STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Môn loại
|
1
|
Mạng truyền tải quang
|
Lê, Quốc Cường
|
2017
|
Khoa học và kỹ thuật
|
004.64L250
|
2
|
Cơ sở công nghệ phần mềm
|
Lương, Mạnh Bá (ch.b.)
|
2018
|
Khoa học và kỹ thuật
|
005.3L561
|
3
|
Quản lý an toàn thông tin
|
Hoàng, Đăng Hải
|
2018
|
Khoa học và kỹ thuật
|
005.8H407
|
4
|
Kỹ thuật nhận dạng
|
Trần, Hoài Linh
|
2017
|
Khoa học và kỹ thuật
|
006.37TR121
|
5
|
Một số xu hướng mới của báo chí truyền thông hiện đại
|
Phan, Văn Kiền
|
2016
|
Thông tin và Truyền thông
|
070.1PH105
|
6
|
Phản biện xã hội của báo chí Việt Nam qua một số sự kiện nổi bật
|
Phan, Văn Kiền
|
2015
|
Thông tin và Truyền thông
|
070.442PH105
|
7
|
Phóng sự báo chí : Lý thuyết, kỹ năng và kinh nghiệm
|
Nguyễn, Quang Hòa
|
2015
|
Thông tin và truyền thông
|
070.4NG527
|
8
|
Thông tấn báo chí - Lý thuyết và kỹ năng
|
Nguyễn, Thành Lợi
|
2017
|
Thông tin và truyền thông
|
070.4NG527
|
9
|
11 bí quyết để thành nhà báo giỏi
|
Nguyễn, Quang Hòa
|
2017
|
Thông tin và truyền thông
|
070.4NG527
|
10
|
Tác nghiệp báo chí trong môi trường truyền thông hiện đại
|
Nguyễn, Thành Lợi
|
2014
|
Thông tin và truyền thông
|
070.4NG527
|
11
|
Quản lý và phát triển thông tin báo chí ở Việt Nam
|
Đỗ, Quý Doãn
|
2014
|
Thông tin và truyền thông
|
079.09597Đ450
|
12
|
Nghệ thuật ứng xử của nhà báo: Con đường ngắn nhất tới thành công!
|
Nguyễn, Quang Hòa
|
2017
|
Thông tin và truyền thông
|
079.597NG527
|
13
|
Tài liệu học tập Triết học : Dùng cho học viên cao học & nghiên cứu sinh các ngành khoa học xã hội & nhân văn, không chuyên ngành triết học
|
Bùi, Văn Mưa
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
100B510
|
14
|
Thời tính, hữu thể và ý chí : Một luận đề siêu hình học
|
Nguyễn, Hữu Liêm
|
2018
|
Nxb. Đà Nẵng
|
110NG527
|
15
|
Thuyết phục = Persuasion :Nghệ thuật tác động đến người khác
|
Borg, James
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
153.852B434
|
16
|
Hãy làm chủ cái tôi của bạn : Duy trì sự tích cực trong môi trường tiêu cực
|
Gilliland, Steve
|
2017
|
Nxb. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Văn Lang
|
158.1G
|
17
|
Hài hước một chút, thế giới sẽ khác đi
|
Lưu, Chấn Hồng
|
2018
|
Thanh niên
|
158.1L566
|
18
|
Tự tin : Confidence :Nghệ thuật giúp bạn đạt được mọi ước muốn
|
Yeung, Rob
|
2016
|
Tổng hợp tp. Hồ Chí Minh
|
158.1Y601
|
19
|
Chuyện về ứng xử văn hóa
|
Phạm, Phương Thảo
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
158.2PH104
|
20
|
Lịch sử Thượng đế : Hành trình 4.000 năm Do Thái giáo, Ki-tô giáo và Hồi giáo
|
Armstrong , Karen
|
2018
|
Hồng Đức
|
202.11A109
|
21
|
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence
|
Wigglesworth, Cindy
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
204W309
|
22
|
Tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam (1945 - 1975)
|
Lê, Cung (ch.b.)
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
294.3372 09597L250
|
23
|
Giáo trình kinh tế lượng
|
Lê, Hồng Nhật (ch.b.)
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
330.015195L250
|
24
|
Nhập môn kinh tế lượng với R. T.1
|
Heiss, Florian
|
2018
|
Thông tin và Truyền thông
|
330.0285H201
|
25
|
Giáo trình Quản trị Ngân hàng
|
Trần,Huy Hoàng
|
2011
|
Lao Động Xã hội
|
332.12068TR121
|
26
|
Giáo trình ngân hàng thương mại
|
Trầm, Thị Xuân Hương
|
2018
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
332.12TR120
|
27
|
Giáo trình câu hỏi và bải tập nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Trầm, Thị Xuân Hương
|
2018
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
332.12TR120
|
28
|
Giới thiệu chứng khoán phái sinh : Hợp đồng công cụ tài chính tương lai và hợp đồng tương lai chỉ số VN30
|
Bùi, Nguyên Hoàn
|
2018
|
Hồng Đức
|
332.642 597B510
|
29
|
Đổi mới nội dung, phương pháp giảng dạy các môn khoa học lý luận chính trị - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
|
Đoàn, Đức Hiếu
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
335.43Đ406
|
30
|
Người lao động và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp : Nghiên cứu các công ty tại Việt Nam
|
Trần, Đăng Khoa
|
2017
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
338.709597TR121
|
31
|
Các chủ đề phát triển chọn lọc: Khung phân tích và bằng chứng thực nghiệm cho Việt Nam : Tài liệu chuyên khảo cho học viên cao học và nghiên cứu sinh
|
Nguyễn, Trọng Hoài
|
2017
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
338.9597Nguyễn
|
32
|
Nhân từ với quỷ dữ : Bàn về công lý và sự cứu chuộc
|
Stevenson, Bryan
|
2017
|
Nxb. Đà Nẵng
|
340.115S207
|
33
|
Bình luận khoa học những điểm mới của Bộ luật dân sự năm 2015
|
Nguyễn, Minh Tuấn
|
2016
|
Tư pháp
|
346.597 002632NG527
|
34
|
Văn bản pháp luật dành cho học phần Luật Kinh doanh
|
|
2019
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
346.597 0702632V115
|
35
|
Việt án lần theo trang sử cũ
|
Trần, Đình Ba
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
348.59704TR121
|
36
|
Hướng dẫn xây dựng kế hoạch giáo dục trong các cơ sở giáo dục mầm non : Tài liệu hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục mầm non
|
Nguyễn, Bá Minh
|
2018
|
Giáo dục Việt Nam
|
372.21NG527
|
37
|
Một số vấn đề về quản lý đào tạo theo học chế tín chỉ trong các trường Cao đẳng ở Việt Nam hiện nay
|
Vũ, Thị Hòa
|
2018
|
Khoa học và kỹ thuật
|
378.16 1809597V500
|
38
|
Dạy và học sâu sắc theo triết lý giáo dục hòa hợp tích cực : Cẩm nang của Đại học Thủ Dầu Một cho giáo dục đại học Việt Nam
|
Nguyễn, Văn Hiệp (Chủ biên)
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
378NG527
|
39
|
Số 1 thế giới Mã Vân và đế chế Alibaba
|
Lưu, Thế Anh
|
2017
|
Hồng Đức
|
381.142092L566
|
40
|
Kỷ yếu hội thảo quốc gia 2018 : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, ngôn ngữ & quốc tế học tại Việt Nam
|
Đỗ, Lan Anh
|
2018
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
407.1Đ450
|
41
|
New - giáo trình tiếng Nhật năng động. T.1
|
Oh Hyeon Jeong
|
2018
|
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Nhà Sách Thị Nghè
|
495.68O427
|
42
|
New - giáo trình tiếng Nhật năng động. T.2
|
Oh Hyeon Jeong
|
2018
|
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Nhà Sách Thị Nghè
|
495.68O427
|
43
|
New - giáo trình tiếng Nhật năng động. T.3
|
Oh Hyeon Jeong
|
2018
|
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Nhà Sách Thị Nghè
|
495.68O427
|
44
|
New - giáo trình tiếng Nhật năng động. T.4
|
Oh Hyeon Jeong
|
2018
|
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Nhà Sách Thị Nghè
|
495.68O427
|
45
|
New - giáo trình tiếng Nhật năng động. T.5
|
Oh Hyeon Jeong
|
2018
|
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Nhà Sách Thị Nghè
|
495.68O427
|
46
|
Ký hiệu và liên ký hiệu
|
Lê Huy Bắc
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
495.922014L250
|
47
|
Mô hình hóa hình học
|
Nguyễn, Hữu Lộc
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
516NG527
|
48
|
Thủy lực
|
Huỳnh, Công Hoài (ch.b.)
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
532H531
|
49
|
Các kỹ thuật và phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích : Chuyên ngành Hóa phân tích và Hóa môi trường
|
Phạm, Luận
|
2018
|
Bách khoa Hà Nội
|
534.19PH104
|
50
|
Cơ sở lý thuyết của các phương pháp phân tích điện hóa : Hóa học phân tích hiện đại
|
Phạm, Luận
|
2018
|
Bách khoa Hà Nội
|
543.4PH104
|
51
|
Các phương pháp phân tích hoá học
|
Phạm, Luận
|
2018
|
Bách khoa Hà Nội
|
543PH104
|
52
|
Cấu tạo địa chất - đặc điểm cơ bản và phương pháp nghiên cứu : Sách chuyên khảo
|
Trần, Thanh Hải
|
2017
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
551TR121
|
53
|
Vắc-xin và sản xuất vắc-xin
|
Đinh, Xuân Phát
|
2019
|
Đại học Quốc gia tp. HCM
|
615.372Đ312
|
54
|
Cuộc đời bất tử của Henrietta Lacks : Câu chuyện đặc biệt nổi tiếng trong lịch sử y học
|
Skloot, Rebecca
|
2018
|
Lao động
|
616.02774 092S433
|
55
|
Cơ học vật rắn biến dạng
|
Vũ, Đình Lai
|
2018
|
Khoa học và kỹ thuật
|
620.105V500
|
56
|
Giáo trình an toàn điện
|
Phan, Thị Thu Vân
|
2019
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
|
621.31 0289P492
|
57
|
Pin năng lượng mặt trời trên cơ sở dây nano silic : Sách chuyên khảo
|
Lê, Đức Toàn (ch.b.)
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
621.31244L250
|
58
|
Điện tử công suất 1
|
Nguyễn, Văn Nhờ
|
2017
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
|
621.317N4994
|
59
|
Bài tập cơ sở lý thuyết mạch điện. T.2
|
Lê, Thị Thu Hà
|
2017
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
621.3192 076L250
|
60
|
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
|
Đào, Quang Thạch
|
2017
|
Bách khoa Hà Nội
|
621.31Đ108
|
61
|
Giáo trình kỹ thuật chiếu sáng
|
Dương, Lan Hương
|
2018
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
|
621.32D924
|
62
|
Giáo trình điện tử số 1
|
Nguyễn, Nam Quân
|
2017
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
621.381NG527
|
63
|
Hướng dẫn lập trình xử lý tín hiệu số trên các bo mạch khả trình
|
Nguyễn, Văn Đức
|
2017
|
Khoa học và kỹ thuật
|
621.3822NG527
|
64
|
Phương pháp ra đa xuyên đất
|
Nguyễn, Thành Vấn (ch.b)
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
621.3848NG527
|
65
|
Tự động điều khiển các quá trình và thiết bị nhiệt - lạnh trong sản xuất
|
Nguyễn, Tấn Dũng
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
621.4025NG527
|
66
|
Kỹ thuật hệ thống năng lượng tái tạo
|
Hồ, Phạm Huy Ánh (ch.b.)
|
2013
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
621.4H450
|
67
|
Giáo trình bảo trì bảo dưỡng máy công nghiệp
|
Hoàng, Trí
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
621.816H407
|
68
|
Công nghệ đất trộn xi măng (SCM) gia cố nền đất yếu
|
Trần, Nguyễn Hoàng Hùng
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
624.151TR121
|
69
|
Phân tích và tính toán móng cọc
|
Võ, Phán
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
624.154V400
|
70
|
Các phương pháp số trong phân tích kết cấu
|
Trương, Tích Thiện (ch.b)
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
624.17TR561
|
71
|
Thiết kế cầu thép chịu thời tiết
|
Đặng, Đăng Tùng (ch.b)
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
624.217Đ116
|
72
|
Bài tập điều khiển tự động
|
Nguyễn, Thị Phương Hà
|
2016
|
Đại học Quốc gia TP.HCM
|
629.8076NG527
|
73
|
Lập trình IoT với ARDUINO
|
Lê, Mỹ Hà
|
2017
|
Thanh niên
|
629.89 55133L250
|
74
|
Ứng dụng phương pháp giảm gradient tổng quát trong kỹ thuật robot
|
Phạm, Thành Long
|
2017
|
Khoa học và kỹ thuật
|
629.892PH104
|
75
|
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử
|
Lê, Đức Hạnh
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
629.89L250
|
76
|
11 bí quyết giao tiếp để thành công
|
Lederman, Michelle Tillis
|
2018
|
Lao động - Xã hội
|
650.13L201
|
77
|
Kế toán hành chính sự nghiệp : Theo thông tư số 107
|
Phạm, Thị Hoa Hạnh
|
2019
|
Đai học Quốc gia Tp. HCM
|
657PH104
|
78
|
Tích hợp nguồn lực doanh nghiệp ERP - TEI
|
Nguyễn, Như Phong
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
658.05NG527
|
79
|
Quản lý dự án
|
Cao, Hào Thi (ch.b)
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
658.404C108
|
80
|
Bí quyết lãnh đạo doanh nghiệp
|
Chernett, Brian
|
2015
|
Hồng Đức
|
658.4092CH206
|
81
|
Quản trị dự án
|
TS. Trịnh, Thùy Anh
|
2018
|
Đại học QUốc gia Tp. HCM
|
658.4TR312
|
82
|
Giáo trình marketing căn bản
|
Phan, Đình Quyền (ch.b.)
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp. HCM
|
658.8PH105
|
83
|
Nhiệt động học kỹ thuật trong công nghệ hóa học
|
Vũ, Hồng Thái
|
2018
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
660.2969V500
|
84
|
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - Công nghệ sinh học. T.2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt
|
Tôn, Thất Minh
|
2017
|
Bách khoa Hà Nội
|
681.7664T454
|
85
|
Thép chịu thời tiết
|
Đặng, Đăng Tùng
|
2018
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
691.7Đ116
|
86
|
Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hoà không khí
|
Nguyễn, Đức Lợi
|
2018
|
Khoa học và kỹ thuật
|
697.93NG527
|
87
|
Tranh dân gian Việt Nam : Sưu tầm và nghiên cứu
|
Durand, Maurice
|
2017
|
|
759.9597D521
|
88
|
Nữ nghệ sĩ Tiền phong Năm Sa Đéc và nghệ thuật sân khấu Nam Bộ
|
Thiện, Mộc Lan
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
792.092TH305
|
89
|
Giáo trình vũ đạo thể thao giải trí breakin
|
Chu, Thị Bích Vân
|
2016
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
792.8CH500
|
90
|
Giáo trình cờ vua : Tài liệu giảng dạy dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng
|
Nguyễn, Đức Thành
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
794.1NG527
|
91
|
Giáo trình giáo dục thể chất 1
|
Nguyễn, Đức Thành (ch.b)
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp.HCM
|
796NG527
|
92
|
Các tác giả người Việt viết tiếng Pháp
|
Nguyễn, Q. Thắng
|
2017
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
895.92209NG527
|
93
|
Nam Kỳ khảo lược. T.1 : Đại Việt tập chí
|
Trần, Thành Trung
|
2019
|
Thuận Hóa
|
915.977TR121
|
94
|
Nam Kỳ khảo lược. T.2 : Đại Việt tập chí
|
Trần, Thành Trung
|
2019
|
Thuận Hóa
|
915.977TR121
|
95
|
Cận đại Việt sử diễn ca. Q.1, Từ Tây Sơn, Nguyễn Ánh phân tranh đến nước Nam trong thời âu chiến
|
Huỳnh, Thiên Kim
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.7028H531
|
96
|
Chính sách của các vương triều Việt Nam đối với người Hoa
|
Huỳnh, Ngọc Đáng
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.702H531
|
97
|
Sài Gòn - có một thời như thế : Ghi chép tản mạn 1954 - 1975 kỷ niệm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 320 năm (1698 - 2018)
|
Nguyễn, Hữu Thái
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.7043NG527
|
98
|
Lịch sử tỉnh Bình Dương. Tập 1, Từ khởi thủy đến giữa thế kỷ XIX
|
Nguyễn, Văn Hiệp
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
959.774NG527
|
99
|
Sài Gòn - Gia Định ký ức lịch sử - văn hóa
|
Huỳnh, Ngọc Trảng
|
407tr.
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.779H531
|
100
|
Miền Đông Nam Bộ - Lịch sử và văn hóa. Tập 2
|
PSG. TS. Nguyễn, Văn Hiệp
|
2019
|
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
959.77NG527
|