STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Môn loại
|
1
|
Vẽ, mô phỏng, lập trình vi xử lý và vi điều khiển với Proteus
|
Lê, Thanh Đạo
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
004L250
|
2
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành hệ điều hành
|
Phan, Đình Duy
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
005.43PH105
|
3
|
Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS : Dành cho sinh viên khối ngành khoa học xã hội và nhân văn
|
Đỗ, Văn Thắng
|
2014
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
005.55Đ103
|
4
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao = NoSQL - NewSQL - Blockchain :Tài liệu tham khảo
|
Nguyễn, Gia Tuấn Anh
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
005.74NG527
|
5
|
Sức mạnh niềm tin
|
Bristol, Claude M
|
2017
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
131B313
|
6
|
Tâm lý học giao tiếp = Communication psychology
|
Phổ Tường
|
2019
|
Nxb. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
153.6PH450
|
7
|
Sức mạnh tiềm thức = The power of your subconscious mind
|
Murphy, Joseph
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
154.2M521
|
8
|
Thích ứng trong mọi hoàn cảnh : 17 nguyên tắc vàng chiến thắng mọi bất ổn trong kinh doanh
|
McKeown, Max
|
2019
|
Nxb. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
155.24M205
|
9
|
Sống như ngày mai sẽ chết : Triết học đường phố dành cho tuổi trẻ
|
Phi Tuyết
|
2018
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống
|
158.1PH300
|
10
|
Khi ta muốn ta sẽ tìm cách, khi ta không muốn ta sẽ tìm lý do : Thanh xuân rực rỡ theo cách Phi Tuyết
|
Phi Tuyết
|
2018
|
Phụ nữ ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam
|
158.1PH300
|
11
|
Đàm phán với chính mình : 6 bước để trở thành người bạn tốt nhất của chính mình
|
Ury, William
|
2017
|
Khoa học xã hội; Công ty Sách Alpha
|
158.1U521
|
12
|
Sức mạnh tình bạn = The friendship factor :Mọi thứ sẽ tàn phai chỉ có tình bạn là mãi mãi
|
McGinnis, Alan Loy
|
2017
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
158.25M312
|
13
|
Bạn có thể đàm phán bất cứ điều gì
|
Cohen, Herb
|
2019
|
Lao động - Xã hội
|
158.5C427
|
14
|
Tâm lý học đàm phán = Negotiation psychology
|
Doãn, Húc Thăng
|
2019
|
Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
158.5D406
|
15
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam. T.1
|
Nguyễn, Tài Thư
|
2019
|
Đại học Sư phạm
|
181.197NG527
|
16
|
Sức mạnh của tĩnh lặng = Stillness speaks
|
Tolle, Eckhart
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
204.4T428
|
17
|
Sức mạnh của hiện tại = Power of now - A guide to spiritual enlightenment
|
Tolle, Eckhart
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
204.4T428
|
18
|
Sức mạnh của điểm dừng = The power of pause - Becoming more by doing less
|
Hershey, Terry
|
2018
|
Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
248.4H206
|
19
|
Thế nào là Phật tử ?
|
Khyentse, Dzongsar Jamyang
|
2019
|
Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
|
294.342KH601
|
20
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công : 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp
|
Lowndes, Leil
|
2018
|
Lao động ; Công ty Sách Alpha
|
302.2L435
|
21
|
Tâm và thuật trong đối nhân xử thế
|
Mã, Ngân Xuân
|
2019
|
H.
|
302.2M100
|
22
|
Cuộc cách mạng Al = Augmented :Tương lai của nhân loại khi công nghệ làm chủ thế giới
|
King, Brett
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn
|
303.483K311
|
23
|
Toàn cầu hóa
|
Steger, Manfred B
|
2011
|
Tri Thức
|
303.4S201
|
24
|
Thế lực khách trú và vấn đề di dân vào Nam Kỳ
|
Đào, Trinh Nhất
|
2016
|
Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Tao Đàn
|
304.851 059779Đ108
|
25
|
Tâm lý dân tộc An Nam : Đặc điểm quốc gia; sự tiến hóa lịch sử, trí tuệ, xã hội và chính trị
|
Giran, Paul
|
2019
|
Hội Nhà văn
|
305.895922G105
|
26
|
Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam : Nhân kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869-2018)
|
Đặng, Văn Thắng
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
306.0954Đ116
|
27
|
Văn hóa Việt Nam 1945 - 1975
|
Nguyễn, Xuân Kính
|
2019
|
Hồng Đức
|
306.09597 0904NG527
|
28
|
Đặc trưng và sắc thái văn hóa vùng - tiểu vùng ở Việt Nam
|
Huỳnh, Công Bá
|
2019
|
Thuận Hóa
|
306.09597H531
|
29
|
Đổi mới sự lãnh đạo của Đảng trong điều kiện xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Sách chuyên khảo
|
Vũ, Trọng Lâm
|
2017
|
Chính trị Quốc gia
|
324.2597 075V500
|
30
|
Mối thách thức Trung Quốc : Định hình những lựa chọn của một siêu cường mới nổi
|
Christensen, Thomas J
|
2019
|
Hồng Đức
|
327.51CH313
|
31
|
Sự kết thúc của thời đại giả kim = The end of alchemy :Tiền tệ, ngân hàng và tương lai của nền kinh tế toàn cầu
|
King, Mervyn
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn
|
330.122K311
|
32
|
Ngụy kế trong kinh tế
|
Chu, Thành Long
|
2019
|
Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
330CH500
|
33
|
Thế giới ba không : Kinh tế học của không nghèo đói, không thất nghiệp và không ô nhiễm
|
Muhammad
|
2019
|
Thế giới
|
330M509
|
34
|
Tiền đẻ ra tiền : Thay tư duy, đổi cách làm, giàu bền vững
|
Lưu, Vĩ
|
2019
|
Nxb. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
332.02401L566
|
35
|
Giáo trình thanh toán quốc tế
|
Trần, Hoàng Ngân
|
2018
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
332.155TR121
|
36
|
Giáo trình năng lượng tái tạo và sự phát triển bền vững
|
Nguyễn, Thế Bảo
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
333.794NG527
|
37
|
Giá trị nhân văn trong Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Võ, Nguyên Giáp
|
2019
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
|
335.4346V400
|
38
|
Kinh tế vi mô
|
Lê, Bảo Lâm
|
2017
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
338.5L250
|
39
|
Kinh tế học vi mô
|
Pindyck, Robert S
|
2015
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh; Pearson
|
338.5P311
|
40
|
Bạch Thái Bưởi - Khẳng định doanh tài đất Việt : : Tiểu thuyết lịch sử
|
Lê, Minh Quốc
|
2019
|
Văn học ; Công ty Văn hóa Đông Tây
|
338.7092L250
|
41
|
Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô
|
Nguyễn, Như Ý
|
2017
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
339.076NG527
|
42
|
Kinh tế học vĩ mô = Principles of Macroeconomics
|
Mankiw, N. Gregory
|
2015
|
Cengage Learning; Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
339M107
|
43
|
Kinh tế vĩ mô
|
Nguyễn, Như Ý
|
2017
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
339NG527
|
44
|
Bộ luật hình sự năm 2015 : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017
|
|
2017
|
Thanh niên
|
345.597 02632B450
|
45
|
Một số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự
|
Lê, Văn Quý
|
2017
|
Chính trị Quốc gia
|
349.597 014L250
|
46
|
Giáo trình ô nhiễm không khí
|
Đinh, Xuân Thắng
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
363.7392Đ312
|
47
|
Khoa cử Việt Nam. T.1, Cử nhân triều Nguyễn
|
Nguyễn, Thúy Nga
|
2019
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
370.9597NG527
|
48
|
Khoa cử Việt Nam. T.1, Tú tài triều Nguyễn
|
Nguyễn, Thúy Nga
|
2019
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
370.9597NG527
|
49
|
Chạy đua với robot = Học tập thời trí tuệ nhân tạo :Robot-proof : higher education in the age of artificial intelligence
|
Aoun, Joseph E
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn
|
378.01A108
|
50
|
Hướng dẫn triển khai tự đánh giá chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA
|
Nguyễn, Thị Thanh Nhật
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
378.1NG527
|
51
|
Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô
|
Nguyễn, Như Ý
|
2018
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
388.5076NG527
|
52
|
Tìm hiểu luật tục các tộc người ở Việt Nam
|
Ngô, Đức Thịnh
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
390.089 009597NG450
|
53
|
Theo dòng lịch sử : Những vùng đất, thần và tâm thức người Việt
|
Trần, Quốc Vượng
|
2018
|
Hồng Đức
|
398.3TR121
|
54
|
Đạo Mẫu Việt Nam
|
Ngô, Đức Thịnh
|
2019
|
Tri thức
|
398.41 09597NG450
|
55
|
Hackers IELTS reading
|
Nguyễn, Tuyết
|
2019
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
428.4NG527
|
56
|
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for business and economics
|
Anderson, David R
|
2019
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh ; Cengage
|
519.5A105
|
57
|
Cơ lý thuyết
|
Vũ, Duy Cường
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
531V500
|
58
|
Đối xứng gián đoạn và ứng dụng trong vật lý hạt cơ bản : Sách tham khảo cho học viên ngành lý thuyết trường và vật lý hạt cơ bản
|
Lê, Thọ Huệ
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
539.725L250
|
59
|
Thí nghiệm hóa đại cương
|
Ngô, Văn Cờ
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
540.78NG450
|
60
|
Giáo trình Hóa lý 2
|
Trần, Tấn Nhật
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
541.37TR121
|
61
|
Giáo trình hóa phân tích : Dùng cho sinh viên chuyên hóa
|
Hồ, Thị Yêu Ly
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
543H450
|
62
|
Hóa phân tích : Dùng cho sinh viên hệ không chuyên hóa
|
Hồ, Thị Yêu Ly
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
543H450
|
63
|
Các hiện tượng cực đoan và thiên tai đối với nông nghiệp và giải pháp ứng phó
|
Nguyễn, Văn Viết
|
2019
|
Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam
|
551.69597NG527
|
64
|
Địa chất cấu tạo
|
Nghiêm, Tiểu Mẫn
|
2019
|
Bách khoa Hà Nội
|
551.8NGH304
|
65
|
Đốc-tờ Năm = Docteur Nam - La fabuleuse histoire de l'homme qui soigna la peste : Câu chuyện diệu kỳ về người chống lại bệnh dịch hạch
|
Closel, Élisabeth du
|
2019
|
Nxb. Trẻ
|
579.3092C434
|
66
|
Giáo trình thực tập mạch điện tử y sinh : Ngành kỹ thuật y sinh
|
Võ, Đức Dũng
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
610.28V400
|
67
|
Thí nghiệm công nghệ vật liệu kim loại
|
Đặng, Vũ Ngoạn
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
620.11Đ116
|
68
|
Vật liệu nano silic ứng dụng trong chế tạo pin mặt trời màng mỏng
|
Đặng, Mậu Chiến
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.31244Đ116
|
69
|
Tính toán mạng cung cấp và phân phối điện
|
Bùi, Ngọc Thư
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.3192B510
|
70
|
Bảo toàn năng lượng sử dụng hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả trong công nghiệp
|
Nguyễn, Xuân Phú
|
2006
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
621.31NG527
|
71
|
Bài tập mẫu điện tử = Electronic samples
|
Vũ, Thị Ngọc Thu
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.381 076V500
|
72
|
Điện tử căn bản
|
Lê, Thanh Đạo
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.3815L250
|
73
|
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành điện tử
|
Vũ, Thị Ngọc Thu
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.381V500
|
74
|
Thông tin di động 4G LTE và 5G
|
Nguyễn, Phạm Anh Dũng
|
2019
|
Thông tin và Truyền thông
|
621.38456NG527
|
75
|
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa hệ thống lạnh
|
Bùi, Ngọc Hùng
|
2018
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
621.5B510
|
76
|
Phân tích thiết kế và mô phỏng động lực học cơ cấu máy
|
Nguyễn, Văn Cường
|
2019
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
621.8015 1825NG527
|
77
|
Thiết kế kỹ thuật cơ bản với Inventor Professional 2018
|
Đặng, Minh Phụng
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.815 0285Đ116
|
78
|
Giáo trình cơ sở thiết kế máy
|
Nguyễn, Hữu Lộc
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.8NG527
|
79
|
Giáo trình Quản lý tốt hơn xử lý nước thải trại chăn nuôi heo quy mô lớn
|
Dương, Nguyên Khang
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
628.7466D561
|
80
|
Kỹ năng cơ bản sửa chữa ô tô . T.1
|
Chu, Mậu Kiệt
|
2017
|
Bách khoa Hà Nội
|
629.287CH500
|
81
|
Quản lý chất lượng đáy ao nuôi trồng thủy sản
|
Boyd, Claude E
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
639.8B435
|
82
|
Bón phân cho ao : Phương pháp tiếp cận sinh thái và ứng dụng thực tiễn
|
Knud-Hansen, Christopher F
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
639.8K506
|
83
|
Quản trị chiến lược: Khái luận và các tình huống
|
David, Fred R
|
2018
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
658.4012D111
|
84
|
Làm chủ doanh nghiệp giai đoạn 2
|
Weinfurter, Daniel
|
2019
|
Nxb. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
658.4012W201
|
85
|
Xây dựng kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả : The power of a positive team
|
Gordon, Jon
|
2019
|
Lao động ; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
658.4022G434
|
86
|
Kỹ năng đàm phán hiệu quả trong kinh doanh
|
Gerber, Scott
|
2019
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
658.4052G206
|
87
|
Chiến lược trong đàm phán
|
Portner, Jutta
|
2017
|
Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
658.4052P434
|
88
|
Thuật đàm phán
|
Tracy, Brian
|
2019
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
658.4052TR102
|
89
|
Chiến lược mở rộng kinh doanh từ cốt lõi : Phương thức tăng trưởng lợi nhuận mới cho doanh nghiệp
|
Zook, Chris
|
2019
|
Công Thương ; Công ty Sách Alpha
|
658.406Z432
|
90
|
Nghĩ khác để trở thành lãnh đạo xuất sắc = The leader's guide to lateral thinking skills :Cẩm nang về tư duy đa hướng trong kinh doanh
|
Sloane, Paul
|
2019
|
Thế giớiThế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn
|
658.40714S406
|
91
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
Hồ, Minh Chính
|
2017
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa sách Sài Gòn
|
658.4092H450
|
92
|
Tinh hoa lãnh đạo = Leadership gold
|
Maxwell, John C
|
2019
|
Lao động ; Công ty Sách Alpha
|
658.4092M111
|
93
|
Nghệ thuật lãnh đạo và giải đáp các tình huống quan trọng thường gặp dành cho giám đốc
|
Nguyễn, Đình Hùng
|
2016
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
658.4092NG527
|
94
|
Ghế nóng = Hot seat : Cẩm nang toàn diện cho CEO khởi nghiệp
|
Shapiro, Dan
|
2019
|
Thế giới ; Công ty Văn hóa Sách Sài Gòn
|
658.4092SH109
|
95
|
Thuật lãnh đạo
|
Tracy, Brian
|
2018
|
Thế giới ; Công ty Sách Alpha
|
658.4092TR102
|
96
|
Kinh thánh về nghệ thuật lãnh đạo = The bible leadership :Bài học về nghệ thuật lãnh đạo cho các nhà quản lý thời nay từ những huyền thoại trong kinh thánh
|
Woolfe, Lorin
|
2018
|
Lao Động - Xã hội
|
658.4092W432
|
97
|
Hành trình lập nghiệp Nhậm Chính Phi : Đỉnh cao thành công của tập đoàn Huawei
|
Hy Văn
|
2019
|
Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
658.409H600
|
98
|
Hành trình lập nghiệp Hứa Gia Ấn : Qevergrande chiến lược doanh nghiệp đỉnh cao
|
Hy Văn
|
2019
|
Hồng Đức
|
658.409H600
|
99
|
Hành trình lập nghiệp Jack Ma : Alibaba làm giàu từ thương mại điện tử
|
Hy Văn
|
2019
|
Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
658.409H600
|
100
|
Nghệ thuật lấy lòng khách hàng : Nếu bạn muốn chiến thắng trong kinh doanh, cuốn sách này sẽ dẫn đường cho bạn
|
Maher, Michael J
|
2019
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
658.45M102
|
101
|
Giáo trình nghiên cứu thị trường
|
Nguyễn, Đình Thọ
|
2015
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh; Publishing House
|
658.83NG527
|
102
|
Nghệ thuật bán hàng bậc cao = Secrets of closing the sale
|
Ziglar, Zig
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
658.85Z309
|
103
|
Giáo trình Quản trị học
|
Phan, Thị Minh Châu
|
2014
|
Phương Đông
|
658PH105
|
104
|
Thôi miên bằng ngôn từ : Làm thế nào để thu hút và thuyết phục khách hàng chỉ bằng ngôn từ của bạn
|
Vitale, Joe
|
2018
|
Hồng Đức
|
659.131V314
|
105
|
Công nghệ gen
|
Lê, Huyền Ái Thúy
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
660.65L250
|
106
|
Đo lường tổn thất và đánh giá công nghệ sau thu hoạch trong sản xuất lúa gạo = Rice post harvest technology assessment & losser measurement standards
|
Nguyễn, Huy Bích
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
664.725NG527
|
107
|
Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm : Bí quyết tạo ra sản phẩm mọi khách đều mong muốn
|
Norman, Don
|
2019
|
Công thương ; Công ty Sách Alpha
|
745.2N434
|
108
|
Giáo trình mỹ thuật trang phục
|
Nguyễn, Thị Trúc Đào
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
746.92NG527
|
109
|
Âm nhạc dân gian Chăm : Bảo tồn & phát triển
|
Đàng, Năng Hòa
|
2019
|
Tri thức
|
781.629922 0597Đ106
|
110
|
Tâm : Chân dung
|
Quốc Bảo
|
2019
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Phan Lệ & Friends
|
782.6092QU451
|
111
|
Phương thức & kỹ năng xử lý thông tin : Tóm tắt - tổng thuật: Khi tiếp nhân các văn bản khoa học tự nhiên - xã hội
|
Mai, Thị Kiều Phượng
|
2016
|
Nxb. Phương Đông
|
808.062M103
|
112
|
Cẩm nang trau dồi kỹ năng viết và xuất bản công trình khoa học
|
Rocco, Tonette S
|
2019
|
[ko Nxb.]
|
808.4R419
|
113
|
Tài năng & người thưởng thức
|
Đặng, Anh Đào
|
2018
|
Tri thức
|
895.92209Đ116
|
114
|
Lịch sử phát triển nhân loại
|
Đăng, Trường
|
2019
|
Thanh Niên
|
909Đ116
|
115
|
Địa dư các tỉnh Bắc Kỳ
|
Đỗ, Đình Nghiêm
|
2019
|
Tri thức
|
915.973Đ450
|
116
|
Ức Trai di tập - Dư địa chí
|
Nguyễn, Trãi
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
915.97NG527
|
117
|
Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427)
|
Phan, Huy Lê
|
2019
|
Hồng Đức
|
959.70252PH105
|
118
|
Huế và Triều Nguyễn
|
Phan, Huy Lê
|
2019
|
Khoa học Xã hội
|
959.7029PH105
|
119
|
Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc
|
Phan, Huy Lê
|
2019
|
Hồng Đức
|
959.702PH105
|
120
|
Hoạt động chống Pháp trong các xứ An Nam từ 1905 đến 1918 = L'agitation antifrançaise dans les pays Annamites de 1905 à 1918
|
Chương Thâu
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
959.703CH561
|
121
|
Cửa sổ lịch sử - văn hóa Việt Nam
|
Hà, Văn Tấn
|
2019
|
Khoa học Xã hội
|
959.7H100
|
122
|
Việt sử thông giám cương mục khảo lược
|
Nguyễn, Thông
|
2019
|
Văn hóa Thông tin
|
959.7NG527
|