DANH MỤC SÁCH THÁNG 10/2020 |
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
Môn loại |
1 |
Giáo trình côn trùng nông nghiệp |
Trần, Đăng Hòa |
2017 |
Nông nghiệp |
632.7TR121 |
2 |
Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân 1968 ở khu trọng điểm : Sài Gòn - Gia Định |
Hà, Minh Hồng |
2018 |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
959.7043 32H100 |
3 |
Nuôi trồng vi tảo giàu dinh dưỡng làm thực phẩm chức năng cho người và động vật nuôi ở Việt Nam |
Đặng, Hồng Diễm (ch.b.) |
2019 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
579.809597Đ116 |
4 |
Phương pháp tư duy tích cực và sáng tạo trong giáo dục âm nhạc |
Lê, Anh Tuấn (ch.b.) |
2016 |
Hồng Đức |
780.71L250 |
5 |
Phân tích tác phẩm âm nhạc : Bậc Đại học. T.1 |
Đào, Trọng Minh |
2012 |
Âm nhạc |
780.15Đ108 |
6 |
Hình thức âm nhạc : Bậc Trung học |
Trần, Thanh Hà |
2014 |
Âm nhạc |
781TR121 |
7 |
Độc tấu trên đàn organ keyboard. T.3 |
Lê, Vũ |
2007 |
Trẻ |
786.5L250 |
8 |
Độc tấu trên đàn organ keyboard. T.4 |
Lê, Vũ |
2007 |
Trẻ |
786.5L250 |
9 |
Phương pháp sư phạm thanh nhạc : Chương trình Đại học |
Nguyễn, Trung Kiên |
2001 |
Viện Âm nhạc |
782.0071NG527 |
10 |
Nghệ thuật Opera |
Nguyễn, Trung Kiên |
2004 |
Viện Âm nhạc |
782.1NG527 |
11 |
Hát dân ca : Trung cấp Âm nhạc |
Nguyễn, Thị Mỹ Liêm |
2008 |
Âm nhạc |
781.62 009597NG527 |
12 |
Phân tích tác phẩm âm nhạc : Bậc Đại học. T.2 |
Đào, Trọng Minh |
2014 |
Âm nhạc |
780.15Đ108 |
13 |
Bộ luật lao động năm 2019 : Những điểm mơi quan trọng cán bộ công đoàn cần biết |
|
2020 |
Lao động |
344.59701 02632B450 |
14 |
Lý thuyết độ phức tạp của tính toán |
Lê, Công Thành |
2013 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
004.0151L250 |
15 |
Lịch sử địa danh hành chính tỉnh Vĩnh Long |
Trần, Thành Trung |
2020 |
Thuận Hóa |
959.787TR121 |
16 |
Gen - Chẩn đoán và điều trị các bệnh phân tử về gen |
Đái, Duy Ban |
2014 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
660.65Đ103 |
17 |
Enzyme bổ sung thức ăn chăn nuôi: Tự nhiên và tái tổ hợp |
Quyền, Đình Thi |
2014 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
660.634QU603 |
18 |
Hoá lý kỹ thuật các quá trình luyện thép và hợp kim |
Tô, Duy Phương |
2013 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
669T450 |
19 |
Kháng thể tái tổ hợp và ứng dụng |
Lê, Quang Huấn |
2012 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
669L250 |
20 |
Biến đổi hoá học cao su thiên nhiên và ứng dụng |
Lê, Xuân Hiền |
2011 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
678.63L250 |
21 |
Cao su - Cao su blend và ứng dụng |
Đỗ, Quang Kháng |
2012 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
678Đ450 |
22 |
Convex optimization |
Boyd, Stephen |
2004 |
Cambridge University Press |
519.6B435 |
23 |
Vật liệu polyme blend |
Thái Hoàng |
2011 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
668.9TH103 |
24 |
Bộ luật lao động năm 2019 : Những điểm mơi quan trọng cán bộ công đoàn cần biết |
|
2020 |
Lao động |
344.59701 02632B450 |
25 |
Lịch sử địa danh hành chính tỉnh Vĩnh Long |
Trần, Thành Trung |
2020 |
Thuận Hóa |
959.787TR121 |
26 |
Thao tác điện và hàn nối mạch điện tử : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề |
Nha, Phượng Lợi |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
621.31 0712NH100 |
27 |
Cơ sở thiết kế và gia công cơ khí : Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề |
Đàm, Ngạn Phú |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
671Đ104 |
28 |
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám. T.3, Thành công của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trần, Văn Giàu |
2020 |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
959.704TR121 |
29 |
Vẽ kỹ thuật : Dùng cho sinh viên ngành Điện |
Hoàng Long |
2019 |
Bách khoa Hà Nội |
604.2H407 |
30 |
Đồ họa kỹ thuật: Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản . T.1 |
Hoàng Long |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
604.2H407 |
31 |
Thiết bị in và văn phòng |
Nguyễn, Thị Phương Mai |
2018 |
Bách khoa Hà Nội |
681.6NG527 |
32 |
Chủ nghĩa tư bản - Lịch sử thăng trầm 120 năm (1900 - 2020) |
Trần, Thị Vinh |
2019 |
Chính trị Quốc gia |
330.122TR121 |
33 |
Khám phá đa phương tiện |
Dowling, Jennifer Coleman |
2018 |
Bách khoa Hà Nội ; Trường Đại học FPT |
006.7D435 |
34 |
Máy nén khí |
Bùi, Quốc Thái |
2018 |
Bách khoa Hà Nội |
621.51B510 |
35 |
Theo dấu các văn hóa cổ : Giải thưởng Hồ Chí Minh năm 2000 |
Hà, Văn Tấn |
2020 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
306.09597H100 |
36 |
Những thách thức của nhà lãnh đạo : Bí quyết làm nên thành quả thần kỳ trong mỗi tổ chức= The leadership challenge |
Kouzes, James M |
2019 |
Công Thương ; Công ty Sách Alpha |
658.4092K435 |
37 |
Chiến lược nhân sự |
Rothwell, William J |
2019 |
Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà |
658.301R435 |
38 |
Phương Đông và trí tuệ phương Đông trong triết học của Vlađimia Sôlôviép |
Mai, K Đa |
2018 |
Chính trị Quốc gia |
197M103 |
39 |
Người Việt cao quý |
Vũ, Hạnh |
2019 |
Khoa học xã hội |
305.895922V500 |
40 |
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 45 năm nhìn lại và hướng tới tương lai |
Nguyễn, Duy Dũng |
2019 |
Thông tin và Truyền thông |
327.597052NG527 |
41 |
Giải mã video marketing : Hướng dẫn sản xuất phim, video. Hướng dẫn quảng bá phim, video |
Vũ, Đức Phương |
2017 |
Thông tin và Truyền thông |
659.14V500 |
42 |
Nhiên liệu thay thế dùng cho động cơ đốt trong |
Lê, Anh Tuấn |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
621.43L250 |
43 |
Sự tích các Thành hoàng làng Thăng Long - Hà Nội |
Đỗ, Thị Hảo |
2020 |
Chính trị Quốc gia |
398.41 959731Đ450 |
44 |
Một số vấn đề về tham nhũng và những nội dung cơ bản của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 |
Đinh, Văn Minh |
2019 |
Lao động |
345.597 02323Đ312 |
45 |
Định hình cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư |
Schwab, Klaus |
2019 |
Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà |
338.064S100 |
46 |
Bên lề khoa học |
Trương, Văn Tân |
2019 |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
500TR561 |
47 |
Giáo trình lịch sử phát triển giáo dục nghề nghiệp : Dùng cho các khóa đào tạo cao học về giáo dục và sư phạm |
Trần, Khánh Đức |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
370.113TR121 |
48 |
Thế mới là marketing!: Sẽ chẳng ai biết đến bạn trừ khi bạn học được cách tự tỏa sáng = This is marketing |
Seth, Goldin |
2019 |
Thế giới ; Công ty Sách Alpha |
658.8S207 |
49 |
NLP căn bản: Những kỹ thuật tâm lý để hiểu và gây ảnh hưởng đến người khác = Introducing NLP |
O'Connor, Joseph |
2019 |
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha |
158.2O419 |
50 |
Nam Kỳ Trần báo. Tập 2, Số 41 - 85 |
Hồ, Văn Trung |
|
|
959.77H450 |
51 |
Nam Kỳ Trần báo. Tập 1, Số 01 - 40 |
Hồ, Văn Trung |
|
|
959.77H450 |
52 |
Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp |
Phạm, Văn Khiết |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
621.31PH104 |
53 |
Hỏi đáp về kỹ thuật điện ứng dụng |
Phạm, Văn Khiết |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
621.3PH104 |
54 |
Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn |
Lê, Sâm |
2019 |
Nông nghiệp |
363.61L250 |
55 |
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư |
Phạm, Thuyên |
2019 |
Chính trị Quốc gia |
338.9597PH104 |
56 |
Năng lực học tập và đánh giá năng lực học tập |
Trần, Việt Dũng |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
373.1262TR121 |
57 |
Hồ Chí Minh - Một cốt cách văn hóa Việt Nam |
Lê, Đình Cúc |
2019 |
Thông tin và Truyền thông |
335.4346L250 |
58 |
Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ từ đầu thế kỷ XXI đến nay |
Đỗ, Thanh Hà |
2019 |
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
327.597054Đ450 |
59 |
Dinh dưỡng và bệnh dinh dưỡng trên vật nuôi |
Võ, Văn Ninh |
2017 |
Nông nghiệp |
636.0852V400 |
60 |
Côn trùng gây hại cây trồng |
Nguyễn, Văn Huỳnh |
2018 |
Nông nghiệp |
632.7NG527 |
61 |
Sự trỗi dậy của một cường quốc: Cái nhìn từ bên trong : Sách tham khảo |
Kroeber, Arthur R |
2019 |
Hồng Đức |
330.951KR420 |
62 |
Hướng dẫn sản xuất lúa hữu cơ cho các bên liên quan trong mô hình liên kết chuỗi giá trị = Organic rice production manual for stakeholders in the value chain linkage model |
Nguyễn, Công Thành |
2018 |
Nông nghiệp |
633.1NG527 |
63 |
Các loài nấm gây bệnh hại cây trồng nông nghiệp ở Việt Nam |
Đặng, Vũ Thị Thanh |
2018 |
Nông nghiệp |
632.4Đ116 |
64 |
Thực vật rừng ngập mặn Cần Giờ = Plants in Can Gio Mangroves |
Huỳnh, Đức Hoàn |
2018 |
Nông nghiệp |
577.3H531 |
65 |
Lịch sử = Historial |
Herodotus |
2019 |
Thế giới |
930H206 |
66 |
Sống như bạn đang ở sân bay |
Cúc T |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
158.1C506 |
67 |
Biển đảo Việt Nam - Một số vấn đề về văn hóa, quản lý và bảo vệ : Hỏi - Đáp |
Lê, Thái Dũng |
2019 |
Hồng Đức |
320.15 09597L250 |
68 |
Văn hoá Phật giáo trong đời sống của người Việt ở Lào |
Nguyễn, Văn Thoàn |
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
294.3089 959220594NG527 |
69 |
Hướng dẫn làm sổ kế toán - Lập báo cáo tài chính quy định mới về quản lý tài chính, tài sản doanh nghiệp |
Phượng Vũ (hệ thống) |
2019 |
Tài chính |
343.597034PH561 |
70 |
Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam |
Võ, Văn Nhị (ch.b.) |
2019 |
Tài chính |
658.1511 09597V400 |
71 |
Cẩm nang soạn thảo, ký kết & thực hiện hợp đồng dân sự, kinh tế, lao động với các mẫu hợp đồng thông dụng nhất 2018 |
Nguyễn, Ngọc Điệp |
2018 |
Hồng Đức |
346.597 022NG527 |
72 |
Nano bạc điều chế, đặc tính và ứng dụng |
Trần, Thị Ngọc Dung |
2019 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
661.0654TR121 |
73 |
Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản |
Trương, Gia Quyền |
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
495.15TR561 |
74 |
Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự (hiện hành) |
TS. Nguyễn, Đức Mai |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
345.597 002632NG527 |
75 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công Võ Gia Vovinam - Việt Võ Đạo. Q.2, Cơ sở kiến thức khí công |
Trần, Nguyên Đạo |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
613.71489TR121 |
76 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công Võ Gia Vovinam - Việt Võ Đạo. Q.1, Nội công nhập môn |
Trần, Nguyên Đạo |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
613.71489TR121 |
77 |
Giám đốc và kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết - Luật doanh nghiệp - Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa - Luật cạnh tranh và chương trình cắt giảm chi phí cho doanh nghiệp |
Kim Phượng (hệ thống) |
2019 |
Tài chính |
343.597 002632K310 |
78 |
Trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại và quy trình tiếp công dân với các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành luật khiếu nại |
Nguyễn, Ngọc Điệp |
2019 |
Hồng Đức |
347.597053NG527 |
79 |
Đô thị cổ Việt Nam |
|
2020 |
Khoa học Xã hội |
959.7Đ450 |
80 |
Tên tự tên hiệu các tác gia Hán Nôm Việt Nam |
Trịnh, Khắc Mạnh |
2019 |
Khoa học Xã hội |
895.92209TR312 |
81 |
Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng: Phút sụp đổ của Việt Nam Cộng hoà |
Ngô, Bắc (d.) |
2019 |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
959.704 3373NG450 |
82 |
Nhân học đối diện với những vấn đề của thế giới hiện đại |
Lesvi Strauss, Claude |
2020 |
Đà Nẵng |
301L206 |
83 |
Giáo trình xã hội học đại cương |
Trương, Thị Hiền |
2020 |
Tổng hợp TP. HCM |
301TR561 |
84 |
Câu chuyện cải lương thật và đẹp |
Frey, Hugo |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
792.509597FR207 |
85 |
Beautiful and real: An oral history of Cải lương |
Frey, Hugo |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
792.509597FR207 |
86 |
Mộ cổ Nam Bộ : Nghiên cứu được tài trợ bởi Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh trong khuôn khổ đề tài mã số B2013-18B-03 |
Phạm, Đức Mạnh |
2020 |
Tổng hợp Tp. HCM. |
959.77PH104 |
87 |
Hồ Thượng thư gia lễ |
Hồ, Sĩ Dương |
2018 |
Văn học |
395.209597H450 |
88 |
Võ cử và người đỗ võ khoa ở nước ta |
Nguyễn, Thúy Nga |
2019 |
Khoa học Xã hội |
796.8 09597NG527 |
89 |
Văn học hậu hiện đại |
Lê, Huy Bắc |
2019 |
Tổng hợp Tp. HCM |
808.8L250 |
90 |
Lịch cổ truyền Việt Nam |
Nguyễn, Công Việt |
2019 |
Khoa học Xã hội |
529.309597NG527 |
91 |
Từ nguyên : Chọn lọc từ "chuyện Đông, chuyện Tây". T.1 |
An Chi |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
495.9227A105 |
92 |
Phan Đăng Lưu - Thân thế sự nghiệp và sưu tập tác phẩm |
Phan, Đăng Nhật |
2018 |
Tri thức |
959.703092PH105 |
93 |
Những cuộc hội ngộ của văn chương thế giới - Văn học so sánh: Nghiên cứu và dịch thuật |
|
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
809NH556 |
94 |
Quản trị & khởi nghiệp, Nghệ thuật lãnh đạo |
|
2017 |
Thế giới |
658.4QU105 |
95 |
Những mảng màu du lịch Việt Nam |
Phan, Huy Xu |
2019 |
Tổng hợp TP.HCM |
338.4791 597PH105 |
96 |
Polyme chức năng và vật liệu lai cấu trúc nano |
Nguyễn, Đức nghĩa |
2009 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
668.9NG527 |
97 |
Polyme ưa nước hóa học và ứng dụng |
Nguyễn, Văn Khôi |
2007 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
668.9NG527 |
98 |
Cơ sở giải phẫu so sánh động vật không xương sống = Fundamentals of invertebrate comparative anatomy |
Đặng, Ngọc Thanh (ch.b.) |
2019 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
571.312Đ116 |
99 |
Kỹ thật trồng rau an toàn : Cải bắp, cải bao, cải làn, cải xanh ngọt... |
Trần, Khắc Thi |
2019 |
Nông nghiệp |
635TR121 |
100 |
Công nghệ sản xuất đồ uống : Sách chuyên khảo |
Đặng, Xuân Cường |
2019 |
Nông nghiệp |
663Đ116 |
101 |
Tâm lý học với dạy học ngoại ngữ : Tuyển các bài báo khoa học |
Trần, Hữu Luyến |
2019 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
371.3TR121 |
102 |
Cơ sở vật lý hạt cơ bản |
Hoàng, Ngọc Long |
2006 |
Thống kê |
539.7H407 |
103 |
Động vật đáy hệ sinh thái rừng ngập mặn = The zoobenthos of the Can Gio mangrove ecosystem |
Nguyễn, Vũ Thanh |
2013 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
577.7NG527 |
104 |
Trường địa từ và kết quả khảo sát tại Việt Nam |
Nguyễn, Thị Kim Thoa |
2007 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
550.9NG527 |
105 |
Các phân vị địa tầng đệ tứ Việt Nam |
Nguyễn, Địch Dỹ (ch.b.) |
2016 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
551.7909 597NG527 |
106 |
Một số kết quả nghiên cứu và định hướng ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học từ nấm lớn Việt Nam |
Lê, Mai Hương (ch.b.) |
2019 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
579.6 09597L250 |
107 |
Địa mạo Việt Nam cấu trúc - Tài nguyên - Môi trường |
Lê, Đức An (ch.b.) |
2012 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
551.41L250 |
108 |
Tinh dầu của một số loài trong họ na (Annonaceae Juss.) ở Việt Nam |
Trần, Đình Thắng (ch.b.) |
2014 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
583.22 09597TR121 |
109 |
Địa chấn học và động đất tại Việt Nam |
Phạm, Văn Thục |
2007 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
551.22PH104 |
110 |
Tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng ở Việt Nam |
Nguyễn, Ngọc Châu |
2008 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
632NG527 |
111 |
Tai biến địa chất khu vực Tây Nguyên |
Nguyễn, Xuân Huyên (ch.b.) |
2019 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
555.976NG527 |
112 |
Xung đột môi trường ở Tây Nguyên trong thời kỳ đổi mới và các giải pháp phát triển bền vững |
Lê, Ngọc Thanh (ch.b.) |
2018 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
363.7009 5976L250 |
113 |
Nghiên cứu cơ sở khoa học và công nghệ quản lý bổ sung tầng chứa nước tại Việt Nam |
Nguyễn, Thị Kim Thoa (ch.b.) |
2010 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
553.7NG527 |
114 |
Phong hoá nhiệt đới ẩm Việt Nam |
Nguyễn, Văn Phổ (ch.b.) |
2013 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
551.302NG527 |
115 |
Động vật chân khớp y học |
Tạ, Huy Thịnh |
2014 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
571.9861T100 |
116 |
Đất trồng lúa rửa giải các chất ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng khi ngập lụt |
Lê, Trường Giang |
2019 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
633.18L250 |
117 |
Tài nguyên thực vật Việt Nam : Giáo trình giảng dạy dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh |
Trần, Minh Hợi (ch.b.) |
2013 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
333.953TR121 |
118 |
Cơ sở thuỷ sinh học = Fundamentals of hydrobiolgy |
Đặng, Ngọc Thanh |
2007 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
578.77Đ116 |
119 |
Sinh thái thảm thực vật = Vegetation Ecology |
Trần, Đình Lý (ch.b.) |
2019 |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
581.7TR121 |
120 |
Giáo trình giải tích đa trị |
Nguyễn, Đông Yên |
2007 |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
515NG527 |
121 |
Biển Đông trong "chính sách hướng Á" của Australia từ góc nhìn cường quốc tầm trung |
Huỳnh, Tâm Sáng |
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ |
327.43605H531 |
122 |
Điện ảnh Nhật Bản và Việt Nam đương đại: Giao lưu văn hoá và ảnh hưởng |
Đào, Lê Na (ch.b.) |
2018 |
Thông tin và truyền thông |
791.430952Đ108 |
123 |
Khảo về tiểu thuyết - Tục ngữ - Ca dao |
Phạm, Quỳnh (chủ nhiệm) |
2020 |
Văn hóa - Văn nghệ |
895.92209PH104 |
124 |
Lịch sử và học thuyết của Voltaire |
Phạm, Quỳnh (chủ nhiệm) |
2020 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
194PH104 |
125 |
Lịch sử thế giới |
Phạm, Quỳnh (chủ nhiệm) |
2020 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
909PH104 |
126 |
Tự động hóa PLC S7-1200 với tia Portal |
Trần, Văn Hiếu |
2019 |
Khoa học và Kỹ thuật |
629.89TR121 |
127 |
Gốm Cây Mai: Đề Ngạn - Sài Gòn xưa |
Huỳnh, Ngọc Trảng |
2020 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
738.09 59779H531 |
128 |
Lịch sử Việt Nam qua chính sử Trung Hoa Tống sử, Nguyên sử, Minh sử, Thanh sử cảo |
Cao, Tự Thanh (d.;g.th.) |
2020 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
959.7C108 |
129 |
Vượt qua những ranh giới của văn chương - Văn học so sánh và hướng nghiên cứu liên ngành |
|
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
809V563 |
130 |
Tượng cổ ChamPa - Những phát hiện gần đây |
Ngô, Văn Doanh |
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ |
731.709597NG450 |
131 |
Phú Yên - Đất và người |
Trần, Huiền Ân |
2019 |
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM |
959.775TR121 |
132 |
Khủng hoảng môi trường: Có phải nguy cơ hết thuốc chữa? |
Trần, Văn Chánh |
2020 |
Tổng hợp TP.HCM |
363.7009 597TR121 |