STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Môn loại
|
1
|
Năm 2062 - Thời đại của trí thông minh nhân tạo
|
Walsh, Toby
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
006.3W103
|
2
|
Viết và đối thoại
|
Trần, Mai Hạnh
|
2019
|
Chính trị Quốc gia
|
070.40811TR121
|
3
|
Triết học khoa học
|
Đỗ, Anh Thơ
|
2019
|
Tri thức
|
101Đ450
|
4
|
Triết học tự nhiên
|
Nguyễn, Đình Cửu
|
2019
|
Tri thức
|
113NG527
|
5
|
Hoàn cảnh hậu hiện đại
|
Lyotard, Jean Francois
|
2019
|
Tri thức
|
121L609
|
6
|
Tư duy biện luận - Nghĩ hay hơn hay nghĩ = Critical thinking
|
Đỗ, Thị Diệu Ngọc
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống
|
153.42Đ450
|
7
|
Ứng dụng bản đồ tư duy : Để khám phá tính sáng tạo và giải quyết vấn đề
|
Wycoff, Joyce
|
2017
|
Lao động - Xã hội; Công ty sách Alpha Books
|
153.42W601
|
8
|
21 phẩm chất vàng cùa nhà lãnh đạo = The 21 indispensable qualities of leadership
|
Maxwell, John C
|
2018
|
Lao động Xã hội; Công ty Sách Alpha
|
158.4M111
|
9
|
Cãi gì cũng thắng. T.1, Tư duy logic lập luận sắc bén, tranh luận thành công
|
Pirie, Madsen
|
2017
|
Lao động ; Công ty Sách Alpha
|
165P313
|
10
|
Cãi gì cũng thắng. T.2, 50 nguyên tắc tư duy thông suốt và hiệu quả
|
Pirie, Madsen
|
2017
|
Lao động ; Công ty Sách Alpha
|
165P313
|
11
|
Viết gì cũng đúng. T.1
|
Weston, Anthony
|
2018
|
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha
|
168W206
|
12
|
Chu dịch vạn xuân : Người mới và kỷ nguyên mới - Hồi kí trong những ngày dưới chân Osho
|
Nguyễn, Tuấn Vạn Xuân
|
2018
|
Nxb. Đà Nẵng
|
181.11NG527
|
13
|
Luận về các phái của người Trung Hoa và Đàng Ngoài : Nghiên cứu về tôn giáo ở Trung Hoa và Bắc Việt Nam thế kỷ 18
|
Thecla, Adriano di St
|
2017
|
Thế giới ; Công ty Sách Alpha
|
200.9597TH201
|
14
|
Da thịt trong cuộc chơi : Những bất đối xứng ẩn trong cuộc sống hàng ngày
|
Taleb, Nassim Nicholas
|
2018
|
Thế giới ; Công ty Sách Alpha
|
302.12T103
|
15
|
Cốt lõi của quản trị xã hội - 12 chuyên đề về mâu thuẫn xã hội : Sách tham khảo
|
Ngô, Trung Dân
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
303.40951NG450
|
16
|
Sự tiếp xúc của văn hóa Việt Nam với Pháp
|
Phan, Ngọc
|
2018
|
Thế giới
|
303.482 597044PH105
|
17
|
Bản sắc cộng đồng của liên minh Châu Âu - Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo
|
TS. Bùi, Hải Đăng
|
2018
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
306.094B510
|
18
|
Câu chuyện văn hóa
|
Huỳnh, Ngọc Trảng
|
2019
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
306H531
|
19
|
Dấu ấn Tam Điểm trong văn hóa nghệ thuật = Les Empreintes maconniques dans la culture artistique
|
Trần, Thu Dung
|
2019
|
Đà Nẵng
|
306TR121
|
20
|
Thành phố thông minh : Nền tảng, nguyên lý và ứng dụng
|
Eisebith, Martina Fromhold
|
2019
|
Chính trị Quốc gia ; Công ty Sách Thái Hà
|
307.76 E201
|
21
|
Triết học chính trị Phương Tây hiện đại - Giá trị và ý nghĩa = Contemporary Western Political Philosophy - Value and Significance
|
Đinh, Ngọc Thạch
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
320.01Đ312
|
22
|
Tìm hiểu về quyền được giáo dục như quyền cơ bản của con người
|
Mai, Hồng Quỳ
|
2011
|
Lao động - Xã hội
|
323M103
|
23
|
Một số vấn đề lý luận - thực tiễn cấp thiết liên quan trực tiếp đến đổi mới nội dung, phương thức lãnh đạo của Đảng và quản lý nhà nước
|
Nguyễn, Văn Thạo
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
324.2 597075NG527
|
24
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.1-Q.2, 1930-1954, Q.2: 1945-1954
|
Trịnh, Nhu
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
324.2597 07509TR312
|
25
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.1-Q.1, 1930-1954, Q.1: 1930-1945
|
Trịnh, Nhu
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
324.2597 07509TR312
|
26
|
Chính sách đối ngoại trung lập của Campuchia : Giai đoạn 1953-1970
|
TS. Nguyễn, Thành Văn
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
327.596 0597NG527
|
27
|
Việt Nam - Campuchia hợp tác hữu nghị và phát triển
|
TS. Nguyễn, Thành Văn (Chủ biên)
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
327.597 0596NG527
|
28
|
50 năm quan hệ Việt Nam - Campuchia: Thành tựu và triển vọng
|
TS. Trần, Xuân Hiệp
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
327.597 0596TR121
|
29
|
Quan hệ Việt Nam - Campuchia từ sau chiến tranh lạnh đến nay
|
TS. Trần, Xuân Hiệp (Chủ biên)
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
327.597 0596TR121
|
30
|
Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ từ sau Nội chiến đến kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất (1865 - 1918)
|
Dương, Quang Hiệp
|
2019
|
Chính trị Quốc gia
|
327.73D561
|
31
|
Ai được gì và tại sao = Who gets what and why
|
Roth, Alvin E
|
2019
|
Tri thức; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam
|
330.015 1166R435
|
32
|
Phân tích, đánh giá và thành lập cơ sở dữ liệu về sự phân bố nguồn nhân lực của một số huyện đảo phục vụ phát triển bền vững : Sách chuyên khảo
|
Bùi, Quang Bình
|
2018
|
Khoa học xã hội
|
331.11 09597B510
|
33
|
Phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam trong bối cảnh hội nhập : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế"
|
Lê, Anh Tuấn
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
331.119191 597L250
|
34
|
Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Campuchia : Thực trạng và triển vọng
|
PGS.TS. Nguyễn, Xuân Thêm (chủ biên)
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
337.597 0596NG527
|
35
|
Kinh tế báo chí : Sách chuyên khảo
|
TS. Bùi Chí Trung
|
2017
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
338.47 079597B510
|
36
|
Tăng trưởng bao trùm trong khu vực doanh nghiệp ở Việt Nam : Sách chuyên khảo
|
Nguyễn, Văn Công
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
338.7 09597NG527
|
37
|
Các rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam : Sách tham khảo
|
Lê, Du Phong
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
338.9597L250
|
38
|
Thể chế và chất lượng tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam : Sách chuyên khảo
|
Nguyễn, Hồng Nga
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
338.9597NG527
|
39
|
Pháp luật hình sự Việt Nam từ thế kỷ X đến nay: Lịch sử và thực tại : Sách chuyên khảo
|
Lê, Cảm
|
2018
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
345.597L250
|
40
|
Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp
|
TS. Lê, Minh Toàn
|
2019
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
349.597L250
|
41
|
Hoàng Việt luật lệ : Một cách tiếp cận mới
|
Nguyễn, Thị Thu Thủy
|
2019
|
Đại học Quốc gia Hà Hội
|
349.597NG527
|
42
|
Lịch sử giáo dục Việt Nam
|
Bùi, Minh Hiền
|
2019
|
Đại học Sư phạm
|
370.9597B510
|
43
|
Giao tiếp sư phạm
|
Nguyễn, Thị Thanh Bình
|
2018
|
Đại học Sư phạm
|
371.19NG527
|
44
|
Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập
|
Nguyễn, Xuân Hải
|
2018
|
Đại học Sư phạm
|
371.9068NG527
|
45
|
Hỏi - Đáp về dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học
|
Nguyễn, Hữu Hợp
|
2019
|
Đại học Sư phạm
|
372.13NG527
|
46
|
Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh Tiểu học
|
Nguyễn, Hữu Hợp
|
2018
|
Đại học Sư phạm
|
372.1NG527
|
47
|
Khởi hành: Lời khuyên sinh viên Việt Nam = Departure
|
Vu, John
|
2016
|
Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
378.19425V500
|
48
|
Đánh giá vì sự tiến bộ học tập ở giáo dục đại học : Nguyên tắc triết lí - Phương pháp - Kĩ thuật
|
Hồ, Thị Nhật
|
2019
|
Đại học Sư phạm
|
378H450
|
49
|
Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi : Nền tảng thành công cho chiến dịch marketing thời đại số
|
Hà, Tuấn Anh
|
2019
|
Công ty Cổ phần RIO Book Việt Nam; Lao động
|
381.142H100
|
50
|
Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận = A guide of Cham traditional rituals in Ninh Thuan provice, Vietnam
|
Quảng, Văn Đại
|
2016
|
Tri thức
|
390.09 59758QU106
|
51
|
Đánh giá trình độ toán : Hiểu sâu khái niệm và thành thạo kĩ năng cơ bản trong giải quyết vấn đề
|
Trần, Vui
|
2018
|
Đại học Sư phạm
|
510.71TR121
|
52
|
Sinh học phân tử của tế bào. T.1, Cơ sở hóa học và phân tử = Molecular cell biology
|
Lodish, Harvey
|
2019
|
Nxb. Trẻ
|
571.6L419
|
53
|
Sinh học phân tử của tế bào. T.2, Di truyền học và sinh học phân tử = Molecular cell biology
|
Lodish, Harvey
|
2019
|
Nxb. Trẻ
|
571.6L419
|
54
|
Làm ra làm chơi ra chơi
|
Newport, Cal
|
2019
|
Thanh Niên
|
650.1N207
|
55
|
Quyền lực: Vì sao người có kẻ không?
|
Pfeffer, Jeffrey
|
2016
|
Lao động; Công ty Sách Thái Hà
|
650.1P201
|
56
|
Nghệ thuật tư duy chiến lược trong kinh doanh
|
Thomason, Chris
|
2019
|
Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
650.1TH429
|
57
|
10 lời khuyên khởi nghiệp : Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp
|
Woods, Caspian
|
2019
|
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha
|
658.11W432
|
58
|
Làm việc trực tuyến quán xuyến tương lai : Giải pháp hữu hiệu cho công dân thế hệ 4.0
|
Fried, Jason
|
2019
|
Thanh niên; Công ty Sách Alpha
|
658.3123F302
|
59
|
Bản đồ chiến lược = Strategy Maps
|
Kaplan, Robert S
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Viện Quản lý PACE
|
658.4012K109
|
60
|
Thuật thiết lập chiến lược kinh doanh
|
Tracy, Brian
|
2016
|
|
658.401TR102
|
61
|
100 phương pháp truyền động lực cho đội nhóm chiến thắng = 100 ways to motivate others :Cách những nhà lãnh đạo xuất chúng tạo ra đội nhóm nhân viên bất khả chiến bại và thành tích không tưởng
|
Chandler, Steve
|
2019
|
Hồng Đức
|
658.4022CH105
|
62
|
17 tố chất thiết yếu của team player
|
Maxwell, John C
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
658.4036M111
|
63
|
Thay đổi đâm chồi từ đâu ? : Thay đổi hành vi con người - yếu tố sống còn để đổi mới thành công !
|
Kotter, John P
|
2019
|
Công Thương ; Công ty Sách Alpha
|
658.406K435
|
64
|
Tiền bạc, trí tuệ và công việc
|
Bloomerg, Michael R
|
2018
|
Hồng Đức
|
658.4092B432
|
65
|
Kế hoạch bí ngô : Các công ty khởi nghiệp thành công đã làm gì để thổi bay đối thủ, thu hút khách hàng và phát triển thành những công ty hùng mạnh ?
|
Michalowicz, Mike
|
2019
|
Công Thương; Công ty Sách Alpha
|
658.421M302
|
66
|
Người bán hàng giỏi phải bán mình trước
|
Freese, Thomas A
|
2019
|
Hồng Đức
|
658.4F201
|
67
|
Bí mật thành công của những người bán hàng xuất sắc = The only sales guide you'll ever need :Cẩm nang mọi người bán hàng đều cần có
|
Iannarino, Anthony
|
2019
|
|
658.4I301
|
68
|
Thương mại điện tử
|
Ao, Thu Hoài
|
2015
|
Thông tin - Truyền thông
|
658.8A108
|
69
|
Bán mà như không: Marketing thực chiến trong thời 4.0 = Selling the invisible: Afield guide to modern marketing
|
Beckwith, Harry
|
2019
|
Hồng Đức
|
658.8B201
|
70
|
Giáo trình Marketing căn bản
|
Đinh, Tiên Minh
|
2014
|
Lao động
|
658.8Đ312
|
71
|
Marketing du kích : 30 chiến lược thực chiến mạnh mẽ tạo động lực và kết quả phi thường
|
Levinson, Jay
|
2019
|
Hồng Đức
|
658.8L207
|
72
|
Đừng bán khi chưa được giá : Chiêu thức tạo ra một công ty có thể phát triển mà không cần tới bạn
|
Warrillow, John
|
2019
|
Công Thương ; Công ty Sách Alpha
|
658W109
|
73
|
Kỹ nghệ chơi chữ, ngón nghề content : Úm ba la, ra bài quảng cáo
|
Shaw, Mark
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn
|
659.10454SH111
|
74
|
Giáo trình cơ sở Công nghệ hóa học
|
GS.TSKH. Nguyễn, Minh Tuyển
|
2019
|
Xây dựng
|
660NG527
|
75
|
Nghệ thuật và tâm thức sáng tạo = Art and the creative consciousness
|
Collier, Graham
|
2019
|
Dân trí; Công ty Văn hóa Đông A
|
701C428
|
76
|
Cơ sở quy hoạch - Kiến trúc : Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc
|
PGS.TS. Phạm, Hùng Cường
|
2019
|
Xây dựng
|
710PH104
|
77
|
Bí quyết vẽ bút chì
|
Huỳnh, Phạm Hương Trang
|
2019
|
Nxb. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
741.24H531
|
78
|
Bí quyết vẽ ký họa
|
Huỳnh, Phạm Hương Trang
|
2018
|
Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
743H531
|
79
|
Bí quyết vẽ màu nước
|
Huỳnh, Phạm Hương Trang
|
2018
|
Nxb. Thanh Hóa ; Công ty Văn hoá Văn Lang
|
751.422H531
|
80
|
Audrey Hepburn - Nàng thơ của tôi
|
Stabley, Bertrand Meyer
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam
|
791.43 028092S100
|
81
|
Phá tan sự ngụy biện : Kỹ năng phân tích lập luận và đặt câu hỏi phản biện
|
Browne, M. Neil
|
2017
|
Lao động ; Công ty Sách Alpha
|
808B435
|
82
|
Giấu vàng trong gió thu : Chân dung văn học. Đàm luận văn chương
|
Khuất, Bình Nguyên
|
2019
|
Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Liên Việt
|
895.92209KH504
|
83
|
Văn học Việt Nam - Nơi miền đất mới. Tập 1
|
Nguyễn, Q. Thắng
|
2007
|
Văn học
|
895.92209NG527
|
84
|
Du ngoạn vòng quanh châu Á trên lưng ngựa : Nhật ký Việt Nam từ năm 1892
|
Viazemski, K.A
|
2019
|
Nxb. Hội Nhà văn
|
915.9704V301
|
85
|
Xứ trầm hương
|
Quách, Tấn
|
2019
|
Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
915.9756QU102
|
86
|
Trần Lệ Xuân thăng trầm quyền - tình
|
Lý Nhân
|
2018
|
Công an nhân dân
|
959.7043 092L600
|
87
|
21 năm nối lại đôi bờ
|
Nguyễn, Long Trảo
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.7043NG527
|
88
|
Hỏi đáp về lịch sử vùng đất Nam Bộ Việt Nam
|
Nguyễn, Ngọc Quang
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
959.77NG527
|