.dịch) |
Hội Nhà văn |
398.8 089QU105 |
25 |
Đồng làng đom đóm : Tiểu thuyết |
Trịnh, Thanh Phong |
Hội Nhà văn |
895.922 34TR312 |
26 |
Bài hát dân ca Thái |
Lò, Văn Lả cung cấp |
Sân khấu |
398.8 089L400 |
27 |
Thạch trụ huyết : Tiểu thuyết |
Nguyễn, Trần Bé |
Hội Nhà văn |
895.922 34NG527 |
28 |
Tác phẩm chọn lọc . Quyển 2 |
Đỗ, Quang Tiến |
Hội nhà văn |
895.92234Đ450 |
29 |
Đất Ba Phương : Tiểu thuyết |
Nguyễn, Quang |
Hội nhà văn |
895.92234NG527 |
30 |
Trời vẫn còn xanh : Truyện ngắn |
Mai, Văn Bé Em |
Hội nhà văn |
895.922 3014M103 |
31 |
Người đá : Tiểu thuyết |
Lương, Ky |
Hội nhà văn |
895.922 34L561 |
32 |
Cây không lá : Tiểu thuyết |
Hoàng, Luận |
Hội nhà văn |
895.922 34H407 |
33 |
Vùng đá khát : Tiểu thuyết |
Nguyễn, Quang |
Hội nhà văn |
895.922 34NG527 |
34 |
Lũ rừng : Tiểu thuyết |
Nguyễn, Quang |
Hội nhà văn |
895.922 34NG527 |
35 |
Thằng Bơ : Tiểu thuyết |
Lê, Vạn Quỳnh |
Hội nhà văn |
895.922 3014L250 |
36 |
Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định : Khảo cứu |
Yang, Danh |
Hội nhà văn |
390.089L250 |
37 |
Hai bến sông quê : Tuyển tập văn xuôi |
Võ, Vạn Trăm |
Hội nhà văn |
895.922 8408V400 |
38 |
Giông Pơm Po = Giông đội Lốt xấu xí : Sử thi Bahnar |
Nguyễn, Tiến Dũng (s.t, b.soạn) |
Văn hóa dân tộc |
398.2089 9593NG527 |
39 |
Văn hóa cư dân biển đảo Việt Nam : Thư mục các công trình nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn |
Vũ, Quang Dũng |
Hội nhà văn |
016.39009 597V500 |
40 |
Nỗi nhớ màu thanh thiên : Tập truyện ký |
Hà, Thu Bình |
Hội nhà văn |
895.922 8403H100 |
41 |
Tổ quốc cao lên từ Lũng Cú : Tập bút ký |
Cao, Xuân Thái |
Văn hóa dân tộc |
895.922 8403C108 |
42 |
Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ : Tiểu thuyết |
Tô, Hoài |
Hội nhà văn |
895.922 34T450 |
43 |
Nước mắt màu xanh thẫm : Tiểu thuyết |
Nguyễn, Văn Thiện |
Hội nhà văn |
895.922 34NG527 |
44 |
Dòng chảy thời gian : Nghiên cứu, phê bình văn học |
Nguyễn, Quang Huynh |
Hội nhà văn |
895.92209NG527 |
45 |
Người về sau cuộc chiến : Tập truyện ngắn |
Nguyễn, Hiền Lương |
Hội nhà văn |
895.922 3014NG527 |
46 |
Những địa danh là tiếng Khmer hoặc có nguồn gốc từ tiếng Khmer ở Kiên Giang |
Đào, Chuông |
Hội nhà văn |
915.9795Đ108 |
47 |
Miền xa : Thơ |
Trần, Khoái |
Hội nhà văn |
895.92214TR121 |
48 |
Đường hạnh phúc : Tập ký |
Nguyễn, Liên |
Hội nhà văn |
895.922 8403NG527 |
49 |
Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp : Truyện cổ dân gian. Quyển 1, Tiếng Việt |
Đỗ, Hồng Kỳ (s.t, g.thiệu) |
Hội nhà văn |
398.209 597Đ450 |
50 |
Con quỷ khổng lồ nuốt Bon Tiăng : Truyện kể dân gian. Quyển 2, Tiếng Mơ Nông |
Đỗ, Hồng Kỳ (s.t, b.dịch) |
Hội nhà văn |
398.209 597Đ450 |
51 |
Lên cao thấy trời thấp thật : Tập truyện |
Du, An |
Hội nhà văn |
895.922 3014D500 |
52 |
Văn hóa ẩm thực làng Nguyễn |
Trần, Hồng Hoa |
Văn hóa dân tộc |
394.1209 59736TR121 |
53 |
Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp : Truyện cổ dân gian. Quyển 2, Tiếng Mơ Nông |
Đỗ, Hồng Kỳ (s.t, g.thiệu) |
Hội nhà văn |
398.209 597Đ450 |
54 |
Sóng tiếng Tày : Tản văn - Chân dung phê bình tiểu luận |
Y, Phương |
Hội Nhà văn |
895.922 8408Y600 |
55 |
Tuyển tập thơ : Song ngữ Việt - Tày |
Chu, Văn Thắng |
Hội Nhà văn |
895.92214CH500 |
56 |
Cây nước mắt : Tiểu thuyết |
Huệ, Ninh |
Hội nhà văn |
895.922 34H507 |
57 |
Cúng ma tình yêu : Xiềng chuông |
Cà, Chung (s.t, g.thiệu) |
Hội nhà văn |
393.089C100 |
58 |
Truyện cổ H'Rê . Quyển 2 |
Nga, Ri Vê (s.t, b.soạn) |
Hội nhà văn |
398.2 089NG100 |
59 |
Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái : Nghiên cứu |
Tuấn, Giang |
Hội nhà văn |
398.8 089T502 |
60 |
Tuyển tập truyện ngắn - thơ - trường ca |
Nguyễn, Minh Hằng |
Hội nhà văn |
398.4109 59751NG527 |
61 |
Người Mường trại : Thơ |
Phạm, Tiến Triều |
Hội Nhà văn |
895.92214PH104 |
62 |
Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng : Chuyên luận văn học |
Phan, Mai Hương |
Sân khấu |
895.9222 009PH105 |
63 |
Tiếp cận Tài chính toàn diện ở Bình Dương : Mô hình lượng hóa và phân tích thực nghiệm |
Nguyễn, Hồng Thu |
Nxb Tài chính |
332.09 59774NG527 |
64 |
Tín dụng vi mô với thu nhập của hộ nghèo: Thực tiễn ở khu vự Đông Nam Bộ |
Nguyễn, Hồng Thu |
Nxb Tài chính |
332.09 5977NG527 |
65 |
Tôi yêu Bình Dương |
Trần, Duy Tình |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
779.09 59774TR121 |
66 |
Nghệ thuật dưới góc độ di truyền |
Vũ, Hiệp |
Mỹ thuật |
720.1V500 |
67 |
Biên tập viên, phóng viên hạng III : Tài liệu bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp. P.2, Kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp chuyên ngành |
Đinh, Đức Thiện (ch.b.) |
Thông tin và Truyền thông |
070.41Đinh |
68 |
Công tác xã hội với học sinh nghiện internet |
Nguyễn, Hiệp Thương |
Giáo dục Việt Nam |
361.3071NG527 |
69 |
Phương pháp vẽ chân dung |
Uyên Huy |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
743.42U527 |
70 |
Giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam 1993 - 2003 |
|
Mỹ thuật |
709.597GI103 |
71 |
Các dân tộc ở Việt Nam. T.2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai |
Vương, Xuân Tình (ch.b.) |
Chính trị QUốc gia Sự thật |
305.8 009597V561 |
72 |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng - Kinh nghiệm Quốc tế và quy định của Việt Nam |
Bùi, Mạnh Hùng |
Xây dựng |
624.068B510 |
73 |
Cẩm nang kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : Thiết kế, thi công và quản lý |
GS.TS Hồ, Sĩ Minh |
Xây dựng |
624.028H450 |
74 |
Sổ tay thực hành kết cấu công trình |
Vũ, Mạnh Hùng |
Xây dựng |
624.1V500 |
75 |
Thủy lực. T.1 |
Nguyễn, Cảnh Cầm |
Xây dựng |
532NG527 |
76 |
Bài tập Động lực học công trình |
Phạm, Đình Ba |
Xây dựng |
624.17076PH104 |
77 |
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp |
Nguyễn, Văn Quảng |
Xây dựng |
624.15NG527 |
78 |
Xử lý nền đất yếu trong xây dựng |
Nguyễn, Uyên |
Xây dựng |
624.1NG527 |
79 |
Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu |
Nguyễn, Quang Chiêu |
Xây dựng |
624.1NG527 |
80 |
Cấu tạo bê tông cốt thép |
|
Xây dựng |
693.54C125 |
81 |
Giáo trình cấp thoát nước : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành kiến trúc và xây dựng |
Hoàng, Huệ |
Xây dựng |
628.1H407 |
82 |
Hướng dẫn dạy học môn Tin học và Công nghệ theo chương trình giáo dục phổ thông mới : Phần Công nghệ |
Lê, Huy Hoàng |
Đại học Sư phạm |
372.35044L250 |
83 |
Hướng dẫn dạy học môn Tin học và Công nghệ theo chương trình giáo dục phổ thông mới : Phần Tin học |
Hồ, Cẩm Hà |
Đại học Sư phạm |
372.34044H450 |
84 |
Hạ tầng kỹ thuật đô thị |
Trần, Minh Phụng (ch.b.) |
Xây dựng |
711.58TR121 |
85 |
Cấp nước đô thị : Dùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành kĩ thuật hạ tầng và môi trường đô thị |
Nguyễn, Ngọc Dung |
Xây dựng |
628.1NG527 |
86 |
Luật xây dựng |
|
Xây dựng |
343.597078 62402632L504 |
87 |
Tiêu chuẩn châu Âu EN 1994-1-1:2004 + AC:2009: Thiết kế kết cấu liên hợp thép và bê tông = Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures : Part 1-1: General rules and rules for buildings. Phần 1-1, Quy định chung và quy định cho nhà |
|
Xây dựng |
624.1821 02184V302 |
88 |
Tiêu chuẩn châu Âu EN 1990:2002 + A1:2005 |
|
Xây dựng |
624.1771 02184V302 |
89 |
Văn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật |
Chu, Quang Trứ |
Mỹ thuật |
700.9597CH500 |
90 |
TCVN 9386:2012: Thiết kế công trình chịu động đất. Phần 1 & 2. Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà. Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật |
|
Xây dựng |
624.1 0218597TH308 |
91 |
Sáng giá chùa xưa mỹ thuật Phật giáo |
Chu, Quang Trứ |
Mỹ thuật |
709.597CH500 |
92 |
TCVN 5575:2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard |
|
Xây dựng |
624.1821 0218597B450 |
93 |
Màu sắc và phương pháp vẽ màu |
Nguyễn, Duy Lẫm |
Mỹ thuật |
752NG527 |
94 |
TCVN 2737 - 1995: Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế |
|
Xây dựng |
624.172 0218597T309 |
95 |
Cơ sở tạo hình |
Lê, Huy Văn |
Mỹ thuật |
741L250 |
96 |
Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng |
|
Xây dựng |
624.1517 0218597T309 |
97 |
Bài tập thủy lực. T.1 |
Hoàng, Văn Quý |
Xây dựng |
532.0076H407 |
98 |
Thủy lực cơ sở |
Phùng, Văn Khương |
Xây dựng |
532PH513 |
99 |
Cơ sở phương pháp luận Design |
Lê, Huy Văn |
Xây dựng |
745.2L250 |
100 |
Bí quyết vẽ tĩnh vật |
Suffury, Mary |
Mỹ thuật ; Công ty Văn hóa Văn Lang |
743S509 |
101 |
Mỹ thuật Thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 |
Quang Phòng |
Mỹ thuật |
709.59731QU106 |
102 |
50 năm mươi năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944 - 1994= Fifty years of painting and sculpture on armed forces and revolutionary wars |
Nguyễn, Phan Chánh |
Mỹ thuật Quân đội nhân dân |
709.597NG527 |
103 |
Ký họa kháng chiến= Sketches of resistance - A collection from the Ho Chi Minh city fine arts meseum : Sưu tập của bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh. T.1 |
Nguyễn, Hiêm |
Mỹ thuật |
709.597NG527 |
104 |
Tín ngưỡng và tôn giáo dân tộc Bahnar, Jrai |
Nguyễn, Thị Kim Vân |
Văn hóa dân tộc |
390.09 59762NG527 |
105 |
Tư duy đặt cược : Quyết định sáng suốt hơn khi không có đủ thông tin |
Duke, Annie |
Trẻ |
658.40353D510 |
106 |
Các dân tộc ở Việt Nam. T.1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường |
Vương, Xuân Tình (ch.b.) |
Chính trị QUốc gia Sự thật |
305.8 009597V561 |
107 |
Các dân tộc ở Việt Nam. T.3,Q.1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me |
Vương, Xuân Tình (ch.b.) |
Chính trị QUốc gia Sự thật |
305.8 009597V561 |
108 |
Các dân tộc ở Việt Nam. T.4,Q.1, Nhóm ngôn ngữ Hmông - Dao và Tạng - Miến |
Vương, Xuân Tình (ch.b.) |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
305.8 009597V561 |
109 |
Thế giới sẽ ra sao? : Thậm chí các nhà khoa học cũng không thể đoán trước tương lai |
|
Dân trí |
303.49TH250 |
110 |
Cái thật và thực tại = Truth and reality |
Rank, Otto |
Phụ nữ Việt Nam |
150R107 |
111 |
1493: Diện mạo tân thế giới của Columbus |
Mann, Charles C |
Dân trí |
909.08M107 |
112 |
Lịch sử cà phê : Vàng đen hay những cuộc du hành tăm tối |
Wild, Antony |
Đà Nẵng |
641.3373W309 |
113 |
Xây dựng, tổ chức Đảng trong sạch vững mạnh trong tiến trình hội nhập |
|
Văn hóa - Thông tin |
324.2597X126 |
114 |
Ký ức Đông Dương: Việt Nam - Campuchia - Lào = Mémoires D'Indochine: Vietnam - Cambodge - Laos =Memories of Indochina: Vietnam - Cambodia - Laos |
Failler, Philippe Le |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
91.597F103 |
115 |
Hồi ức về kinh thành Huế đầu thế kỷ XIX |
Michel Đức Chaigneau |
Hà Nội |
959.749M302 |
116 |
Xây dựng Toà án nhân dân xứng đáng là biểu tượng của công lý, lẽ phải và niềm tin |
Nguyễn, Hòa Bình |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
347.09597NG527 |
117 |
Giải pháp xây dựng đội ngũ cán bộ cấp chiến lược đủ phẩm chất, năng lực và uy tín, ngang tầm nhiệm vụ |
|
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
324.2597 075GI-103 |
118 |
Thoại Ngọc Hầu và những cuộc khai phá miền Hậu Giang : Khảo cứu |
Nguyễn, Văn Hầu |
Khoa học Xã hội |
959.7029 092NG527 |
119 |
Internet Vạn Vật (IoT): Chuyển đổi số hay là chết = Internet of things: Digitize or die |
Windpassinger, Nicolas |
Thông tin và Truyền thống |
004.678W311 |
120 |
Nghệ thuật theo đuổi sự tối giản : Essentialism: The Disciplined Pursuit of Less |
Keown, Greg Mc |
Lao động - Xã hội |
153.83K205 |
121 |
Tranh khắc gỗ Việt Nam |
|
Mỹ thuật |
741.2TR107 |
122 |
Điêu khắc hiện đại Việt Nam |
|
Mỹ thuật |
730.9597Đ309 |
123 |
Mỹ thuật Tây Bắc - Việt Bắc |
Trần, Khánh Chương |
Mỹ thuật |
730.95971TR121 |
124 |
Tranh in khắc Nhật Bản thời Minh Trị |
Phạm, Đình Thăng |
Mỹ thuật |
761.22PH104 |
125 |
Mỹ thuật Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh |
Trần, Khánh Chương |
Mỹ thuật |
709.59779TR121 |
126 |
Mỹ thuật với Bác Hồ |
|
Mỹ thuật |
709.597M600 |
127 |
Hóa trang mặt nạ sân khấu tuồng |
Đoàn, Thị Tình |
Mỹ thuật |
792.5027Đ406 |
128 |
Nét Việt trên bia Tiến sĩ Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
Trần, Hậu Yên Thế |
Mỹ thuật |
759.9597TR121 |
129 |
Trần Khánh Chương |
Trần, Khánh Chương |
|
759.9597Trần |
130 |
Mỹ thuật hiện đại Hà Tĩnh |
|
Mỹ thuật |
709.59743M600 |
131 |
Trang sách cũ phiến bia xưa |
Phan, Mạnh Hùng |
Tổng hợp TP.HCM |
895.92209PH105 |
132 |
Trần Quốc Vượng - Những nghiên cứu về văn hoá Việt Nam |
Trần, Quốc vượng |
Văn hóa dân tộc |
306.09597TR121 |
133 |
Hán văn |
Trần, Trọng San |
Hồng Đức |
495.1TR121 |
134 |
Một số vấn đề về chữ Quốc ngữ |
Nguyễn, Thanh Quang |
Khoa học Xã hội |
495.92209NG527 |
135 |
Văn hoá - Văn học dưới góc nhìn liên không gian |
Nguyễn, Văn Dân |
Thế giới |
809NG527 |
136 |
Truyện Kiều tra cứu theo chữ cái |
Dương, Văn Đồng (b.s.) |
Dân trí |
895.92212D561 |
137 |
Các cấu trúc tinh thần của nghệ thuật : Một dẫn luận về trường và mạch đặc biệt trong hội họa và kiến trúc |
Vũ, Hiệp |
Mỹ thuật |
720.1V500 |
138 |
Tuyển tập luận đề : Truyện Kiều, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan... |
Bùi, Giáng |
Đà Nẵng |
895.922 1009B510 |
139 |
Việt sử đại toàn : Biên khảo lịch sử |
Mai, Đăng Đệ |
Hà Nội |
959.70099M103 |
140 |
Tranh dân gian Đông Hồ qua các nghệ nhân nổi tiếng = Dong Ho folk paintings through famous artisans |
Đặng, Thị Bích Ngân |
Mỹ thuật |
741.09597Đ116 |
141 |
Trang phục người Việt xưa - nay = Vietnamese costumes through the ages |
Đoàn, Thị Tình |
Mỹ thuật |
391.008 995922Đ406 |
142 |
Vượt qua cái tôi: Đối thoại giữa nhà sư và nhà khoa học |
Ricard, Matthieu |
Hà Nội |
294.3365R301 |
143 |
Văn học trung đại Việt Nam - Nhìn từ thể loại tiểu thuyết truyền kỳ chữ Hán |
Nguyễn, Phúc An |
Tổng hợp TP.HCM |
895.922 3109NG527 |
144 |
Nguyễn Tư Nghiêm |
Quang Việt |
Mỹ thuật |
759.9597QU106 |
145 |
Thú vui "xê dịch" = The escape industry: Các đế chế lữ hành đã được xây dựng như thế nào? |
Tungate, Mark |
Thế giới |
338.4791T513 |
146 |
Lính trơn: Khoa học lạ kỳ về loài người trong chiến tranh |
Roach, Mary |
Thế giới |
355.070973R403 |
147 |
Sổ tay dịch thuật tâm lí học |
Hoàng, Hưng (ch.b.) |
Tri thức |
150.1H407 |
148 |
Tuyển tập bất bình đẳng |
|
Tri thức |
338.91T527 |
149 |
Mỹ thuật Việt Nam đương đại - Tác phẩm trong bộ sưu tập của Hội Mỹ thuật Việt Nam = Vietnamese contemporary art: Works in the Vietnamese fine arts association collection |
Việt Anh |
Mỹ thuật |
709.597V308 |
150 |
Nữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam = Female Vietnamese visual artists |
|
Mỹ thuật |
730.82 09597N550 |
151 |
Mỹ thuật với biển đảo quê hương = Motherland's sea and islands in arts |
Trần, Văn An |
Mỹ thuật |
700.42597TR121 |
152 |
Giáo trình hệ thống chính trị Việt Nam |
Sơn Nam |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
320.09597S463 |
153 |
Giải thưởng Hội Mỹ thuật Việt Nam 2004 - 2014 |
|
Mỹ thuật |
709.597GI103 |
154 |
Tâm thức, bản ngã và xã hội - Từ lập trường của một nhà hành vi học xã hội |
Mead, George Herbert |
Tri thức |
150.1943M200 |
155 |
Mỹ thuật Hà Nội thế kỷ XX |
Trần, Khánh Chương |
Mỹ thuật |
709.59731TR121 |
156 |
Cộng đồng ngư dân ở Việt Nam |
Nguyễn, Duy Thiệu |
Hà Nội |
305.96392 09597NG527 |
157 |
Gốm Việt Nam - Kỹ thuật và nghệ thuật : Vietnamese ceramics: Technique and art |
Trần, Khánh Chương |
Mỹ thuật |
738.09597TR121 |
158 |
Các dân tộc ở Việt Nam. T.4,Q.2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo |
Vương, Xuân Tình (ch.b.) |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
305.8 009597V561 |
159 |
Từ điển mĩ thuật phổ thông : Sách có 432 mục từ... |
Đặng, Thị Bích Ngân |
Mỹ thuật |
703Đ116 |
160 |
Chính trị học |
Nguyễn, Đăng Dung (ch.b.) |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
320NG527 |
161 |
Cái khó ló cái khôn: Cách người nghèo sống với 2 đô-la mỗi ngày |
|
Tri thức |
339.46C103 |
162 |
Nhà lãnh đạo kim cương : 7 bước xây dựng đội ngũ tài năng giúp doanh nghiệp tăng 300% lợi nhuận |
Michelle Nguyen |
Thế giới |
658.3NG527 |
163 |
Phương pháp vẽ họa toàn thân |
Uyên Huy |
Mỹ thuật; Nhà Sách Lộc |
743.4U527 |
164 |
Nghệ thuật thị giác & những vấn đề cơ bản: Các yếu tố thị giác, nguyên lý thị giác, tư duy thị giác & bố cục thị giác = Visual arts & the basics: Visual elements, visual principles, visual thingking and visual composition : Sách nghiên cứu, lý luận phê bình, sáng tác nghệ thuật thị giác = Visual arts & the basics: Visual elements, visual principles, visual thingking and visual composition :Sách nghiên cứu, lý luận phê bình, sáng tác nghệ thuật thị giác |
Huỳnh Uyên |
Mỹ thuật |
709.04072H531 |
165 |
70 năm mỹ thuật Việt Nam (1945-2015) |
Trần, Khánh Chương |
Mỹ thuật |
709.597TR121 |
166 |
Chủ nghĩa vô thần : Dẫn nhập ngắn |
Baggini, Julian |
Tri thức |
211.8B102 |
167 |
Đạo đức công vụ trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam |
Trần, Thị Thu Hường |
Khoa học Xã hội |
352TR121 |
168 |
Lãnh đạo sáng tạo = Creative leadership |
Puccio, Gerard J |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
658.4092P506 |
169 |
Hoạch định chiến lược dự án = Project : Strategy |
Jonasson, Haukur Ingi |
Thế giới |
658.4012J430 |
170 |
Lãnh đạo dự án = Project : Leadership |
Jonasson, Haukur Ingi |
Thế giới |
658.4092J430 |
171 |
12.2.1968 - Ký ức kinh hoàng về cuộc thảm sát Phong Nhất, Phong Nhị |
Koh Kyoung Tae |
Đà Nẵng |
895.9228 3403K427 |
172 |
Giọt cà phê thơm Ottoman : Tập du ký |
Nguyễn, Chí Linh |
Tổng hợp Tp. HCM |
895.9228 403NG527 |
173 |
Ngũ hổ Bình Tây |
Nguyễn, Chánh Sắt (d.) |
Văn học |
895.13NG527 |
174 |
Tổng tập Văn học dân gian Nam Bộ : Truyện kể dân gian Nam Bộ. Q.3, Giai thoại văn nghệ. Cố sự thời thuộc địa |
Huỳnh, Ngọc Trảng (b.s.) |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
398.209597H531 |
175 |
Giới thiệu Sài Gòn xưa, Ấn tượng 300 năm, Tiếp cận với Đồng bằng Sông Cửu Long : Bút ký |
Sơn Nam |
Trẻ |
895.9228 3403S463 |
176 |
Nhạc Phi diễn nghĩa. T.1 |
Mộng, Bình Sơn (d.) |
Văn học |
895.1348M455 |
177 |
Nhạc Phi diễn nghĩa. T.2 |
Mộng, Bình Sơn (d.) |
Văn học |
895.1348M455 |
178 |
Tô Hoài tự truyện |
Tô Hoài |
Kim Đồng |
895.922 30134T450 |
179 |
Gia đình tình báo có bốn Bà mẹ Việt Nam Anh hùng : Truyện ký |
Mã, Thiện Đồng |
Tổng hợp TP.HCM |
895.922 8403M100 |
180 |
Người thu gió: Cậu bé Malawi và sự kỳ diệu của khoa học |
Kamkwamba, William |
Dân trí |
896.3K104 |
181 |
Nửa tháng trong miền Thất Sơn |
Nguyễn, Văn Hầu |
Khoa học Xã hội |
895.922 83403NG527 |
182 |
Giáo trình tư tưởng Hồ chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Phạm, Ngọc Anh |
Chính trị quốc gia - Sự thật |
335.4346PH104 |
183 |
Ngành Giáo dục-Đào tạo thực hiện nghị quyết trung ương 2 (Khoá VIII) và nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ IX |
|
Giáo dục |
370.1NG107 |
184 |
Mặc niệm |
Võ, Thạnh Văn |
Nhân ảnh |
895.92214V400 |
185 |
Giáo dục STEM |
Nguyễn, Thành Hải |
Nxb. Trẻ |
507NG527 |
186 |
375 câu hỏi - đáp về pháp luật xây dựng : Tập hợp các vấn đề pháp lý, vướng mắc trong lĩnh vực xây dựng |
Vũ, Thu Phương |
Lao động |
343.597 078624V500 |
187 |
Kỳ tích đường Hồ Chí Minh trên biển |
Quí Lâm |
Hồng Đức |
959.7043QU300 |
188 |
Truyện thơ dân tộc Thái: Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945 - 1975) |
Điêu, Văn Thuyển (s.t, b.dịch, g.thiệu) |
Sân khấu |
398.2089 95911Đ309 |
189 |
Những giá trị văn hóa đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và Pa Kô. Tập 1 |
|
Văn hóa dân tộc |
390.089NH309 |