STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Môn loại
|
1
|
Cẩm nang nghiên cứu khoa học : Từ ý tưởng đến công bố
|
Nguyễn, Văn Tuấn
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
001.4NG527
|
2
|
Tìm hiểu một số thành tựu khoa học & công nghệ thế giới
|
Nguyễn, Minh Đức
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
001NG527
|
3
|
Thấu hiểu hệ thống : Nền tảng biến những điều phức tạp thành giản đơn
|
Meadows, Donella H
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
003M200
|
4
|
Câu chuyện Iphone : Những bí mật lịch sử chưa từng tiết lộ về sản phẩm có tính cách mạng nhất của Steve Jobs
|
Merchant, Brian
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
004.1675M206
|
5
|
Lập trình hướng đối tượng bằng VC#
|
Nguyễn, Văn Hiệp
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
005.133 VC#NG527
|
6
|
Lập trình giao diện
|
Nguyễn, Thị Mai Trang
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
005.13NG527
|
7
|
Phân tích và thiết kế giải thuật
|
Dương, Tuấn Anh
|
2016
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
005.1D561
|
8
|
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí
|
Nguyễn, Trọng Báu
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
070.51NG527
|
9
|
Tâm lý học đại cương : Sách tham khảo
|
Đồng, Văn Toàn
|
2018
|
Đại học Huế
|
150Đ455
|
10
|
Tư duy tích cực đánh thức tiềm năng
|
Tracy, Brian
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
153.4TR102
|
11
|
David & Goliath - Cuộc đối đầu kinh điển và nghệ thuật đốn ngã những gã khổng lồ
|
Gladwell, Malcolm
|
2018
|
Lao động - Xã hội
|
155.24G102
|
12
|
Bộ não siêu phàm : kích hoạt sức mạnh tâm trí để đạt đến trạng thái tối ưu thể chất và tinh thần
|
Chopra, Deepak
|
2018
|
Hồng Đức
|
158.1CH434
|
13
|
Không giới hạn : Những bí quyết giúp bạn trưởng thành trong nhận thức, phát triển khả năng và đạt được năng lực tối đa trong mọi việc
|
Maxwell, John C
|
2018
|
Lao động; Công ty Sách Alpha
|
158M111
|
14
|
10 nguyên tắc vàng để sống không hối tiếc
|
Maxwell, John C
|
2018
|
Lao động; Công ty Sách Alpha
|
158M111
|
15
|
Giáo trình nhập môn xã hội học : Thiết kế theo Chương trình 132TC rút gọn dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật
|
Nguyễn, Thị Như Thúy
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
301NG527
|
16
|
Lược sử nhân học
|
Weber, Florence
|
2018
|
Đại học Sư phạm; Laboratoire d'excellence TransfertS
|
301W200
|
17
|
Truyền thông - Lý thuyết và kỹ năng cơ bản
|
Nguyễn, Văn Dững
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
302.23NG527
|
18
|
The inevitable: Làm chủ công nghệ làm chủ tương lai : 12 xu hướng làm thay đổi thế giới công nghệ
|
Kelly, Kevin
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
303.483K201
|
19
|
Vai trò và những đóng góp của cộng đồng người gốc Việt ở Campuchia, Lào, Thái Lan trong giai đoạn hiện nay : Sách chuyên khảo
|
Phan, Thị Hồng Xuân
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
305.895922PH105
|
20
|
Các tộc người ở Đông Nam Á
|
Đặng, Thị Quốc Anh Đào
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
305.895Đ116
|
21
|
Một thức nhận về văn hóa Việt Nam
|
Phan Ngọc
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
306.09597PH105
|
22
|
Phát triển đô thị trong nền kinh tế nối kết
|
Lê, Thanh Hải
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
307.76 09597L250
|
23
|
Về chính sách đối ngoại và ngoại giao Việt Nam
|
Vũ, Dương Huân
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
327.597V500
|
24
|
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
Đinh, Phi Hổ
|
2018
|
Tài chính
|
330.015195Đ312
|
25
|
Cẩm nang kinh tế học = Economics: The user's guide
|
Ha-Joon Chang
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
330Ha
|
26
|
Cuộc cách mạng blockchain : Công nghệ đột phá, bitcoin và tương lai kinh tế thế giới
|
Tapscott, Don
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Sách Alpha
|
332.178T109
|
27
|
The truth machine : Blockchain và tương lai của tiền tệ
|
Vigna, Paul
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
332.178V309
|
28
|
Digital gold - Rủ nhau lên mạng đào vàng : Bitcoin và chuyện hậu trường của những người đã âm thầm làm nên cuộc cách mạng tiền tệ đương thời
|
Popper, Nathaniel
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Sách Alpha
|
332.40285 4678P434
|
29
|
Trên đỉnh phố Wall : Cách bạn sử dụng những điều đã biết để làm giàu
|
Lynch, Peter
|
2017
|
Lao động - Xã hội
|
332.6322L608
|
30
|
Đầu tư công, đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế : Lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm
|
Nguyễn, Thị Cành
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
332.6NG527
|
31
|
Kế thừa và phát huy tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới và hội nhập
|
Hà, Minh Hồng
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
335.4346H100
|
32
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về khoa học - Nghệ thuật quản lý và phong cách lãnh đạo
|
Phạm, Văn Bảy
|
2010
|
Lao Động
|
335.4346PH104
|
33
|
Đổi mới nội dung, phương pháp giảng dạy các môn khoa học lý luận chính trị - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
|
Đoàn, Đức Hiếu
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
335.43Đ406
|
34
|
Liên minh kinh tế Á - Âu Quá trình hình thành và phát triển : Sách chuyên khảo
|
Vũ, Thuỵ Trang
|
2018
|
Khoa học xã hội
|
337.504$223V500
|
35
|
Phát triển kinh tế dịch vụ ở Ấn Độ từ năm 1991 đến nay : Sách chuyên khảo
|
Nguyễn, Xuân Trung
|
2017
|
Khoa học xã hội
|
338.47 000954NG527
|
36
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ trong bối cảnh hội nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN : Sách chuyên khảo
|
Trần, Quốc Trung
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
338.47 009597TR121
|
37
|
Xây dựng sản phẩm du lịch đặc thù Đồng bằng sông Cửu Long - Lý thuyết và thực tiễn : Sách chuyên khảo
|
Võ, Văn Sen
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
338.4791 095978V400
|
38
|
Lịch sử mái vòm vàng McDonald's
|
Love, John F
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
338.7616 479573L435
|
39
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển văn hóa thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ở Việt Nam: Thực trạng và những vấn đề đặt ra
|
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
338.9M452
|
40
|
Phát triển nhanh và bền vững nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh mới
|
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
338.9PH110
|
41
|
Hiệu quả của pháp luật - Những vấn đề lý luận và thực tiễn
|
Nguyễn, Minh Đoan
|
2017
|
Học viện chính trị quốc gia Sự thật
|
340.597NG527
|
42
|
Giải thích và bình luận Luật tố tụng hành chính năm 2015
|
Nguyễn, Cảnh Hợp
|
2017
|
Nxb. Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam
|
342.597 0602632NG527
|
43
|
Tập bài giảng pháp luật thanh tra, khiếu nại và tố cáo
|
Võ, Tấn Đào
|
2017
|
Nxb. Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam
|
342.597 0667V400
|
44
|
Tài liệu học Luật hành chính Việt Nam : Những vấn đề cơ bản, câu hỏi và bài tập
|
Trần, Thị Lệ Thu
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
342.59706TR121
|
45
|
Xây dựng và bảo vệ hiến pháp - Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam : Sách chuyên khảo
|
Nguyễn, Mạnh Hùng
|
2014
|
Hồng Đức
|
342NG527
|
46
|
Cẩm nang hoàn thiện hệ thống pháp luật kế toán dành cho kế toán trưởng doanh nghiệp năm 2017
|
Vũ, Hoa Tươi
|
2017
|
Nxb. Bản Tài Chính
|
343.597 03402638V500
|
47
|
Nhận thức khoa học về phần chung pháp luật hình sự Việt Nam sau pháp điển hóa lần thứ ba : Sách chuyên khảo
|
Lê, Văn Cảm
|
2018
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
345.597L250
|
48
|
Xét xử sơ thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam
|
Võ, Thị Kim Oanh
|
2012
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
345.597V400
|
49
|
Hiệu lực của luật hình sự Việt Nam về không gian : Sách chuyên khảo
|
Vũ, Thị Thúy
|
2017
|
Hồng Đức
|
345.597V500
|
50
|
Sách tình huống Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam
|
Nguyễn, Hồ Bích Hằng
|
2017
|
Nxb. Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam
|
346.597 048NG527
|
51
|
Giáo trình Pháp luật về Thương mại hàng hóa và dịch vụ
|
TS. Phan, Huy Hồng
|
2018
|
Nxb. Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam
|
346.59707B510
|
52
|
Hình thức của hợp đồng : Sách chuyên khảo
|
Lê, Minh Hùng
|
2015
|
Hồng Đức
|
346.59707L250
|
53
|
Giáo trình kỹ năng cơ bản của luật sư tham gia giải quyết các vụ việc dân sự
|
Nguyễn, Minh Hằng
|
2017
|
Tư pháp
|
347.597 0504NG527
|
54
|
Giáo trình kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự : Dùng cho đào tạo thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư, được hoàn thành với sự tài trợ của tổ chức JICA
|
Phan, Hữu Thư
|
2014
|
Lao Động
|
347.597 0504PH105
|
55
|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. T.1
|
Nguyễn, Xuân Thu
|
2016
|
Tư pháp
|
347.597016NG527
|
56
|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. T.2
|
Nguyễn, Xuân Thu
|
2017
|
Tư pháp
|
347.597016NG527
|
57
|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. T.3
|
Nguyễn, Xuân Thu
|
2017
|
Tư pháp
|
347.597016NG527
|
58
|
Tập bài giảng Pháp luật về công chứng, luật sư
|
Nguyễn, Thanh Minh
|
2017
|
Nxb. Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam
|
347.597016NG527
|
59
|
Thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài theo quy định của Bộ luật tố tụng dân sự hiện hành (năm 2015) : Sách chuyên khảo
|
Vũ, Thị Phương Lan
|
2017
|
Chính trị Quốc gia
|
347.59705V500
|
60
|
Luật thi hành án dân sự năm 2008 - Sửa đổi, bổ sung năm 2014 : Văn bản hướng dẫn và tài liệu tham khảo: Tình huống - Câu hỏi
|
Đặng, Thanh Hoa
|
2018
|
Hồng Đức
|
347.597077 02632Đ116
|
61
|
Cải cách hành chính công phục vụ phát triển kinh tế cải thiện môi trường kinh doanh : Sách tham khảo
|
Đoàn, Duy Khương
|
2016
|
Chính trị Quốc gia
|
351.597Đ406
|
62
|
Ngũ luân thư
|
Musashi, Miyamoto
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
355.420952M521
|
63
|
Quản trị công tác xã hội
|
Lê, Chí An
|
2017
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
361.3L250
|
64
|
Nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên các môn khoa học xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
371.1N122
|
65
|
10 bước đổi màu bằng tốt nghiệp = Phương pháp đạt thành tích xuất sắc ở bậc phổ thông, đại học, trở thành chuyên gia thi cử và lập kế hoạch học tập
|
Green, JR, Gordon W
|
2018
|
Lao động; Công ty Sách Alpha
|
371.30281G201
|
66
|
Định hướng nghề nghiệp của sinh viên
|
Nguyễn, Trần Sỹ
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
378NG527
|
67
|
Sử thi Raglai - Chàng Kei Kamao & Cei Balaok Li-u : Song ngữ Raglai - Việt
|
Sakaya
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
398.2 08999S103
|
68
|
Đi tìm điển tích thành ngữ
|
Tiêu, Hà Minh
|
2018
|
Thông tấn
|
398.8T309
|
69
|
Outcomes : Elementary student's book
|
Dellar, Hugh
|
2018
|
National Geographic Leanrning; Cengage Learning Vietnam Company Limited
|
428.0071D201
|
70
|
Luyện thi VNU - EPT = Dành cho thí sinh dự tuyển cao học đầu vào tại các trường trong khối ĐHQG TP HCM
|
Nguyễn, Tường Châu
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
428.0076NG527
|
71
|
Tự học viết tiếng Nhật - 200 chữ Kanji căn bản. T.1
|
Sato, Eriko
|
2015
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
495.68S110
|
72
|
Tự học viết tiếng Nhật - 200 chữ Kanji căn bản. T.2
|
Sato, Eriko
|
2015
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
495.68S110
|
73
|
Giảng dạy, nghiên cứu Việt Nam học và tiếng Việt 2018
|
Lê, Khắc Cường
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
495.922072L250
|
74
|
Nếu... thì? : Giải đáp khoa học cho những câu hỏi quái chiêu
|
Munroe, Randall
|
2018
|
Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam
|
500M513
|
75
|
Cách chinh phục toán và khoa học : Ngay cả khi bạn vừa trượt môn đại số
|
Oakley, Barbara
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
501.9O404
|
76
|
Biến đổi Fourrier
|
Nguyễn, Hữu Phương
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
515.723NG527
|
77
|
Bài tập Vật lý đại cương A1
|
Trần, Văn Lượng
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
530.076TR121
|
78
|
Thí nghiệm cơ - nhiệt
|
Nguyễn, Hồng Hải
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
532.0072NG527
|
79
|
Hệ động lực trong cơ học chất lỏng : Sách chuyên khảo phục vụ đào tạo sau đại học
|
Cung, Thế Anh
|
2017
|
Đại học Sư phạm
|
532.05C513
|
80
|
Sự đầy của cái không = La plénitude du vide
|
Phạm, Văn Thiều
|
2018
|
Nxb. Trẻ
|
533.501PH104
|
81
|
Giáo trình vật lí bán dẫn thấp chiều
|
Nguyễn, Quang Học
|
2017
|
Đại học Sư phạm
|
537.622NG527
|
82
|
Khoáng vật tạo đá
|
Phạm, Trung Hiếu
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
549.114PH104
|
83
|
Địa vật lý giếng khoan
|
Hoàng, Văn Quý
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
553.2H407
|
84
|
Tập bài giảng giám định pháp y
|
Nguyễn, Đăng Chiêu
|
2016
|
Nxb. Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam
|
614.1NG527
|
85
|
Tính toán nhiệt động lực & truyền nhiệt dùng phần mềm EES
|
Nguyễn, Minh Phú
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
621.402NG527
|
86
|
Độ tin cậy kết cấu
|
Cao, Văn Vui
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
624.1C108
|
87
|
Cơ sở thiết kế kết cấu áo đường
|
Nguyễn, Mạnh Tuấn
|
2018
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
625.85NG527
|
88
|
Cỏ dại môi trường thường gặp ở Việt Nam
|
Trần, Triết
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
632.5TR121
|
89
|
Ray Kroc đã tạo nên thương hiệu McDonald's như thế nào?
|
Ray Kroc
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
647.9573R112
|
90
|
Nghệ thuật kiếm tiền của người Do Thái
|
Trần, Linh
|
2018
|
Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
650.12TR121
|
91
|
Khởi nghiệp 4.0 : Kinh doanh thông minh trong cách mạng công nghiệp 4.0
|
Clark, Dorie
|
2018
|
Harvard Business review Press; Lao động ; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
650.1C109
|
92
|
Getting to "yes and" - Nghệ thuật sáng tạo trong kinh doanh
|
Kulhan, Bob
|
2018
|
Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books
|
650.1K510
|
93
|
Kế toán thuế
|
Nguyễn, Phú Giang
|
2016
|
Tài chính
|
657.46NG527
|
94
|
Quản trị công ty khởi nghiệp
|
Huỳnh, Thanh Điền
|
2018
|
Thế giới; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn
|
658.11H531
|
95
|
Fintech 4.0 - Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính
|
Kitao, Yoshitaka
|
2018
|
Công thương; Công ty Sách Thái Hà
|
658.15K314
|
96
|
Vận hành tinh gọn : Bộ công cụ chiến lược dành cho Start-Ups
|
Maurya, Ash
|
2018
|
Công thương; Công ty Sách Alpha
|
658.4013M111
|
97
|
Phong cách Virgin : Những bí quyết về nghệ thuật lãnh đạo của nhà sáng lập Tập đoàn Virgin
|
Branson, Richard
|
2018
|
Lao động - Xã hội; Côn ty sách Alpha Books
|
658.4092B107
|
98
|
Spark: Nhà lãnh đạo thế hệ mới
|
Morgan, Angie
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books
|
658.4092M434
|
99
|
Doanh nghiệp tinh gọn 2 : Bộ công cụ đổi mới dành cho những gã khổng lồ
|
Owens, Trevor
|
2018
|
Công thương; Công ty Sách Alpha
|
658.515O435
|
100
|
Cuộc dịch chuyển đại dương xanh : Tự tin nắm bắt tăng trưởng bằng cách áp dụng các bước đã được kiểm chứng
|
Kim, W. Chan
|
2018
|
Lao động Xã hội; Công ty Sách Alpha
|
658.802K310
|
101
|
Phát triển khách hàng tinh gọn
|
Alvarez, Cindy
|
2018
|
Công thương; Công ty Sách Alpha
|
658.834A103
|
102
|
Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng : Sách tham khảo
|
Theaker, Alison
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
659.2TH200
|
103
|
Quy tắc của nghệ thuật : Sự sinh thành và cấu trúc của trường văn chương
|
Bourdieu, Pierre
|
2018
|
Tri thức
|
801B435
|
104
|
Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung
|
Trần, Ngọc Vương
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
895.922 09001TR121
|
105
|
Ngôn ngữ nhân vật Truyện Kiều và các truyện thơ Nôm bác học tiêu biểu = Character Dialogue and Monologue in Tale of Kieu and Typical Nom Scholarly Poetry Tales :Chuyên luận
|
Lê, Thị Hồng Minh
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
895.922 1009L250
|
106
|
Nguyễn Minh Châu - Tác phẩm & lời bình : Bình luận văn học
|
Đinh, Trí Dũng
|
2018
|
Văn học; Công ty Văn hóa Đinh Tị
|
895.922 33409Đ312
|
107
|
85 chân dung văn hóa văn chương Việt
|
Phong Lê
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
895.92209PH431
|
108
|
Người Ấn Độ thích tranh luận
|
Amartya Sen
|
2017
|
Thông tin và Truyền thông
|
954A104
|
109
|
Ban tuyên huấn Trung ương cục Miền Nam trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1961 - 1975) : Sách chuyên khảo
|
Đỗ, Văn Biên
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
959.7043Đ450
|
110
|
Benjamin Franklin: Cuộc đời một người Mỹ
|
Isaacson, Walter
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam
|
973.3092I313
|