STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Nhà XB
|
Năm XB
|
Môn loại
|
1
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Đồng, Thị Thanh Phương
|
Lao động - Xã hội
|
2012
|
001.42Đ455
|
2
|
Lập trình Java căn bản
|
Phạm, Văn Trung
|
Xây dựng
|
2018
|
005.133PH104
|
3
|
Giáo trình lập trình cơ sở
|
Lê, Đắc Nhường
|
Xây dựng
|
2018
|
005.1L250
|
4
|
Phân tâm học và văn hóa nghệ thuật
|
Đỗ, Lai Thúy
|
Tri thức
|
2018
|
150.19Đ450
|
5
|
Phân tâm học và tính cách dân tộc
|
Đỗ, Lai Thúy
|
Tri thức
|
2018
|
155.8Đ450
|
6
|
Rèn luyện ý chí chiến thắng cùng Shark Robert Herjavec = The will to win: Leading, competing, succeeding
|
Herjavec, Robert
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Sách MCBooks
|
2018
|
158.1H206
|
7
|
Giáo trình xây dựng Đảng về tư tưởng và đạo đức
|
Nguyễn, Văn Giang
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
172NG527
|
8
|
Triết học nhân sinh Mỹ và một số vấn đề nhân sinh cơ bản trong triết học Mỹ
|
Trịnh, Sơn Hoan
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
191TR312
|
9
|
Trúc Lâm Tông Chỉ Nguyên Thanh : Trong văn học phật giáo Việt Nam
|
Thích, Hạnh Tuệ
|
Khoa học xã hội; Công ty Sách Thái Hà
|
2018
|
294.3TH302
|
10
|
Bất chấp định mệnh : Văn hóa và phong tục tập quán người Bru - Vân Kiều
|
Gábor, Vargyas
|
Dân trí; Công ty TNHH Văn hóa Đông Tây
|
2018
|
305.89G100
|
11
|
Văn hóa Việt Nam nhìn từ mẫu người văn hóa
|
Đỗ, Lai Thúy
|
Tri thức
|
2018
|
306.09597Đ450
|
12
|
Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị
|
Lê, Thị Minh Phương
|
Xây dựng
|
2018
|
307.7600285L250
|
13
|
Văn hóa đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế : Sách chuyên khảo
|
Vũ, Trọng Lâm
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
327.597V500
|
14
|
Tài trợ vốn dựa trên giá trị tài sản bảo đảm : Các nguyên tắc đảm bảo tính an toàn trong hoạt động tài trợ vốn dựa trên giá trị tài sản đảm bảo
|
Udell, Gregory F
|
Lao động - Xã hội
|
2018
|
332.604U506
|
15
|
Mối quan hệ giữa độc lập dân tộc với dân chủ và hạnh phúc của nhân dân trong tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh : Sách chuyên khảo
|
Nguyễn, Văn Nguyên
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
335.4346NG527
|
16
|
Tính phổ biến và tính đặc thù của nhận thức mới về chủ nghĩa xã hội hiện nay : Sách chuyên khảo
|
Vũ, Thế Tùng
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
335V500
|
17
|
Tài chính doanh nghiệp xây dựng
|
Nguyễn, Quỳnh Sang
|
Xây dựng
|
2017
|
338.43624NG527
|
18
|
Cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh Quốc gia trong hội nhập FTA
|
Phạm, Thị Hồng Yến
|
Thông tin và Truyền thông
|
2017
|
338.6 09597PH104
|
19
|
Chính sách khuyến khích khởi nghiệp doanh nghiệp của Việt Nam : Sách chuyên khảo
|
Bùi, Nhật Quang
|
Khoa học xã hội
|
2018
|
338.71 09597B510
|
20
|
Quảy gánh băng đồng ra thế giới : Bước chân 20 năm trở thành "Công dân toàn cầu" của một người Việt
|
Nguyễn, Phi Vân
|
Nxb. Trẻ; Công ty Anbooks
|
2017
|
338.91NG527
|
21
|
Cách mạng công nghiệp 4.0 - Vấn đề đặt ra cho phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế của Việt Nam : Sách chuyên khảo
|
Trần, Thị Vân Hoa
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
338.9597TR121
|
22
|
Giáo dục pháp luật cho trẻ em ở Việt Nam hiện nay
|
Lê, Thị Phương Nga
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
340.071 0597L250
|
23
|
Hành chính công và quản trị công - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách tham khảo
|
Nguyễn, Trọng Bình
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
351.597NG527
|
24
|
Quản lý hợp đồng trong xây dựng
|
Phạm, Phú Cường (ch.b.)
|
Xây dựng
|
2018
|
352.53PH104
|
25
|
Vấn đề xã hội - Lý thuyết và vận dụng
|
Phạm, Đi
|
Chính trị Quốc gia
|
2018
|
361.1PH104
|
26
|
Công tác xã hội và an sinh xã hội trong bối cảnh cộng đồng ASEAN : Hội nhập và phát triển bền vững
|
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
2018
|
362C455
|
27
|
Nhà giáo Văn Như Chương và những điều còn mãi
|
Hồ, Bất Khuất
|
Thông tin và Truyền thông
|
2018
|
371.10092H450
|
28
|
Giáo trình quản lý dịch vụ ô tô
|
Nguyễn, Thanh Tuấn
|
Xây dựng
|
2018
|
388.32068NG527
|
29
|
Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị
|
Đinh, Văn Hiệp
|
Xây dựng
|
2017
|
388.4131Đ312
|
30
|
Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian : Lý thuyết và ứng dụng
|
La, Mai Thi Gia
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
|
2018
|
398.2L100
|
31
|
English syntax and Universal grammar. 1 : An Introduction to Syntactic Analysis - Answer Key
|
Bùi, Huỳnh Thủy Thương
|
VietNam National University - Ho Chi Minh City
|
2018
|
425B510
|
32
|
English syntax and Universal grammar. 1 : An Introduction to Syntactic Analysis
|
Bùi, Huỳnh Thủy Thương
|
VietNam National University - Ho Chi Minh City
|
2018
|
425B510
|
33
|
Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản = まるごと : 日本のことばと文化 : 入門A1 : りかい :Nhập môn A1: Hiểu biết ngôn ngữ
|
Hà, Thu Hiền
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
2018
|
495.68H100
|
34
|
Marugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản = まるごと : 日本のことばと文化 : 入門A1 : かつゾう :Nhập môn A1: Hoạt động giao tiếp
|
Hà, Thu Hiền
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
2018
|
495.68H100
|
35
|
Đề thi năng lực tiếng Hàn Topik : 6 đề thi thử - Đáp án, Vol.2
|
Lê, Huy Khoa
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
2018
|
495.7076L250
|
36
|
Đề thi năng lực tiếng Hàn Topik. Vol.1 : 6 đề thi thử - Đáp án
|
Lê, Huy Khoa
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|
2018
|
495.7076L250
|
37
|
Sửa lỗi ngữ pháp : Lỗi về kết cấu câu
|
Hồ, Lê
|
Khoa học xã hội
|
2018
|
495.922 50182H450
|
38
|
Mẹo luật chính tả
|
Lê, Trung Hoa
|
Khoa học xã hội
|
2018
|
495.922813L250
|
39
|
Giáo trình Tiếng Việt học thuật đọc : Dành cho học viên nước ngoài
|
Đào, Mục Đích
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
2018
|
495.92284Đ108
|
40
|
Bài tập giải tích II : Tài liệu dành cho sinh viên Trường đại học Xây dựng và sinh viên các trường đại học, cao đẳng kĩ thuật
|
Nguyễn, Bằng Giang
|
Xây dựng
|
2018
|
515.076NG527
|
41
|
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa
|
Phan, Văn Hiến
|
Xây dựng
|
2017
|
526.9PH105
|
42
|
Lý thuyết trường điện từ với các chương trình Matlab
|
Trần, Văn Chính
|
Xây dựng
|
2018
|
530.141 0285TR121
|
43
|
Hướng dẫn bài tập thủy lực
|
Nguyễn, Minh Ngọc
|
Xây dựng
|
2018
|
532.0076NG527
|
44
|
Giáo trình cơ học chất lỏng
|
Nguyễn, Thống
|
Xây dựng
|
2018
|
532NG527
|
45
|
Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật
|
Trần, Hồng Hải
|
Xây dựng
|
2018
|
604.2TR121
|
46
|
Giáo trình - Bài tập sức bền vật liệu
|
Thạch, Sôm Sô Hoách
|
Xây dựng
|
2018
|
620.112TH102
|
47
|
Bản và tấm mỏng đàn hồi
|
Trần, Chương
|
Xây dựng
|
2018
|
620.194TR121
|
48
|
Tính tấm chữ nhật chịu uốn có xét đến biến dạng trượt ngang
|
Nguyễn, Thùy Anh
|
Xây dựng
|
2017
|
620.1NG527
|
49
|
Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện
|
Ngô, Minh Khoa
|
Xây dựng
|
2018
|
621.3192 076NG450
|
50
|
Kỹ thuật đo lường điện và các thuật toán đo phi điện
|
Đặng, Văn Chí
|
Xây dựng
|
2017
|
621.37Đ116
|
51
|
Chi tiết máy
|
Bùi, Lê Gôn
|
Xây dựng
|
2017
|
621.8B510
|
52
|
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí trong công nghiệp mỏ
|
Phan, Văn Quang (ch.b.)
|
Xây dựng
|
2018
|
622.0286PH105
|
53
|
Sổ tay Quản lý chất lượng công trình xây dựng
|
Trần, Vinh Vũ
|
Xây dựng
|
2017
|
624.068TR121
|
54
|
Cơ học khối đá
|
Trần , Thượng Bình
|
Xây dựng
|
2017
|
624.15132TR121
|
55
|
Mô hình trạng thái tới hạn của đất và áp lực đất lên các công trình chắn
|
Nguyễn, Uyên
|
Xây dựng
|
2017
|
624.15136NG527
|
56
|
Trắc địa
|
Trần, Đình Trọng
|
Xây dựng
|
2017
|
624.1517TR121
|
57
|
Giáo trình địa chất công trình
|
Phan, Anh Tú
|
Xây dựng
|
2017
|
624.151PH105
|
58
|
Giáo trình nền và móng
|
Phạm, Quang Đông
|
Xây dựng
|
2018
|
624.15PH104
|
59
|
Phần mềm RSAP - Phân tích và thiết kế kết cấu chuyên nghiệp theo công nghệ BIM. T.1, Phân tích kết cấu
|
Nguyễn, Hoàng Long
|
Xây dựng
|
2017
|
624.170285NG527
|
60
|
Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng
|
PGS.TS. Nguyễn, Võ Thông (ch.b.)
|
Xây dựng
|
2018
|
624.1762NG527
|
61
|
Giáo trình kết cấu thép. Phần 1, Cấu kiện cơ bản
|
Hoàng, Bắc An
|
Xây dựng
|
2018
|
624.182H407
|
62
|
Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
PGS.TS. Nguyễn, Võ Thông (ch.b.)
|
Xây dựng
|
2018
|
624.182NG527
|
63
|
Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo Eurocode : Cơ sở lý thuyết và ví dụ áp dụng
|
Bùi, Quốc Bảo
|
Xây dựng
|
2018
|
624.18341B510
|
64
|
Bê tông phun trong xây dựng hầm
|
Nguyễn, Viết Trung
|
Xây dựng
|
2017
|
624.193NG527
|
65
|
Phân tích sự cố và quản lý rủi ro trong xây dựng công trình ngầm
|
Lê, Quang Hanh
|
Xây dựng
|
2017
|
624.19L250
|
66
|
Cầu vòm ống thép nhồi bê tông
|
Trần, Việt Hùng
|
Xây dựng
|
2017
|
624.22TR121
|
67
|
Hệ thống quan trắc cầu dây văng và cầu dây võng
|
Nguyễn, Viết Trung
|
Xây dựng
|
2017
|
624.238NG527
|
68
|
Công nghệ thi công cầu nhanh
|
Ngô, Châu Phương
|
Xây dựng
|
2018
|
624.2NG450
|
69
|
Thiết kế tuyến đường sắt đô thị
|
Phạm, Văn Ký
|
Xây dựng
|
2017
|
625.11$223PH104
|
70
|
Tổ chức thi công đường sắt đô thị
|
Trần, Quốc Đạt
|
Xây dựng
|
2017
|
625.1TR121
|
71
|
Thiết kế đường ray không khe nối trên đường sắt đô thị
|
Nguyễn, Hữu Thiện
|
Xây dựng
|
2017
|
625.6NG527
|
72
|
Giáo trình bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô
|
Lê, Văn Bách
|
Xây dựng
|
2017
|
625.76L250
|
73
|
Giáo trình quản lý khai thác đường
|
Nguyễn, Minh Khoa
|
Xây dựng
|
2017
|
625.7NG527
|
74
|
ANSYS - Ví dụ thực tế phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện = Practical applications on structural analysis of hydraulic works and hydropower dams
|
Vũ, Hoàng Hưng
|
Xây dựng
|
2018
|
627.028553V500
|
75
|
Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T.1
|
Phạm, Văn Thoan
|
Xây dựng
|
2018
|
627.076PH104
|
76
|
Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T.2
|
Phạm, Văn Thoan
|
Xây dựng
|
2018
|
627.076PH104
|
77
|
Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông . T.3, Khảo sát và xử lý số liệu
|
Phạm, Văn Thoan
|
Xây dựng
|
2018
|
627.076PH104
|
78
|
Công trình đường thủy
|
Nguyễn, Kiên Quyết
|
Xây dựng
|
2017
|
627.1NG527
|
79
|
Quan trắc công trình thủy lợi
|
Nguyễn, Chiến
|
Xây dựng
|
2018
|
627.52NG527
|
80
|
Đánh giá tác động môi trường công trình thủy lợi - thủy điện
|
Nguyễn, Thượng Bằng
|
Xây dựng
|
2017
|
627.52NG527
|
81
|
Khảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. T.1
|
Phạm, Văn Thoan
|
Xây dựng
|
2017
|
627PH104
|
82
|
Khảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. T.2
|
Phạm, Văn Thoan
|
Xây dựng
|
2017
|
627PH104
|
83
|
Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam
|
Trần, Văn Mô
|
Xây dựng
|
2018
|
628.16068TR121
|
84
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
Phạm, Thị Tố Oanh
|
Xây dựng
|
2018
|
628.162PH104
|
85
|
Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải : Sách chuyên khảo
|
Trần, Đức Hạ
|
Xây dựng
|
2017
|
628.164TR121
|
86
|
Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học mạng lưới cấp nước
|
Đặng, Thị Thanh Huyền
|
Xây dựng
|
2017
|
628.1Đ116
|
87
|
Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải
|
Nguyễn, Việt Anh
|
Xây dựng
|
2017
|
628.366NG527
|
88
|
Bể tự hoại
|
Nguyễn, Việt Anh
|
Xây dựng
|
2017
|
628.44566NG527
|
89
|
Giáo trình kế toán quản trị
|
Nguyễn, Hoản
|
Xây dựng
|
2018
|
658.1511NG527
|
90
|
Phân tích dữ liệu tinh gọn
|
Croll, Alistair
|
Công thương; Công ty Sách Alpha
|
2018
|
658.1C428
|
91
|
Công cụ thực hành quản lý dự án EVM
|
Lương, Văn Cảnh
|
Xây dựng
|
2018
|
658.404L561
|
92
|
Bê tông chất lượng siêu cao = Ultra high performance concrete :Lý thuyết. Các kết quả nghiên cứu. Ứng dụng
|
Nguyễn, Văn Tuấn
|
Xây dựng
|
2017
|
666.893NG527
|
93
|
Kết cấu nhà bê tông cốt thép nhiều tầng
|
Nguyễn, Lê Ninh
|
Xây dựng
|
2018
|
690.1NG527
|
94
|
Bảo trì nhà siêu cao tầng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo
|
Hồ, Ngọc Khoa
|
Xây dựng
|
2017
|
690.24 09597H450
|
95
|
Sổ tay thi công nhà cao tầng. T.1, Công trình nền móng
|
Lê, Mục Đích
|
Xây dựng
|
2012
|
690.383L250
|
96
|
Sổ tay thi công nhà cao tầng . T.3, Công trình trang trí và điều hành thi công
|
Lê, Mục Đích
|
Xây dựng
|
2017
|
690.383L250
|
97
|
Khoáng thạch với vật liệu xây dựng
|
Trần, Thượng Bình
|
Xây dựng
|
2017
|
691TR121
|
98
|
Bentley Prosteel V8i - Thiết kế chi tiết 2D
|
Nguyễn, Trọng Nghĩa
|
Xây dựng
|
2017
|
693.710285NG527
|
99
|
Thiết kế kết cấu thép bể và bồn chứa áp lực thấp
|
Nguyễn, Hồng Sơn
|
Xây dựng
|
2017
|
693.71NG527
|
100
|
Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình
|
Nguyễn, Đức Lượng
|
Xây dựng
|
2018
|
696NG527
|
101
|
Hình thái học đô thị
|
Doãn, Minh Khôi
|
Xây dựng
|
2017
|
711D406
|
102
|
Giáo trình chuyên đề lý thuyết kiến trúc
|
Nguyễn, Đình Thi
|
Xây dựng
|
2017
|
720.1NG527
|
103
|
Ứng dụng Autodesk Revit trong thiết kế kiến trúc
|
Nguyễn, Mạnh Tuấn (ch.b.)
|
Xây dựng
|
2018
|
720.28 0285NG527
|
104
|
Ứng dụng Autodesk Revit trong thiết kế công trình 3D theo công nghệ BIM : Revit Structure trong thiết kế kết cấu. T.1
|
Nguyễn, Quốc Tới
|
Xây dựng
|
2018
|
720.284 0285536NG527
|
105
|
Vật lý kiến trúc
|
Nguyễn, Đình Huấn
|
Xây dựng
|
2018
|
720.47NG527
|
106
|
Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao
|
Nguyễn, Quang Tuấn
|
Xây dựng
|
2018
|
725.8NG527
|
107
|
Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt
|
Võ, Thị Thu Thủy
|
Xây dựng
|
2018
|
728.09597V400
|
108
|
Giáo trình âm học kiến trúc : Lịch sử, phương pháp tính toán, thiết kế, ứng dụng
|
Nguyễn, Anh Tuấn
|
Xây dựng
|
2018
|
729.29NG527
|
109
|
Nội thất & thiết kế nội thất . Tập 1
|
Phạm, Đình Việt
|
Xây dựng
|
2018
|
729PH104
|
110
|
Văn học Nga hiện đại : Những vấn đề lý thuyết và lịch sử
|
Trần, Thị Phương Phương
|
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
|
2018
|
891.709TR121
|
111
|
Từ cái nhìn văn hóa
|
Đỗ, Lai Thúy
|
Tri thức
|
2018
|
895.92209Đ450
|
112
|
Nam Cao - Tác phẩm và lời bình : Bình luận văn học
|
Thùy Trang
|
Văn học; Công ty Văn hóa Đinh Tị
|
2018
|
895.922301 3209TH523
|
113
|
Trên con đường tơ lụa Nam Á : Du ký
|
Nguyễn, Chí Linh
|
Thế giới; Công ty Sách Phương Nam
|
2018
|
915.404NG527
|
114
|
Gương chiến đấu
|
Nguyễn, Hiến Lê
|
Nxb. Hồng Đức
|
2018
|
920.0091NG527
|
115
|
Đại Việt sử ký tục biên (1676-1789)
|
Ngô, Thế Long
|
Hồng Đức
|
2018
|
959.70272NG450
|
116
|
Nhà Nguyễn và những vấn đề lịch sử
|
Lê, Nguyễn
|
Công an nhân dân
|
2018
|
959.7029L250
|
117
|
Hồ sơ mật Lầu Năm Góc và hồi ức về chiến tranh Việt Nam : Sách tham khảo
|
Ellsberg, Daniel
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
2018
|
959.704 3373E201
|
118
|
Lịch sử và văn hóa Việt Nam từ góc nhìn đổi mới
|
Nguyễn, Thừa Hỷ
|
Thông tin và Truyền thông
|
2018
|
959.7NG527
|
119
|
Sổ tay sử liệu Việt Nam
|
Trần, Hồng Đức
|
Hồng Đức
|
2018
|
959.7TR121
|
120
|
Kể chuyện trường kỳ về lịch sử Việt Nam
|
Trần, Văn Vũ Hồng Đức
|
Hồng Đức
|
2018
|
959.7TR121
|