STT |
LỚP |
BẠN ĐỌC |
NHAN ĐỀ |
NGÀY MƯỢN |
1 |
D12KTR01 |
Nguyễn Thanh Tân (1220410026) |
Kiến trúc công trình công cộng. T1/ Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục (DH10001265) |
24/03/2017 |
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái (DH10001957) |
24/03/2017 |
2 |
D14AV03 |
Phan Thị Kiều Loan (1422202010169) |
Hỏi và đáp tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh (ch.b.) (DH11004373) |
25/12/2015 |
3 |
D14DT03 |
Nguyễn Văn Quang (1425202010125) |
Kỹ thuật chiếu sáng : Dùng cho sinh viên các ngành điện - điện tử/ Dương Lan Hương (DH10004909) |
27/03/2017 |
Thiết kế chiếu sáng với Dialux/ Phạm Quang Huy, Trần Đức Tuân (DH15001402) |
27/03/2017 |
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng và Đại học/ Phạm Xuân khánh (ch.b); Phạm Công Dương, Bùi Thị Thu Hà (DH12001391) |
27/03/2017 |
Xử lý tín hiệu số/ Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh (DH14004373) |
27/03/2017 |
4 |
D14KTR02 |
Trần Hoàng Uyễn My (1425801020056) |
Giáo trình cơ sở kiến trúc/ Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Sỹ Quế (đồng chủ biên), Nguyễn Trường Giang,...[và nh. ng. khác] (DH14005849) |
9/12/2015 |
5 |
D15GD02 |
Nguyễn Võ Quỳnh Như (1521401010057) |
Tính cách quyết định số phận / Tạ Ngọc Ái, Phan Quốc Bảo (dịch) (DH15000728) |
10/8/2016 |
6 |
D15KTR01 |
Nguyễn Thị Kim Mai (1525801020023) |
Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh (ch.b.), Đặng Hưng Cầu, Đặng Công Thuật, Đinh Thị Như Thảo (DH18000668) |
21/01/2019 |
Quy hoạch hệ thống giao thông đô thị / Hồ Ngọc Hùng, Tống Ngọc Tú, Hồ Thu Phương (DH18001014) |
21/01/2019 |
7 |
D15LSVN01 |
Trần Nguyễn Thanh Hải (1521402180036)
|
Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Nam Trung Bộ / Đặng Văn Hường chủ biên, Nguyễn Văn Thiết (DH15000002) |
04/12/2017 |
Lịch sử hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ : Từ khởi thủy đến năm 1945/ Trần Đức Cường (ch.b.), Võ Sĩ Khải, Nguyễn Đức Nhuệ, Lê Trung Dũng (DH16002266) |
04/12/2017 |
8 |
D15LSVN02 |
Lê Thị Kim Loan (1521402180097) |
Thoái khỏi bẫy cảm xúc / Daniel Rutley; Tạ Thanh Hải (dịch) (DH18006313) |
01/4/2019 |
Châu Phi và Châu Úc : Những điều có thể bạn chưa biết / Bùi Văn Định (biên dịch) (DH13005452) |
01/4/2019 |
9 |
D15MTK |
Nguyễn Nhật Quang (1524403010107) |
Thực hành thiết kế điện xây dựng với REVIT MEP 2011 / Nóm VHP (DH12006925) |
15/09/2017 |
Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và liên kết mô hình với REVIT MEP 2011 / Nóm VHP (DH12006909 |
15/09/2017 |
10 |
D15TH03 |
Tạ Yên Phóng (1521402020150) |
Khoa học 4 / Bùi Phương Nga (GK10003470) |
08/01/2018 |
Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga (GK10020359) |
08/01/2018 |
Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên xã hội : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm. T.2 / Lê Văn Trưởng (DATH101634) |
08/01/2018 |
11 |
D15XD01 |
Cao Trọng Nghĩa (1525802080040) |
Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy (DH14005333) |
11/9/2017 |
Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa (DH14004892) |
11/9/2017 |
Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 5575:2012 = Steel structures - Design standard / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng (Bộ Xây dựng) (DH14005709) |
11/9/2017 |
12 |
D15XH02 |
Đỗ Thị Thu Hương (1527601010082) |
Tâm lý học phát triển / Vũ Thị Nho (DH10006884) |
08/3/2016 |
Hỏi & đáp Logic học đại cương : Dành cho học viên, sinh viên các trường đại học, cao đẳng học môn logic học và logic học đại cương / Nguyễn Anh Tuấn (DH13001972) |
08/3/2016 |
Life A1-A2 : Student's book with online workbook / John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett (DH15003861) |
08/3/2016 |
13 |
D16AVKD02 |
Hồ Lương Như Quỳnh (1622202010183) |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Tài liệu phục vụ dạy và học chương trình các môn lý luận chính trị trong các trường ĐH, CĐ / Nguyễn Thành Độ (DH10008721) |
07/6/2017 |
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh (DH10008628) |
07/6/2017 |
14 |
D16DTCN01 |
Huỳnh Công Bình (1625202010019) |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / Schneider Electric S.A. ; Phan Thị Thanh Bình (dịch) [và nh.ng. khác]. (DH14001787) |
25/09/2018 |
15 |
D16DTTD01 |
Võ Nhật Duy (1625202010043) |
Cơ sở tự động/ Lương Văn Lăng (DH10004352) |
28/08/2018 |
Tự Động hóa và điều khiển thiết bị điện / Trần Văn Thanh, Hà Xuân Hòa, Nguyễn Vũ Thanh (DH12001223) |
28/08/2018 |
Tự Động hóa và điều khiển thiết bị điện / Trần Văn Thanh, Hà Xuân Hòa, Nguyễn Vũ Thanh (DH12001342) |
28/08/2018 |
Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển / Trần Văn Thịnh (Ch.b); Hà Xuân Hòa, Nguyễn Thành Khang, Nguyễn Thanh Sơn (DH12001248) |
28/08/2018 |
16 |
D16GD01 |
Lê Thị Mai (1621401010024) |
Ngữ văn 9. T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (GK10017126) |
11/12/2019 |
Toán 9. T.2 : Sách giáo viên / Phan Đức Chính (GK10018005) |
11/12/2019 |
17 |
D16LUQT02 |
Võ Nhân Sâm (1623801010290) |
So sánh Bộ luật dân sự năm 2005 và Bộ luật dân sự năm 2015 / Tạ Đình Tuyên (DH17001353) |
06/9/2017 |
Giáo trình Công pháp Quốc tế. Quyển 2 / Trần Thị Thùy Dương, Trần Thăng Long (ch.b) và [nh.ng. khác] (DH13004271) |
06/9/2017 |
18 |
D16MN03 |
Bùi Thị Thu Hiền (1621402010045) |
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. Quyển 3, Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo / Lê Hồng Vân (MN11000015) |
17/09/2019 |
19 |
D16PM02 |
Lê Thị Thùy Trang (1624801030108) |
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. T.1 : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Tiến Hải và [nh. ng. khác] (DH11006899) |
12/6/2017 |
20 |
D16QM02 |
Lưu Hưng Phát (1628501010077) |
Giáo trình quản trị học / PGS. TS. Đoàn Thị Ngọc Hà, PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Huyền (DH11007427) |
11/10/2019 |
21 |
D16TH04 |
Trần Thị Tiên (1621402020239) |
Âm nhạc 4 / Hoàng Long (GK10003301) |
25/04/2019 |
Âm nhạc 4 : Sách giáo viên / Hoàng Long (GK10003334) |
25/04/2019 |
22 |
D16TO01 |
Nguyễn Thanh Hùng (1624601010026) |
Đại số đại cương : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính (DH10009415) |
24/03/2017 |
Bài tập Đại số và Số học / Phan Doãn Thoại (chủ biên), Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan (DH13004851) |
24/03/2017 |
Đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiền (DH13005100) |
24/03/2017 |
Đạo cấm kỵ / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn (DH14002521) |
24/03/2017 |
23 |
D16TO01 |
Mai Duy Khương (1624601010035) |
Đại số đại cương / Nguyễn Viết Đông, Trần Ngọc Hội (DH10003105) |
25/04/2017 |
Đại số đại cương : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính (DH10009413) |
25/04/2017 |
24 |
D16NVVH |
Phạm Thị Huyền Trân (1621402170106) |
Hợp tuyển văn học Châu Mỹ. T.1/ Lê Huy Bắc (DH10005779) |
21/03/2019 |
25 |
D16NVVH |
Nguyễn Hồng Nhung (1621402170063) |
Văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung (DH11008315) |
16/04/2018 |