STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Môn loại
|
1
|
Hacker lược sử : Chiến công của những kẻ mê máy tính thông minh và lập dị thời kỳ đầu của cuộc cách mạng máy tính
|
Levy, Steven
|
2018
|
Công thương; Công ty Sách Alpha
|
005.8L207
|
2
|
Bóng ma trên mạng : Cuộc phiêu lưu của hacker bị truy nã gắt gao nhất thế giới
|
Mitnick, Kevin
|
2018
|
Công thương; Công ty Sách Alpha
|
005.8M314
|
3
|
Gián điệp mạng : Cuộc rượt đuổi ngoạn mục trong mê lộ máy tính
|
Stoll, Clifford
|
2018
|
Công thương; Công ty Sách Alpha
|
005.8ST428
|
4
|
Quan hệ nhân quả - Dẫn luận ngắn
|
Mumford, Stephen
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
122M511
|
5
|
Chủ nghĩa hiện sinh - Dẫn luận ngắn
|
Flynn, Thomas
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
142.78F609
|
6
|
Thuật nói chuyện
|
Tô, Minh
|
2018
|
Thanh Hóa
|
153.6T450
|
7
|
Thái căn đàm - Tinh hoa xử thế phương Đông
|
Hồng, Ứng Minh
|
2018
|
Hồng Đức
|
158.1H455
|
8
|
Làm ít hơn được nhiều hơn : Hướng đến cuộc sống đơn giản có tổ chức và hạnh phúc
|
Jonat, Rachel
|
2018
|
Hồng Đức
|
158.1J430
|
9
|
Nói không với nghịch cảnh : Những bài học về phát huy tiềm năng
|
Li Leng
|
2018
|
Thanh niên
|
158.1L300
|
10
|
100 câu chuyện triết lý và kẻ trí
|
Quách, Thành
|
2017
|
Hồng Đức
|
158.1QU102
|
11
|
Sống trọn vẹn mỗi ngày : Thay đổi lớn và hạnh phúc lớn hơn qua từng tuần
|
Reeve, Susyn
|
2017
|
Thanh Hóa
|
158.1R201
|
12
|
Bạn có hoạch định cuộc đời mình không?
|
Reeve, Susyn
|
2017
|
Hồng Đức
|
158.1S434
|
13
|
Mỗi ngày một câu chuyện hay
|
Trần, Giang Sơn (b.s.)
|
2019
|
Thanh niên
|
158.1TR121
|
14
|
Gương đạo đức người xưa
|
Trường Khang (b.s.)
|
2018
|
Thanh niên
|
158.1TR561
|
15
|
Đứng dậy lần nữa : Những bài học về tạo dựng thành công
|
Xiao Yue
|
2018
|
Thanh niên
|
158.1X301
|
16
|
Đừng chỉ là hi vọng : Những bài học về dũng cảm thử sức
|
Xiong Li Fan
|
2018
|
Thanh niên
|
158.1X312
|
17
|
Logic học - Dẫn luận ngắn
|
Priest, Graham
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
160PR302
|
18
|
Truyền thống đạo dức, tôn sư trọng đạo và hiếu học trong gia đình
|
Nguyễn, Thế Long
|
2018
|
Hồng Đức
|
173NG527
|
19
|
Đạo đức gia đình
|
Nguyễn, Khắc Khoái
|
2018
|
Thanh niên
|
173NG527
|
20
|
Kiên trì là một nghệ thuật : Những bí quyết đơn giản để thành công lâu dài
|
Adams, R. L
|
2016
|
Thanh Hóa
|
179.9A102
|
21
|
Ảnh hưởng Khổng giáo ở nước ta
|
Phan, Khôi
|
2018
|
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM
|
181.112PH105
|
22
|
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc
|
Nguyễn, Trường Tân (b.s.)
|
2019
|
Thanh niên
|
306.095195NG527
|
23
|
Tìm hiểu văn hóa Nhật Bản
|
Nguyễn, Trường Tân (b.s.)
|
2019
|
Thanh niên
|
306.0952NG527
|
24
|
Tìm hiểu văn hóa Thái Lan
|
Nguyễn, Trường Tân (b.s.)
|
2019
|
Thanh niên
|
306.09593NG527
|
25
|
Huyện Hoàng Sa qua tư liệu và hồi ức
|
Võ, Công Trí
|
2018
|
Nxb. Đà Nẵng
|
320.12 09597V400
|
26
|
Biển đảo Việt Nam: Lịch sử - Chủ quyền - Kinh tế - Văn hóa
|
|
2016
|
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM
|
320.15 09597B305
|
27
|
Chấn hưng Nhật Bản : Làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới
|
Prestowitz, Clyde
|
2018
|
Chính trị Quốc gia
|
330.952P206
|
28
|
Luật giáo dục - Luật Giáo dục Đại học (Sửa đổi) : Quy định mới về chương trình giáo dục phổ thông & công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục
|
Phượng Vũ
|
2019
|
Lao động
|
344.597 076840263PH561
|
29
|
Lược đồ chủ thể kinh doanh
|
Nguyễn, Thị Anh
|
2017
|
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
346.59707NG527
|
30
|
Giáo trình luật Kinh doanh
|
Võ, Phước Long (ch.b.)
|
2017
|
Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
|
346.59707V400
|
31
|
Các yếu tố quyết định sự thu hút khách hàng mua sắm của các Trung tâm thương mại: Trường hợp thành phố Hồ Chí Minh : Chuyên khảo
|
Đinh, Tiên Minh
|
2018
|
Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
|
381.1109 59779Đ312
|
32
|
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương - Kinh doanh thành công = 卓越汉语.商务致胜 :Bao gồm 4 kỹ năng: Nghe - nói - đọc - viết . T.2
|
Vương, Huệ Linh
|
2018
|
Dân trí
|
382.014V561
|
33
|
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương - Kinh doanh thành công = 卓越汉语.商务致胜 : Bao gồm 4 kỹ năng : Nghe - nói - đọc - viết . T.3
|
Vương, Huệ Linh
|
2018
|
Dân trí
|
382.014V561
|
34
|
Đặc trưng văn hóa vùng Tây Bắc
|
Nguyễn, Ngọc Thanh
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
390.09 59717NG527
|
35
|
Phong tục đất phương Nam
|
Từ, Xuân Lãnh
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
390.09 597T550
|
36
|
Đặc trưng văn hóa vùng Đông Bắc
|
Nguyễn, Ngọc Thanh
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
390.095971NG527
|
37
|
Đặc trưng văn hóa vùng Đồng Bằng Sông Hồng
|
Nguyễn, Ngọc Thanh
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
390.095973NG527
|
38
|
Đặc trưng văn hóa vùng Bắc Trung Bộ
|
Nguyễn, Ngọc Thanh
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
390.095974NG527
|
39
|
Đặc trưng văn hóa vùng Nam Trung Bộ
|
Nguyễn, Ngọc Thanh
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
390.095975NG527
|
40
|
Đặc trưng văn hóa vùng Tây Nguyên
|
Nguyễn, Ngọc Thanh
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
390.095976NG527
|
41
|
Đặc trưng văn hóa vùng Nam Bộ
|
Nguyễn, Ngọc Thanh
|
2018
|
Khoa học Xã hội
|
390.095977NG527
|
42
|
Tín ngưỡng lễ hội cổ truyền Việt Nam
|
Ngô, Đức Thịnh
|
2018
|
Tri thức
|
398.41 09597NG450
|
43
|
Gia Định - Sài Gòn: Hò, hát, lý, vè và diễn xướng lễ hội
|
Huỳnh, Ngọc Trảng
|
2019
|
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM
|
398.809 59779H531
|
44
|
Kinh thi Việt Nam
|
Trương, Tửu
|
2018
|
Tri thức
|
398.809 597TR561
|
45
|
TOEIC preparation LC + RC. Vol. 2
|
Park, Hye Young
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.0076 TOEICP109
|
46
|
QuickPrep new TOEIC 600 : 3 actual tests : For the revised test format 2019 in Vietnam . Vol.1
|
Putlack, Michael A
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.0076 TOEICP522
|
47
|
QuickPrep new TOEIC 600 : 3 actual tests : For the revised test format 2019 in Vietnam . Vol.2
|
Putlack, Michael A
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.0076 TOEICP522
|
48
|
A seft-taught course to achieve new TOEIC 700
|
Putlack, Michael A
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.0076 TOEICP522
|
49
|
TOEIC preparation LC + RC. Vol.1
|
Park, Hye Young
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.0076P109
|
50
|
Học từ vựng qua hình và ví dụ minh họa
|
Langenscheidt
|
2018
|
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.1L106
|
51
|
Sổ tay từ vựng tiếng Anh từ lúc thức giấc đến khi đi ngủ : English vocab from morning to night
|
Arai, Kiwa
|
2018
|
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2A109
|
52
|
Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone: Course Book . Level 1, Business English
|
Boobyer, Victoria
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2B431
|
53
|
Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone: Course Book . Level 2, Business English
|
Boobyer, Victoria
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2B431
|
54
|
Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone: Practice Book . Level 1, Business English
|
Booth, Thomas
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2B433
|
55
|
Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone: Practice Book . Level 2, Business English
|
Booth, Thomas
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2B433
|
56
|
Nắm vững các thì và thể bị động trong tiếng Anh = Tenses & passive voice :Trên 500 câu ví dụ minh họa cách dùng thì và thể bị động để giao tiếp hàng ngày
|
Butrachuy, Thiptida
|
2018
|
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2B522
|
57
|
Short note grammar & conversation : Học đàm thoại tiếng Anh chuẩn ngữ pháp
|
Jaemkham, Issaree
|
2018
|
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2J102
|
58
|
Những câu thoại tiếng Anh dễ học dễ sử dụng = Short note sentences
|
Jaemkham, Issaree
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2J102
|
59
|
Học tiếng Anh theo sơ đồ tư duy = Mind map English
|
|
2017
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2P435
|
60
|
Ngữ pháp tiếng Anh trình độ sơ cấp. T.1
|
Rath, Alex
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2R110
|
61
|
Ngữ pháp tiếng Anh trình độ trung cấp. T.2
|
Rath, Alex
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2R110
|
62
|
Ngữ pháp tiếng Anh trình độ trung cấp= Grammar Learning Curve . T.1
|
Rath, Alex
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt.
|
428.2R110
|
63
|
Ngữ pháp tiếng Anh trình độ sơ cấp = Grammar Learning Curve . T.2
|
Rath, Alex
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.2R110
|
64
|
ABC TOEIC : Listening comprehension : Revised & updated
|
Lee, Soo Yong
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.3 TOEICL201
|
65
|
Hội thoại tiếng Anh hàng ngày = Daily English conversation
|
Budchui, Thiptida
|
2017
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
428.3B506
|
66
|
Tiếng Anh ngoài lớp học = Forgotten English conversation
|
Choopoo, M .L. Thanissa
|
2017
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.3CH433
|
67
|
Tự học nghe nói Tiếng Anh chuẩn - dễ - nhanh = Your very first English . Volume 1
|
Laura
|
2018
|
Hồng Đức
|
428.3L111
|
68
|
Tự học nghe nói Tiếng Anh chuẩn - dễ - nhanh = Your very first English . Volume 2
|
Laura
|
2018
|
Hồng Đức
|
428.3L111
|
69
|
ABC TOEIC : Reading comprehension : Revised, Updated
|
Park, Hye Yeong
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428.4P109
|
70
|
Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone: Course book . Level 4, Advanced
|
Boobyer, Victoria
|
2016
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt
|
428B431
|
71
|
Cẩm nang tự học tiếng Anh = My study guide :Sơ cấp
|
Gakken
|
2019
|
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428G103
|
72
|
Tiếng Anh cho mọi người. Level 1, beginner = English for everyone: Course book
|
Harding, Rachel
|
2016
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt
|
428H109
|
73
|
Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone: Course book . Level 2, beginner
|
Harding, Rachel
|
2016
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt
|
428H109
|
74
|
Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone: Practice book . Level 3, Intermediate
|
Mackay, Barbara
|
2016
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt
|
428M102
|
75
|
Thư giãn cùng tiếng Anh qua 86 chủ đề thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày = Chilling out with English
|
Prapai Poongarmcherng
|
2017
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428P109
|
76
|
Tiếng Anh dành cho người đi làm = Business Enghlish
|
|
2018
|
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428P435
|
77
|
Thông thạo tiếng Anh giao tiếp trong đời sống = Just say it
|
Phelps, Laura
|
2018
|
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt
|
428PH201
|
78
|
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương - Kinh doanh thành công = 卓越汉语.商务致胜 :Bao gồm 4 kỹ năng: Nghe - nói - đọc - viết . T.1
|
Vương, Huệ Linh
|
2018
|
Dân trí
|
495.1 0024382V561
|
79
|
Cẩm nang từ vựng HSK 123 - Giải nghĩa và cách dùng = 攻破汉语HSK词汇-释义与列句
|
Trương, Gia Quyền
|
2019
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
495.182TR561
|
80
|
Bảng chữ Kanji thông dụng trong tiếng Nhật = 日本語の通用的な漢字
|
Hoàng, Thị Quỳnh
|
2018
|
Dân trí
|
495.68H407
|
81
|
Tuyển tập 5000 cấu trúc ngữ pháp - quán dụng ngữ - từ vựng tiếng Hàn = 중고급 Topik 시험대비 5000 개단어 - 관용어 - 문법종 총정리편 : Luyện thi Topik trung, cao cấp
|
Lê, Huy Khoa Kanata
|
2018
|
Thế giới; Công ty Truyền thông Sống
|
495.782076L250
|
82
|
Tự học giao tiếp Tiếng Hàn Thương Mại
|
Phạm, Thị Sao Ly
|
2018
|
Hồng Đức
|
495.78PH104
|
83
|
Einstein - Đời sống và tư tưởng
|
Nguyễn, Hiến Lê
|
2018
|
Hồng Đức
|
530.092NG527
|
84
|
Vừa du lịch vừa kiếm tiền = Travel the world and make money
|
Offir, Amit
|
2018
|
Thanh niên
|
650.12O-427
|
85
|
Kỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc
|
Torihara, Takashi
|
2018
|
Thế giới
|
650.1T434
|
86
|
Burn the business plan: Câu chuyện khởi nghiệp từ những gã khổng lồ công nghệ
|
Schramm, Carl J
|
|
|
658.11S104
|
87
|
Đột phá tư duy kinh doanh
|
Yu, Howard
|
2018
|
Lao động
|
658.4 012Y611
|
88
|
Làm điều quan trọng = Measure what matters : Google, Intel, Youtube, Gates Foundation,... đã dịch chuyển thế giới bằng OKRs như thế nào?
|
Doerr, John
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
658.4012D426
|
89
|
Lựa chọn thông minh trong kinh doanh : Tìm kiếm lựa chọn tạo thành công từ chính những thách thức trong kinh doanh
|
Riel, Jennifer
|
2018
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
658.4033R302
|
90
|
Inspirit - Nghệ thuật truyền cảm hứng : 12 chiến lược để thuyết trình hiệu quả
|
Loh Benjamin
|
2018
|
Thanh niên
|
658.452B204
|
91
|
Ngôn ngữ của nhà lãnh đạo: The language of leaders
|
Muaray, Kevin
|
2017
|
Hồng Đức
|
658.45M501
|
92
|
Bán hàng quý ở cái tâm
|
Đường, Sùng Kiện
|
2018
|
Thanh niên
|
658.85Đ561
|
93
|
Nhượng quyền kinh doanh : Con đường ngắn nhất ra biển lớn
|
Reader, Carl
|
2018
|
Công thương
|
658.8708R200
|
94
|
Quảng cáo tự nhiên = Native advertising : Nghệ thuật chinh phục mọi khách hàng
|
Lovell, Dale
|
2018
|
Lao động
|
659.144L435
|
95
|
José Mourinho - Góc nhìn cận cảnh
|
Beasley, Robert
|
2018
|
Lao động
|
796.334 092B200
|
96
|
Neymar - Thiên tài tranh cãi
|
Caioli, Luca
|
2019
|
Hà Nội
|
796.334 092C103
|
97
|
Andrés Iniesta the artist - Khi bóng đá là nghệ thuật
|
Iniesta, Andrés
|
2018
|
Hà Nội
|
796.334 092I-312
|
98
|
Sinh ra để chạy : Một bộ lạc ẩn dật, những vận động viên siêu phàm và cuộc đua vĩ đại nhất mà thế giới chưa từng được chứng kiến
|
McDougall, Christopher
|
2018
|
Thế giới; Công ty Sách Alpha
|
796.42 09721M435
|
99
|
Thần thoại Sisyphus = Le mythe de Sisyphe
|
Camus, Albert
|
2018
|
Nxb. Trẻ
|
844.914C104
|
100
|
Nhà văn Nhật Bản thế kỷ XX
|
Đào, Thị Thu Hằng
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
895.634409Đ108
|
101
|
Tổ quốc, đồng đội và văn nghệ : Lý luận, phê bình
|
Đinh, Xuân Dũng
|
2019
|
Văn học
|
895.92209Đ312
|
102
|
Đi rong trên những múi giờ
|
Nguyễn, Hữu Tài
|
2018
|
Thế giới
|
910.4NG527
|
103
|
Lang thang phố thị - Đồng bằng sông Cửu Long
|
Nguyễn, Ngọc Dũng
|
2018
|
Thế giới
|
915.978NG527
|
104
|
Đối thoại với Putin = The Putin Interviews
|
Stone, Oliver
|
2018
|
Thông tấn; Công ty văn hóa & Truyền thông Nhã Nam
|
947.0862 092S430
|
105
|
Nữ tướng Bùi Thị Xuân
|
Vũ, Ngọc Khánh
|
2018
|
Văn hóa dân tộc
|
959.7028 092V500
|
106
|
Thuận Quảng thời Tây Sơn
|
Đỗ, Bang
|
2019
|
Tri thức
|
959.7028Đ450
|
107
|
Trung Bộ và Nam Bộ thời chúa Nguyễn
|
Đỗ Bang
|
2018
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
959.7029Đ450
|
108
|
Tống Duy Tân: Cuộc đời, sự nghiệp và những trang viết về sỹ phu yêu nước
|
Hoàng, Huyềnh
|
2018
|
Hồng Đức
|
959.703 092H407
|
109
|
Phan Châu Trinh và các tác phẩm chính luận : Phan Chau Trinh and his political writings
|
Vĩnh Sính (b.s.)
|
2018
|
Trẻ
|
959.703 092V312
|
110
|
Sài Gòn đất thiêng khí tụ
|
Phan, Hoàng
|
|
Văn hóa văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 2018
|
959.704092PH105
|
111
|
Chuyện các vị vua Việt Nam
|
Lê, Thái Dũng
|
2019
|
Hồng Đức
|
959.7092L250
|
112
|
Niên biểu các đời vua Việt Nam
|
Lê, Thái Dũng
|
2018
|
Hồng Đức
|
959.7092L250
|
113
|
Việt Nam trung hiếu nghĩa tình
|
Vũ, Ngọc Khánh
|
2019
|
Văn hóa dân tộc
|
959.7092V500
|
114
|
Dấu xưa Sài Gòn
|
|
2018
|
Văn hóa - Văn nghệ Tp. HCM
|
959.779D125
|
115
|
Địa chí văn hoá Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Lịch sử
|
Trần, Văn Giàu
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.779TR121
|
116
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Văn học - Báo chí - Giáo dục
|
Trần, Văn Giàu
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.779TR121
|
117
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.3, Nghệ thuật
|
Trần, Văn Giàu
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.779TR121
|
118
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.4, Tư tưởng và tín ngưỡng
|
Trần, Văn Giàu
|
2018
|
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
959.779TR121
|
119
|
Việt Nam - Những thời khắc lịch sử, những sự kiện trọng đại
|
Đặng, Việt Thủy
|
2018
|
Hồng Đức
|
959.7Đ116
|
120
|
10 trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam
|
Đặng, Việt Thủy
|
2018
|
Hồng Đức
|
959.7Đ116
|
121
|
Chiếu chỉ các đời vua Việt Nam
|
Lê, Thái Dũng
|
2018
|
Hồng Đức
|
959.7L250
|